TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,273,939,600,089 |
5,047,527,081,063 |
5,022,536,681,733 |
5,562,297,604,157 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,749,392,392,059 |
2,323,049,932,182 |
2,429,175,014,053 |
2,738,040,007,941 |
|
1. Tiền |
1,142,807,498,724 |
1,000,765,038,847 |
1,152,690,120,718 |
1,305,555,114,606 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,606,584,893,335 |
1,322,284,893,335 |
1,276,484,893,335 |
1,432,484,893,335 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5,600,000,000 |
5,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,600,000,000 |
5,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,666,112,420,471 |
1,888,467,317,981 |
1,893,342,762,352 |
2,304,340,081,414 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,088,070,100,659 |
1,238,135,139,844 |
1,142,723,041,427 |
1,761,388,521,782 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
914,416,290,949 |
954,609,683,174 |
1,097,326,927,079 |
923,825,283,365 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
364,017,847,251 |
363,315,331,444 |
363,315,331,444 |
363,315,331,444 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
458,697,888,710 |
472,595,301,208 |
503,497,005,878 |
484,661,313,971 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,159,089,707,098 |
-1,140,188,137,689 |
-1,213,519,543,476 |
-1,228,850,369,148 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
784,530,998,701 |
745,858,854,438 |
628,748,075,270 |
444,558,522,055 |
|
1. Hàng tồn kho |
784,530,998,701 |
745,858,854,438 |
628,748,075,270 |
444,558,522,055 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
73,903,788,858 |
90,150,976,462 |
65,670,830,058 |
69,558,992,747 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,421,787,178 |
3,450,306,167 |
1,997,692,404 |
1,277,605,832 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,751,844,569 |
37,420,863,767 |
13,775,993,577 |
30,657,639,332 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
43,730,157,111 |
49,279,806,528 |
49,897,144,077 |
37,623,747,583 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
853,030,761,927 |
852,134,227,105 |
851,138,776,749 |
837,256,703,317 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,826,300,000 |
8,826,300,000 |
8,826,300,000 |
8,742,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,826,300,000 |
8,826,300,000 |
8,826,300,000 |
8,742,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
143,979,415,613 |
140,736,811,386 |
136,647,027,976 |
132,698,278,784 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
122,825,615,706 |
119,801,610,468 |
115,923,224,636 |
113,378,648,570 |
|
- Nguyên giá |
730,521,006,230 |
732,356,148,730 |
730,313,150,663 |
732,979,367,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-607,695,390,524 |
-612,554,538,262 |
-614,389,926,027 |
-619,600,718,548 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,899,942,860 |
4,681,343,871 |
4,342,881,777 |
2,945,208,652 |
|
- Nguyên giá |
6,996,703,636 |
6,996,703,636 |
6,130,896,363 |
3,519,650,908 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,096,760,776 |
-2,315,359,765 |
-1,788,014,586 |
-574,442,256 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,253,857,047 |
16,253,857,047 |
16,380,921,563 |
16,374,421,562 |
|
- Nguyên giá |
18,370,095,231 |
18,370,095,231 |
18,371,906,047 |
18,500,095,231 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,116,238,184 |
-2,116,238,184 |
-1,990,984,484 |
-2,125,673,669 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
17,154,358,188 |
16,578,069,150 |
16,001,780,112 |
15,425,491,074 |
|
- Nguyên giá |
57,127,963,520 |
57,127,963,520 |
57,127,963,520 |
57,127,963,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,973,605,332 |
-40,549,894,370 |
-41,126,183,408 |
-41,702,472,446 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,813,662,754 |
40,956,690,481 |
40,918,863,822 |
40,813,662,754 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,813,662,754 |
40,956,690,481 |
40,918,863,822 |
40,813,662,754 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
568,304,751,943 |
558,268,883,611 |
549,797,791,361 |
552,540,008,946 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
334,828,482,802 |
324,790,102,494 |
316,319,010,244 |
319,191,227,829 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
255,227,056,322 |
255,227,056,322 |
255,227,056,322 |
255,227,056,322 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-22,070,787,181 |
-22,068,275,205 |
-22,068,275,205 |
