TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
171,582,409,268 |
174,424,482,324 |
174,562,524,440 |
103,420,731,916 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,381,995,132 |
5,272,474,713 |
3,944,923,459 |
4,853,108,506 |
|
1. Tiền |
1,381,995,132 |
5,272,474,713 |
2,638,161,446 |
3,552,279,805 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,306,762,013 |
1,300,828,701 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
96,395,022,202 |
94,945,021,649 |
99,899,526,445 |
27,849,545,235 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
121,979,318,696 |
120,529,318,143 |
120,842,685,758 |
119,866,972,792 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
91,060,423,295 |
91,060,423,295 |
91,050,523,295 |
91,050,523,295 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
4,701,037,181 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,157,568,000 |
6,157,568,000 |
6,157,568,000 |
6,157,568,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,536,383,790 |
50,536,383,790 |
50,486,383,790 |
50,510,410,947 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-173,338,671,579 |
-173,338,671,579 |
-173,338,671,579 |
-239,735,929,799 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
72,853,017,900 |
73,212,480,044 |
69,810,303,024 |
69,810,303,024 |
|
1. Hàng tồn kho |
72,853,017,900 |
73,212,480,044 |
69,810,303,024 |
69,810,303,024 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
952,374,034 |
994,505,918 |
907,771,512 |
907,775,151 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,212,329 |
15,446,749 |
7,681,170 |
7,681,170 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
929,161,705 |
979,059,169 |
900,090,342 |
899,307,342 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
786,639 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
33,000,000 |
33,000,000 |
33,000,000 |
33,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,000,000 |
-33,000,000 |
-33,000,000 |
-33,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
171,582,909,268 |
174,424,982,324 |
174,563,024,440 |
103,421,231,916 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
147,395,683,800 |
151,615,956,605 |
152,119,007,511 |
148,767,213,029 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
147,395,683,800 |
151,615,956,605 |
152,119,007,511 |
148,767,213,029 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,504,646,031 |
90,428,498,949 |
87,885,376,353 |
87,885,376,353 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,454,116,780 |
7,254,116,780 |
4,254,116,780 |
4,254,116,573 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
53,454,222 |
71,345,823 |
84,078,005 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,426,227,923 |
1,455,046,923 |
1,426,227,923 |
1,426,227,923 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
213,441,541 |
213,441,541 |
213,441,541 |
213,441,541 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
4,627,010,024 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,992,653,189 |
28,442,362,475 |
29,877,612,771 |
31,236,906,525 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,751,144,114 |
23,751,144,114 |
23,751,144,114 |
23,751,144,114 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
24,187,225,468 |
22,809,025,719 |
22,444,016,929 |
-45,345,981,113 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
24,187,225,468 |
22,809,025,719 |
22,444,016,929 |
-45,345,981,113 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
256,299,950,000 |
256,299,950,000 |
256,299,950,000 |
256,299,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
256,299,950,000 |
256,299,950,000 |
256,299,950,000 |
256,299,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-232,112,724,532 |
-233,490,924,281 |
-233,855,933,071 |
-301,645,931,113 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-229,412,321,747 |
-229,412,321,747 |
-229,412,321,747 |
-300,260,849,268 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,700,402,785 |
-4,078,602,534 |
-4,443,611,324 |
-1,385,081,845 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
171,582,909,268 |
174,424,982,324 |
174,563,024,440 |
103,421,231,916 |
|