TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,567,964,503,222 |
3,469,667,697,322 |
3,704,576,672,944 |
3,886,546,148,792 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
105,001,226,415 |
105,783,807,117 |
31,162,736,555 |
41,502,091,039 |
|
1. Tiền |
58,401,226,415 |
44,383,807,117 |
26,349,736,555 |
38,374,531,520 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
46,600,000,000 |
61,400,000,000 |
4,813,000,000 |
3,127,559,519 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,442,315,616 |
24,442,315,616 |
88,842,315,616 |
51,489,315,616 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,442,315,616 |
24,442,315,616 |
88,842,315,616 |
51,489,315,616 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,212,560,201,522 |
2,199,916,126,950 |
2,365,340,419,706 |
2,844,952,549,645 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
822,269,000,119 |
879,639,965,648 |
930,233,892,041 |
1,270,407,347,761 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
667,118,943,948 |
618,534,322,348 |
668,697,794,084 |
823,780,708,326 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
24,362,867,414 |
21,660,560,514 |
21,622,949,634 |
27,257,364,676 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
706,109,390,041 |
687,381,278,440 |
750,926,791,186 |
729,637,336,121 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,300,000,000 |
-7,300,000,000 |
-7,300,000,000 |
-7,300,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
1,158,992,761 |
1,169,792,761 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,105,033,965,811 |
1,033,230,768,657 |
1,094,752,308,313 |
853,652,408,161 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,107,455,161,266 |
1,033,230,768,657 |
1,094,752,308,313 |
853,652,408,161 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,421,195,455 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
119,926,793,858 |
106,294,678,982 |
124,478,892,754 |
94,949,784,331 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,534,422,538 |
2,438,111,708 |
2,317,607,687 |
4,492,397,180 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
85,422,260,129 |
84,358,831,027 |
105,050,667,574 |
88,396,049,512 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,970,111,191 |
19,497,736,247 |
1,759,110,166 |
2,061,337,639 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
30,000,000,000 |
|
15,351,507,327 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,919,567,412,480 |
2,280,458,862,108 |
2,263,830,942,793 |
2,572,602,081,090 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
492,531,321,036 |
443,022,934,002 |
335,470,534,958 |
553,699,692,899 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
32,537,625,798 |
25,856,042,255 |
22,003,772,270 |
23,386,083,343 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
229,617,633,924 |
198,137,142,217 |
203,404,496,432 |
35,919,664,699 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
230,376,061,314 |
219,029,749,530 |
110,062,266,256 |
494,393,944,857 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
196,719,165,443 |
243,818,378,651 |
274,441,239,094 |
281,707,672,951 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
153,528,123,029 |
180,728,398,970 |
194,451,403,054 |
192,743,267,777 |
|
- Nguyên giá |
332,941,391,390 |
365,460,967,037 |
379,606,311,543 |
383,573,067,099 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-179,413,268,361 |
-184,732,568,067 |
-185,154,908,489 |
-190,829,799,322 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
39,495,117,876 |
59,408,703,282 |
76,323,207,780 |
85,312,425,053 |
|
- Nguyên giá |
54,439,544,497 |
77,581,915,042 |
97,405,147,365 |
110,014,851,068 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,944,426,621 |
-18,173,211,760 |
-21,081,939,585 |
-24,702,426,015 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,695,924,538 |
3,681,276,399 |
3,666,628,260 |
3,651,980,121 |
|
- Nguyên giá |
5,655,144,100 |
5,655,144,100 |
5,655,144,100 |
5,655,144,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,959,219,562 |
-1,973,867,701 |
-1,988,515,840 |
-2,003,163,979 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
132,246,585,088 |
128,844,992,491 |
128,601,631,891 |
163,449,211,980 |
|
- Nguyên giá |
136,128,656,620 |
133,395,060,716 |
133,395,060,716 |
169,011,939,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,882,071,532 |
-4,550,068,225 |
-4,793,428,825 |
-5,562,727,476 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
952,335,496,492 |
1,054,040,363,497 |
1,120,864,724,380 |
1,303,659,318,900 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
952,335,496,492 |
1,054,040,363,497 |
1,120,864,724,380 |
1,303,659,318,900 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,158,476,260 |
308,658,476,260 |
308,658,476,260 |
