1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
490,235,537,803 |
290,422,477,334 |
450,672,209,401 |
276,917,188,346 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
490,235,537,803 |
290,422,477,334 |
450,672,209,401 |
276,917,188,346 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
470,647,598,342 |
272,445,626,513 |
432,010,590,810 |
253,337,355,736 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,587,939,461 |
17,976,850,821 |
18,661,618,591 |
23,579,832,610 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,618,515,827 |
386,242,926 |
13,784,283,136 |
677,799,931 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,723,767,949 |
8,759,708,261 |
18,981,863,997 |
12,089,052,440 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,723,767,949 |
8,759,708,261 |
18,981,863,997 |
12,089,052,440 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,672,727 |
97,965,223 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,280,552,335 |
8,354,338,231 |
9,908,968,946 |
8,988,453,068 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,202,135,004 |
1,249,047,255 |
3,553,396,057 |
3,082,161,810 |
|
12. Thu nhập khác |
2,223,023,458 |
19,455,836,119 |
3,200,169,093 |
1,748,447,597 |
|
13. Chi phí khác |
1,175,277,957 |
14,341,938,878 |
829,802,363 |
2,471,666,650 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,047,745,501 |
5,113,897,241 |
2,370,366,730 |
-723,219,053 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,249,880,505 |
6,362,944,496 |
5,923,762,787 |
2,358,942,757 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,611,270,898 |
1,519,991,885 |
3,468,698,524 |
1,226,272,044 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,638,609,607 |
4,842,952,611 |
2,455,064,263 |
1,132,670,713 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,374,537,108 |
2,681,761,432 |
2,424,479,097 |
1,277,343,022 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,264,072,499 |
2,161,191,179 |
30,585,166 |
-144,672,309 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
102 |
51 |
57 |
30 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|