1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
33,353,645,299 |
43,777,762,048 |
38,700,368,330 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
3,330,157 |
489,960 |
13,233,636 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
33,350,315,142 |
43,777,272,088 |
38,687,134,694 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
15,594,549,617 |
24,073,544,316 |
18,020,401,165 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
17,755,765,525 |
19,703,727,772 |
20,666,733,529 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
316,732,277 |
356,462,682 |
469,842,258 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,611,844 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,611,844 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
3,167,641,379 |
3,444,803,432 |
3,990,685,905 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,800,008,956 |
7,812,195,537 |
8,476,617,317 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
8,101,235,623 |
8,803,191,485 |
8,669,272,565 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,016,811 |
168,471,234 |
61,540,518 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,254,216 |
363,663,626 |
1,329,316 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
762,595 |
-195,192,392 |
60,211,202 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
8,101,998,218 |
8,607,999,093 |
8,729,483,767 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,647,799,644 |
1,754,279,442 |
1,778,896,753 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
6,454,198,574 |
6,853,719,651 |
6,950,587,014 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
6,454,198,574 |
6,853,719,651 |
6,950,587,014 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,194 |
2,330 |
2,363 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,194 |
2,330 |
|
|