1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,777,762,048 |
38,700,368,330 |
44,251,565,639 |
48,015,822,496 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
489,960 |
13,233,636 |
3,649,543 |
433,190 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,777,272,088 |
38,687,134,694 |
44,247,916,096 |
48,015,389,306 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,073,544,316 |
18,020,401,165 |
21,598,153,158 |
20,733,776,839 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,703,727,772 |
20,666,733,529 |
22,649,762,938 |
27,281,612,467 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
356,462,682 |
469,842,258 |
752,125,011 |
1,254,813,723 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,444,803,432 |
3,990,685,905 |
3,922,466,395 |
5,508,156,405 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,812,195,537 |
8,476,617,317 |
7,745,291,208 |
8,172,622,725 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,803,191,485 |
8,669,272,565 |
11,734,130,346 |
14,855,647,060 |
|
12. Thu nhập khác |
168,471,234 |
61,540,518 |
153,048,676 |
329,548,686 |
|
13. Chi phí khác |
363,663,626 |
1,329,316 |
127,419,319 |
152,507,255 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-195,192,392 |
60,211,202 |
25,629,357 |
177,041,431 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,607,999,093 |
8,729,483,767 |
11,759,759,703 |
15,032,688,491 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,754,279,442 |
1,778,896,753 |
1,373,034,654 |
1,225,732,569 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,853,719,651 |
6,950,587,014 |
10,386,725,049 |
13,806,955,922 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,853,719,651 |
6,950,587,014 |
10,386,725,049 |
13,806,955,922 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,330 |
2,363 |
3,378 |
3,765 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,330 |
|
3,378 |
3,765 |
|