1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
370,855,994,154 |
601,238,606,829 |
938,611,551,211 |
1,410,902,874,330 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,714,999,000 |
|
|
1,218,919,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
368,140,995,154 |
601,238,606,829 |
938,611,551,211 |
1,409,683,954,830 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
334,209,225,553 |
555,553,380,145 |
982,373,125,860 |
1,373,726,643,664 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,931,769,601 |
45,685,226,684 |
-43,761,574,649 |
35,957,311,166 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,602,641,110 |
4,934,741,281 |
112,339,897,849 |
191,169,826,758 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,203,232,867 |
29,002,826,872 |
38,155,752,200 |
199,891,070,270 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,203,232,867 |
29,002,826,872 |
38,155,752,200 |
199,891,070,270 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,744,137,126 |
12,816,150 |
710,124,631 |
1,447,179,025 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,232,456,558 |
20,994,099,614 |
18,675,868,422 |
22,276,002,807 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,354,584,160 |
610,225,329 |
11,036,577,947 |
3,512,885,822 |
|
12. Thu nhập khác |
608,910,778 |
1,848,958,305 |
390,302,224 |
4,111,321,877 |
|
13. Chi phí khác |
1,151,437,906 |
2,155,398,313 |
2,891,825,979 |
7,143,047,942 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-542,527,128 |
-306,440,008 |
-2,501,523,755 |
-3,031,726,065 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
812,057,032 |
303,785,321 |
8,535,054,192 |
481,159,757 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
139,245,987 |
235,878,259 |
2,090,562,747 |
343,826,743 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
672,811,045 |
67,907,062 |
6,444,491,445 |
137,333,014 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
444,503,765 |
120,108,045 |
6,128,134,840 |
73,922,283 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
228,307,280 |
-52,200,983 |
316,356,605 |
63,410,731 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
05 |
|
65 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|