MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 490,235,537,803 290,422,477,334 450,672,209,401 276,917,188,346
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 490,235,537,803 290,422,477,334 450,672,209,401 276,917,188,346
4. Giá vốn hàng bán 470,647,598,342 272,445,626,513 432,010,590,810 253,337,355,736
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,587,939,461 17,976,850,821 18,661,618,591 23,579,832,610
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,618,515,827 386,242,926 13,784,283,136 677,799,931
7. Chi phí tài chính 5,723,767,949 8,759,708,261 18,981,863,997 12,089,052,440
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,723,767,949 8,759,708,261 18,981,863,997 12,089,052,440
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,672,727 97,965,223
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,280,552,335 8,354,338,231 9,908,968,946 8,988,453,068
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,202,135,004 1,249,047,255 3,553,396,057 3,082,161,810
12. Thu nhập khác 2,223,023,458 19,455,836,119 3,200,169,093 1,748,447,597
13. Chi phí khác 1,175,277,957 14,341,938,878 829,802,363 2,471,666,650
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,047,745,501 5,113,897,241 2,370,366,730 -723,219,053
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,249,880,505 6,362,944,496 5,923,762,787 2,358,942,757
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,611,270,898 1,519,991,885 3,468,698,524 1,226,272,044
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,638,609,607 4,842,952,611 2,455,064,263 1,132,670,713
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,374,537,108 2,681,761,432 2,424,479,097 1,277,343,022
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,264,072,499 2,161,191,179 30,585,166 -144,672,309
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 102 51 57 30
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.