MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,567,964,503,222 3,469,667,697,322 3,704,576,672,944 3,886,546,148,792
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 105,001,226,415 105,783,807,117 31,162,736,555 41,502,091,039
1. Tiền 58,401,226,415 44,383,807,117 26,349,736,555 38,374,531,520
2. Các khoản tương đương tiền 46,600,000,000 61,400,000,000 4,813,000,000 3,127,559,519
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,442,315,616 24,442,315,616 88,842,315,616 51,489,315,616
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,442,315,616 24,442,315,616 88,842,315,616 51,489,315,616
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,212,560,201,522 2,199,916,126,950 2,365,340,419,706 2,844,952,549,645
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 822,269,000,119 879,639,965,648 930,233,892,041 1,270,407,347,761
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 667,118,943,948 618,534,322,348 668,697,794,084 823,780,708,326
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 24,362,867,414 21,660,560,514 21,622,949,634 27,257,364,676
6. Phải thu ngắn hạn khác 706,109,390,041 687,381,278,440 750,926,791,186 729,637,336,121
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,300,000,000 -7,300,000,000 -7,300,000,000 -7,300,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,158,992,761 1,169,792,761
IV. Hàng tồn kho 1,105,033,965,811 1,033,230,768,657 1,094,752,308,313 853,652,408,161
1. Hàng tồn kho 1,107,455,161,266 1,033,230,768,657 1,094,752,308,313 853,652,408,161
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,421,195,455
V.Tài sản ngắn hạn khác 119,926,793,858 106,294,678,982 124,478,892,754 94,949,784,331
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,534,422,538 2,438,111,708 2,317,607,687 4,492,397,180
2. Thuế GTGT được khấu trừ 85,422,260,129 84,358,831,027 105,050,667,574 88,396,049,512
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,970,111,191 19,497,736,247 1,759,110,166 2,061,337,639
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 30,000,000,000 15,351,507,327
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,919,567,412,480 2,280,458,862,108 2,263,830,942,793 2,572,602,081,090
I. Các khoản phải thu dài hạn 492,531,321,036 443,022,934,002 335,470,534,958 553,699,692,899
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 32,537,625,798 25,856,042,255 22,003,772,270 23,386,083,343
2. Trả trước cho người bán dài hạn 229,617,633,924 198,137,142,217 203,404,496,432 35,919,664,699
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 230,376,061,314 219,029,749,530 110,062,266,256 494,393,944,857
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 196,719,165,443 243,818,378,651 274,441,239,094 281,707,672,951
1. Tài sản cố định hữu hình 153,528,123,029 180,728,398,970 194,451,403,054 192,743,267,777
- Nguyên giá 332,941,391,390 365,460,967,037 379,606,311,543 383,573,067,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -179,413,268,361 -184,732,568,067 -185,154,908,489 -190,829,799,322
2. Tài sản cố định thuê tài chính 39,495,117,876 59,408,703,282 76,323,207,780 85,312,425,053
- Nguyên giá 54,439,544,497 77,581,915,042 97,405,147,365 110,014,851,068
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,944,426,621 -18,173,211,760 -21,081,939,585 -24,702,426,015
3. Tài sản cố định vô hình 3,695,924,538 3,681,276,399 3,666,628,260 3,651,980,121
- Nguyên giá 5,655,144,100 5,655,144,100 5,655,144,100 5,655,144,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,959,219,562 -1,973,867,701 -1,988,515,840 -2,003,163,979
III. Bất động sản đầu tư 132,246,585,088 128,844,992,491 128,601,631,891 163,449,211,980
- Nguyên giá 136,128,656,620 133,395,060,716 133,395,060,716 169,011,939,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,882,071,532 -4,550,068,225 -4,793,428,825 -5,562,727,476
IV. Tài sản dở dang dài hạn 952,335,496,492 1,054,040,363,497 1,120,864,724,380 1,303,659,318,900
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 952,335,496,492 1,054,040,363,497 1,120,864,724,380 1,303,659,318,900
V. Đầu tư tài chính dài hạn 46,158,476,260 308,658,476,260 308,658,476,260 165,108,476,260
