1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
450,672,209,401 |
276,917,188,346 |
696,712,211,412 |
509,793,228,024 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
97,851,560 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
450,672,209,401 |
276,917,188,346 |
696,614,359,852 |
509,793,228,024 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
432,010,590,810 |
253,337,355,736 |
639,432,526,459 |
480,175,788,921 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,661,618,591 |
23,579,832,610 |
57,181,833,393 |
29,617,439,103 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,784,283,136 |
677,799,931 |
5,617,400,559 |
519,974,989 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,981,863,997 |
12,089,052,440 |
23,128,631,662 |
12,387,842,298 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,981,863,997 |
12,089,052,440 |
23,128,631,662 |
12,387,842,298 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,672,727 |
97,965,223 |
2,652,990,859 |
357,503,347 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,908,968,946 |
8,988,453,068 |
17,127,876,124 |
11,153,470,292 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,553,396,057 |
3,082,161,810 |
19,889,735,307 |
6,238,598,155 |
|
12. Thu nhập khác |
3,200,169,093 |
1,748,447,597 |
4,173,039,085 |
200,000 |
|
13. Chi phí khác |
829,802,363 |
2,471,666,650 |
711,337,545 |
462,893,678 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,370,366,730 |
-723,219,053 |
3,461,701,540 |
-462,693,678 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,923,762,787 |
2,358,942,757 |
23,351,436,847 |
5,775,904,477 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,468,698,524 |
1,226,272,044 |
3,816,862,939 |
1,320,889,642 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,455,064,263 |
1,132,670,713 |
19,534,573,908 |
4,455,014,835 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,424,479,097 |
1,277,343,022 |
16,751,955,844 |
2,046,483,574 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
30,585,166 |
-144,672,309 |
2,782,618,064 |
2,408,531,261 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
57 |
30 |
392 |
48 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|