-22,068,275,205 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
190,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
73,952,273,429 |
86,767,472,477 |
98,947,013,478 |
87,037,261,759 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
73,913,452,991 |
86,743,257,272 |
98,947,013,478 |
87,037,261,759 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
38,820,438 |
24,215,205 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,126,970,362,016 |
5,899,661,308,168 |
5,873,675,458,482 |
6,399,554,307,474 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,150,170,391,621 |
4,976,870,689,565 |
4,949,972,291,583 |
5,460,622,440,508 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,076,302,930,672 |
4,901,703,844,628 |
4,904,393,213,603 |
5,349,809,640,880 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,693,350,807,891 |
1,605,445,807,901 |
1,701,115,250,192 |
1,901,366,511,388 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,138,472,383,660 |
1,300,736,963,150 |
658,666,560,294 |
451,664,063,956 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,808,168,465 |
8,763,722,387 |
6,462,777,991 |
6,851,873,605 |
|
4. Phải trả người lao động |
43,944,600,934 |
51,367,597,142 |
59,284,411,600 |
84,946,195,844 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
553,242,639,714 |
477,629,682,134 |
600,650,096,199 |
884,755,303,816 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
838,791,460 |
891,124,794 |
974,109,332 |
823,019,460 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
260,074,345,506 |
271,112,430,335 |
275,399,060,325 |
272,393,303,911 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,278,199,618,814 |
1,084,158,982,376 |
1,472,069,058,831 |
1,623,101,711,935 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
43,588,871,021 |
40,125,541,662 |
68,798,396,092 |
63,248,864,218 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
55,782,703,207 |
61,471,992,747 |
60,973,492,747 |
60,658,792,747 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
73,867,460,949 |
75,166,844,937 |
45,579,077,980 |
110,812,799,628 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
14,832,366,986 |
15,025,583,196 |
14,513,061,256 |
14,353,408,391 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
885,246,839 |
885,246,839 |
1,160,269,695 |
1,151,886,839 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,333,630,689 |
2,158,608,388 |
1,983,586,087 |
1,808,563,786 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,050,239,247 |
10,331,429,326 |
11,456,142,863 |
13,178,802,600 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
46,765,977,188 |
46,765,977,188 |
16,466,018,079 |
80,320,138,012 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
976,799,970,395 |
922,790,618,603 |
923,703,166,899 |
938,931,866,966 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
977,074,462,835 |
923,065,111,043 |
923,977,659,339 |
939,206,359,406 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
797,261,040,000 |
797,261,040,000 |
797,261,040,000 |
797,261,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
797,261,040,000 |
797,261,040,000 |
797,261,040,000 |
797,261,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,126,365,735 |
1,126,365,735 |
1,126,365,735 |
1,126,365,735 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-32,374,321,082 |
-32,374,321,082 |
-32,374,321,082 |
-32,374,321,082 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-8,429,289,718 |
-10,198,904,781 |
-9,528,509,185 |
-12,300,617,766 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
83,788,875,172 |
91,774,510,243 |
91,774,510,243 |
91,774,510,243 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
18,290,851 |
18,290,851 |
18,290,851 |
18,290,851 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
174,346,187,228 |
122,715,568,627 |
126,433,800,097 |
151,301,119,684 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
174,565,947,786 |
160,200,573,175 |
158,151,761,383 |
150,179,150,983 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-219,760,558 |
-37,485,004,548 |
-31,717,961,286 |
1,121,968,701 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-38,662,685,351 |
-47,257,438,550 |
-50,733,517,320 |
-57,600,028,259 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-274,492,440 |
-274,492,440 |
-274,492,440 |
-274,492,440 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-274,492,440 |
-274,492,440 |
-274,492,440 |
-274,492,440 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,126,970,362,016 |
5,899,661,308,168 |
5,873,675,458,482 |
6,399,554,307,474 |
|