1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,845,401,020,934 |
3,263,089,945,617 |
|
2,245,573,140,259 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,845,401,020,934 |
3,263,089,945,617 |
|
2,245,573,140,259 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,718,735,055,875 |
3,127,613,673,843 |
|
1,971,022,908,511 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
126,665,965,059 |
135,476,271,774 |
|
274,550,231,748 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
39,004,068,927 |
129,295,696,053 |
|
323,181,885,427 |
|
7. Chi phí tài chính |
115,054,905,863 |
98,636,165,405 |
|
128,466,700,378 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
106,135,406,422 |
|
|
71,535,430,844 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,040,168,765 |
|
|
-2,490,882,512 |
|
9. Chi phí bán hàng |
335,731,346 |
427,437,821 |
|
368,717,156 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,975,181,562 |
98,073,686,096 |
|
414,067,875,463 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,264,046,450 |
67,634,678,505 |
|
52,337,941,666 |
|
12. Thu nhập khác |
3,771,578,434 |
903,934,144 |
|
3,044,244,091 |
|
13. Chi phí khác |
6,007,157,355 |
3,185,178,544 |
|
1,251,336,485 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,235,578,921 |
-2,281,244,400 |
|
1,792,907,606 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,028,467,529 |
65,353,434,105 |
|
54,130,849,272 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
327,227,032 |
9,573,961,492 |
|
11,993,653,884 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
9,217,354,174 |
|
|
35,498,457,523 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,483,886,323 |
55,779,472,613 |
|
6,638,737,865 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,483,886,323 |
55,779,472,613 |
|
1,758,341,660 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
4,880,396,205 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
94 |
700 |
|
22 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|