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,500,000,000 173,550,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,458,476,260 134,908,476,260 278,458,476,260 134,908,476,260
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 99,576,368,161 102,073,717,207 95,794,336,210 104,977,708,100
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,846,899,108 11,996,894,719 13,216,772,626 15,000,144,516
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 42,000,000 42,000,000 42,000,000 42,000,000
4. Tài sản dài hạn khác 7,400,000,000 7,400,000,000
5. Lợi thế thương mại 87,687,469,053 82,634,822,488 82,535,563,584 82,535,563,584
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,487,531,915,702 5,750,126,559,430 5,968,407,615,737 6,459,148,229,882
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,317,734,844,724 4,500,448,247,077 4,720,162,802,053 5,152,518,974,371
I. Nợ ngắn hạn 3,185,210,199,935 3,249,495,179,213 3,423,675,559,456 3,716,830,167,723
1. Phải trả người bán ngắn hạn 862,451,995,654 917,015,077,988 968,608,676,125 1,126,314,264,490
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 373,114,151,235 236,927,871,734 280,545,718,943 341,206,881,060
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,725,459,440 43,796,489,398 41,688,501,663 61,414,604,058
4. Phải trả người lao động 13,799,946,395 35,092,559,623 24,259,050,422 47,270,956,757
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 69,980,500,437 55,411,148,395 93,538,298,001 91,926,618,811
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 69,439,649,373 296,184,502 1,126,879,069 1,692,843,354
9. Phải trả ngắn hạn khác 678,636,417,248 723,747,628,807 663,705,989,940 703,520,572,518
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,087,886,877,840 1,230,894,514,784 1,346,676,673,653 1,339,200,122,035
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,756,932,342 714,433,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,175,202,313 3,556,771,640 3,525,771,640 3,568,871,640
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,132,524,644,789 1,250,953,067,864 1,296,487,242,597 1,435,688,806,648
1. Phải trả người bán dài hạn 272,311,214,528 312,569,676,010 323,303,009,670 312,956,950,098
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 146,970,112,644 143,478,634,800 157,345,050,000 169,359,706,673
3. Chi phí phải trả dài hạn 38,093,735,962 56,433,194,686 6,136,738,492
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,656,224,019
7. Phải trả dài hạn khác 106,376,686,283 172,341,937,618 184,717,023,624 230,679,049,536
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 565,039,076,001 566,129,624,750 622,507,074,014 719,116,269,042
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,077,595,352 2,478,346,797 3,576,831,299
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,169,797,070,978 1,249,678,312,353 1,248,244,813,684 1,306,629,255,511
I. Vốn chủ sở hữu 1,169,797,070,978 1,249,678,312,353 1,248,244,813,684 1,306,629,255,511
1. Vốn góp của chủ sở hữu 905,980,320,000 950,845,690,000 950,845,690,000 950,845,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 950,845,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 308,550,000 308,550,000 308,550,000 308,550,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 50,149,592 50,149,592 50,149,592 50,149,592
4. Vốn khác của chủ sở hữu -12,034,773,335 -12,034,773,335 -12,034,773,335
5. Cổ phiếu quỹ -12,034,773,335
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,310,616,433 22,441,402,170 22,522,213,207 22,520,308,829
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 44,624,422 40,583,505 40,583,505
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,571,937,378 4,622,145,863 8,643,687,716 9,828,427,068
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,565,731,891 756,933,823 6,183,662,343 2,459,156,108
- LNST chưa phân phối kỳ này 52,006,205,487 3,865,212,040 2,460,025,373 7,369,270,960
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 194,610,270,910 283,400,523,641 277,868,712,999 335,070,319,852
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,487,531,915,702 5,750,126,559,430 5,968,407,615,737 6,459,148,229,882
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.