MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,981,926,743,243 3,732,553,946,930 3,885,435,368,756 4,180,922,555,870
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,096,322,956 27,927,447,720 70,047,967,741 40,940,018,117
1. Tiền 29,546,322,956 24,377,447,720 66,497,967,741 37,390,018,117
2. Các khoản tương đương tiền 3,550,000,000 3,550,000,000 3,550,000,000 3,550,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,254,715,616 54,374,038,434 59,274,038,434 37,901,366,533
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,254,715,616 54,374,038,434 59,274,038,434 37,901,366,533
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,897,869,464,669 2,645,494,128,186 2,866,537,656,468 3,200,466,189,389
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,174,417,191,599 1,148,918,673,439 1,497,651,918,383 1,627,133,423,752
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 832,338,502,167 580,194,535,483 497,135,325,938 633,450,764,355
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 7,175,120,488
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 49,940,549,276 49,940,549,276 82,820,549,276 74,820,548,400
6. Phải thu ngắn hạn khác 847,303,428,866 873,740,369,988 796,229,862,871 865,186,332,394
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,300,000,000 -7,300,000,000 -7,300,000,000 -7,300,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,169,792,761
IV. Hàng tồn kho 904,548,349,306 923,939,010,291 795,261,713,488 808,037,862,285
1. Hàng tồn kho 904,548,349,306 923,939,010,291 795,261,713,488 808,037,862,285
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 96,157,890,696 80,819,322,299 94,313,992,625 93,577,119,546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,618,828,535 3,379,179,642 3,369,684,788 2,678,404,279
2. Thuế GTGT được khấu trừ 74,243,127,816 64,937,825,344 56,226,471,487 80,261,709,587
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,295,934,345 12,502,317,313 34,717,836,350 10,637,005,680
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,722,940,578,148 2,560,239,050,983 2,596,364,452,435 2,411,727,878,044
I. Các khoản phải thu dài hạn 522,561,184,421 680,556,772,640 639,036,524,211 456,155,651,583
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 22,339,901,164 19,934,073,814 19,213,367,342 7,797,088,900
2. Trả trước cho người bán dài hạn 107,027,413,132 105,822,501,332 183,472,498,865 14,687,675,052
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 393,193,870,125 554,800,197,494 436,350,658,004 433,670,887,631
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 284,351,229,022 285,676,998,416 278,404,811,366 279,272,771,988
1. Tài sản cố định hữu hình 199,426,427,849 192,518,820,882 190,766,226,102 193,916,028,155
- Nguyên giá 395,466,748,409 375,087,046,097 388,726,580,760 394,038,631,821
- Giá trị hao mòn lũy kế -196,040,320,560 -182,568,225,215 -197,960,354,658 -200,122,603,666
2. Tài sản cố định thuê tài chính 81,742,307,251 90,080,099,077 84,664,922,272 82,487,496,306
- Nguyên giá 110,014,851,068 122,332,851,068 110,390,989,621 110,900,700,059
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,272,543,817 -32,252,751,991 -25,726,067,349 -28,413,203,753
3. Tài sản cố định vô hình 3,182,493,922 3,078,078,457 2,973,662,992 2,869,247,527
- Nguyên giá 5,655,144,100 5,655,144,100 5,655,144,100 5,655,144,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,472,650,178 -2,577,065,643 -2,681,481,108 -2,785,896,573
III. Bất động sản đầu tư 162,799,244,031 161,664,706,213 160,305,916,834 159,181,150,177
- Nguyên giá 169,239,033,286 169,239,033,286 169,239,033,286 169,239,033,286
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,439,789,255 -7,574,327,073 -8,933,116,452 -10,057,883,109
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,367,125,305,177 1,116,535,528,350 1,198,912,884,131 1,204,090,083,639
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,367,125,305,177 1,116,535,528,350 1,198,912,884,131 1,204,090,083,639
V. Đầu tư tài chính dài hạn 291,140,476,260 225,151,886,412 228,250,280,812 233,127,320,812
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 156,232,000,000 58,456,666,667 33,098,394,400 172,883,910,660
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 134,908,476,260 166,786,809,593 195,243,476,260 60,335,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -291,589,848 -291,589,848 -291,589,848
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 94,963,139,237 90,653,158,952 91,454,035,081 79,900,899,845
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,345,856,840 18,530,715,572 19,331,591,701 12,896,737,652
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 42,000,000 42,000,000 42,000,000
4. Tài sản dài hạn khác 200,000,000
5. Lợi thế thương mại 77,417,282,397 72,080,443,380 72,080,443,380 66,962,162,193
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,704,867,321,391 6,292,792,997,913 6,481,799,821,191 6,592,650,433,914
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,375,255,676,996 4,886,704,640,983 5,069,304,458,216 5,185,049,842,901
I. Nợ ngắn hạn 3,960,527,365,892 3,161,349,760,398 3,377,070,696,227 3,926,007,591,865
1. Phải trả người bán ngắn hạn 969,064,947,719 979,490,785,957 1,008,195,209,614
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 506,074,923,168 450,810,541,219 419,958,183,257 1,040,893,537,195
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 62,137,479,360 70,348,812,245 38,171,890,469 320,541,604,757
4. Phải trả người lao động 26,014,652,333 29,053,522,681 75,352,047,636 39,404,335,725
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 88,165,602,099 74,647,824,637 116,160,877,222 106,078,277,163
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 211,096,356,824
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,490,321,854 3,718,030,620 3,321,496,129 8,110,845,965
9. Phải trả ngắn hạn khác 818,207,665,613 187,795,107,820 138,953,613,353 433,466,932,366
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,482,876,535,202 1,361,968,370,549 1,571,474,014,653 1,762,779,932,883
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,062,121,972 2,043,299,224 152,804,317
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,433,116,572 3,516,764,670 3,440,064,670 3,482,964,670
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,414,728,311,104 1,725,354,880,585 1,692,233,761,989 1,259,042,251,036
1. Phải trả người bán dài hạn 327,611,639,177 316,014,048,206 261,715,230,076 274,245,566,820
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 180,960,886,544 187,383,334,544 211,378,428,544 94,269,873,064
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 168,435,254,463 363,011,659,786 377,165,581,953 85,396,060,131
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 737,720,530,920 856,850,086,098 841,974,521,416 803,250,541,265
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,095,751,951 1,880,209,756
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,329,611,644,395 1,406,088,356,930 1,412,495,362,975 1,407,600,591,013
I. Vốn chủ sở hữu 1,329,611,644,395 1,406,088,356,930 1,412,495,362,975 1,407,600,591,013
1. Vốn góp của chủ sở hữu 950,845,690,000 950,845,690,000 950,845,690,000 950,845,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 950,845,690,000 950,845,690,000 950,845,690,000 950,845,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 308,550,000 308,550,000 308,550,000 308,550,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 50,149,592 50,149,592 50,149,592 50,149,592
5. Cổ phiếu quỹ -12,034,773,335 -12,034,773,335 -12,034,773,335 -12,034,773,335
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,531,143,744 22,598,053,274 22,598,053,274 22,598,053,274
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 40,583,505 40,583,505 40,583,505 40,583,505
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,667,107,426 10,477,424,905 17,520,372,727 16,678,040,635
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,207,858,932 10,085,122,123 10,056,952,377 10,085,122,123
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,459,248,494 392,302,782 7,463,420,350 6,592,918,512
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 361,203,193,463 433,802,678,989 433,166,737,212 429,114,297,342
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,704,867,321,391 6,292,792,997,913 6,481,799,821,191 6,592,650,433,914
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.