165,108,476,260 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
27,500,000,000 |
173,550,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,458,476,260 |
134,908,476,260 |
278,458,476,260 |
134,908,476,260 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
99,576,368,161 |
102,073,717,207 |
95,794,336,210 |
104,977,708,100 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,846,899,108 |
11,996,894,719 |
13,216,772,626 |
15,000,144,516 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
42,000,000 |
42,000,000 |
42,000,000 |
42,000,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
7,400,000,000 |
|
7,400,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
87,687,469,053 |
82,634,822,488 |
82,535,563,584 |
82,535,563,584 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,487,531,915,702 |
5,750,126,559,430 |
5,968,407,615,737 |
6,459,148,229,882 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,317,734,844,724 |
4,500,448,247,077 |
4,720,162,802,053 |
5,152,518,974,371 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,185,210,199,935 |
3,249,495,179,213 |
3,423,675,559,456 |
3,716,830,167,723 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
862,451,995,654 |
917,015,077,988 |
968,608,676,125 |
1,126,314,264,490 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
373,114,151,235 |
236,927,871,734 |
280,545,718,943 |
341,206,881,060 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,725,459,440 |
43,796,489,398 |
41,688,501,663 |
61,414,604,058 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,799,946,395 |
35,092,559,623 |
24,259,050,422 |
47,270,956,757 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
69,980,500,437 |
55,411,148,395 |
93,538,298,001 |
91,926,618,811 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
69,439,649,373 |
296,184,502 |
1,126,879,069 |
1,692,843,354 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
678,636,417,248 |
723,747,628,807 |
663,705,989,940 |
703,520,572,518 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,087,886,877,840 |
1,230,894,514,784 |
1,346,676,673,653 |
1,339,200,122,035 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,756,932,342 |
|
714,433,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,175,202,313 |
3,556,771,640 |
3,525,771,640 |
3,568,871,640 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,132,524,644,789 |
1,250,953,067,864 |
1,296,487,242,597 |
1,435,688,806,648 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
272,311,214,528 |
312,569,676,010 |
323,303,009,670 |
312,956,950,098 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
146,970,112,644 |
143,478,634,800 |
157,345,050,000 |
169,359,706,673 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
38,093,735,962 |
56,433,194,686 |
6,136,738,492 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,656,224,019 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
106,376,686,283 |
172,341,937,618 |
184,717,023,624 |
230,679,049,536 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
565,039,076,001 |
566,129,624,750 |
622,507,074,014 |
719,116,269,042 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,077,595,352 |
|
2,478,346,797 |
3,576,831,299 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,169,797,070,978 |
1,249,678,312,353 |
1,248,244,813,684 |
1,306,629,255,511 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,169,797,070,978 |
1,249,678,312,353 |
1,248,244,813,684 |
1,306,629,255,511 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
905,980,320,000 |
950,845,690,000 |
950,845,690,000 |
950,845,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
950,845,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
308,550,000 |
308,550,000 |
308,550,000 |
308,550,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
50,149,592 |
50,149,592 |
50,149,592 |
50,149,592 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-12,034,773,335 |
-12,034,773,335 |
-12,034,773,335 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-12,034,773,335 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,310,616,433 |
22,441,402,170 |
22,522,213,207 |
22,520,308,829 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
44,624,422 |
40,583,505 |
40,583,505 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
60,571,937,378 |
4,622,145,863 |
8,643,687,716 |
9,828,427,068 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,565,731,891 |
756,933,823 |
6,183,662,343 |
2,459,156,108 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
52,006,205,487 |
3,865,212,040 |
2,460,025,373 |
7,369,270,960 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
194,610,270,910 |
283,400,523,641 |
277,868,712,999 |
335,070,319,852 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,487,531,915,702 |
5,750,126,559,430 |
5,968,407,615,737 |
6,459,148,229,882 |
|