MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,845,401,020,934 3,263,089,945,617 2,245,573,140,259
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,845,401,020,934 3,263,089,945,617 2,245,573,140,259
4. Giá vốn hàng bán 3,718,735,055,875 3,127,613,673,843 1,971,022,908,511
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 126,665,965,059 135,476,271,774 274,550,231,748
6. Doanh thu hoạt động tài chính 39,004,068,927 129,295,696,053 323,181,885,427
7. Chi phí tài chính 115,054,905,863 98,636,165,405 128,466,700,378
- Trong đó: Chi phí lãi vay 106,135,406,422 71,535,430,844
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,040,168,765 -2,490,882,512
9. Chi phí bán hàng 335,731,346 427,437,821 368,717,156
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,975,181,562 98,073,686,096 414,067,875,463
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,264,046,450 67,634,678,505 52,337,941,666
12. Thu nhập khác 3,771,578,434 903,934,144 3,044,244,091
13. Chi phí khác 6,007,157,355 3,185,178,544 1,251,336,485
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,235,578,921 -2,281,244,400 1,792,907,606
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,028,467,529 65,353,434,105 54,130,849,272
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 327,227,032 9,573,961,492 11,993,653,884
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,217,354,174 35,498,457,523
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,483,886,323 55,779,472,613 6,638,737,865
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,483,886,323 55,779,472,613 1,758,341,660
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,880,396,205
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 94 700 22
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.