MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 370,855,994,154 601,238,606,829 938,611,551,211 1,410,902,874,330
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,714,999,000 1,218,919,500
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 368,140,995,154 601,238,606,829 938,611,551,211 1,409,683,954,830
4. Giá vốn hàng bán 334,209,225,553 555,553,380,145 982,373,125,860 1,373,726,643,664
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,931,769,601 45,685,226,684 -43,761,574,649 35,957,311,166
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,602,641,110 4,934,741,281 112,339,897,849 191,169,826,758
7. Chi phí tài chính 21,203,232,867 29,002,826,872 38,155,752,200 199,891,070,270
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,203,232,867 29,002,826,872 38,155,752,200 199,891,070,270
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,744,137,126 12,816,150 710,124,631 1,447,179,025
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,232,456,558 20,994,099,614 18,675,868,422 22,276,002,807
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,354,584,160 610,225,329 11,036,577,947 3,512,885,822
12. Thu nhập khác 608,910,778 1,848,958,305 390,302,224 4,111,321,877
13. Chi phí khác 1,151,437,906 2,155,398,313 2,891,825,979 7,143,047,942
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -542,527,128 -306,440,008 -2,501,523,755 -3,031,726,065
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 812,057,032 303,785,321 8,535,054,192 481,159,757
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 139,245,987 235,878,259 2,090,562,747 343,826,743
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 672,811,045 67,907,062 6,444,491,445 137,333,014
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 444,503,765 120,108,045 6,128,134,840 73,922,283
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 228,307,280 -52,200,983 316,356,605 63,410,731
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 05 65 01
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.