MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,378,402,610,023 1,693,561,973,245 1,651,299,162,429 1,832,829,877,955
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,201,016,673 92,383,571,988 42,318,360,776 72,279,266,824
1. Tiền 9,201,016,673 92,383,571,988 42,318,360,776 72,279,266,824
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,081,000,000 24,174,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 6,081,000,000 24,174,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 945,120,859,767 1,158,053,835,764 1,138,385,185,622 1,280,981,817,170
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 449,021,266,437 663,406,506,232 538,221,805,670 728,060,657,730
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 257,623,143,508 294,633,867,420 399,612,521,834 420,790,973,603
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 63,650,000,000 32,992,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 19,986,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 183,734,531,832 208,323,658,711 175,869,054,717 119,963,048,637
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,908,082,010 -8,310,196,599 -8,310,196,599 -7,818,862,800
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 416,878,265,588 433,712,465,322 454,271,793,087 443,413,280,421
1. Hàng tồn kho 419,462,671,398 436,133,660,777 456,692,988,542 445,834,475,876
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,584,405,810 -2,421,195,455 -2,421,195,455 -2,421,195,455
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,202,467,995 9,412,100,171 10,242,822,944 11,981,513,540
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,372,855,940 1,181,919,823 1,678,875,817 23,909,089
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,769,953,205 6,893,337,396 8,557,784,338 8,863,514,667
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,162,789 6,162,789 87,173,824
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,059,658,850 1,330,680,163 3,006,915,960
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 502,042,612,534 486,567,242,139 572,248,631,882 738,679,444,880
I. Các khoản phải thu dài hạn 126,432,376,565 95,394,776,565 126,263,910,893 155,783,977,458
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 322,977,384 22,293,762 665,567,147 37,107,043,345
2. Trả trước cho người bán dài hạn 22,326,389,988 14,050,901,931
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 104,083,692,815 95,372,482,803 111,547,441,815 118,676,934,113
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -300,683,622
II.Tài sản cố định 237,516,592,480 232,135,298,069 226,116,608,622 223,789,848,548
1. Tài sản cố định hữu hình 228,569,529,968 223,396,274,147 215,819,348,738 210,156,185,955
- Nguyên giá 404,756,196,747 402,435,224,878 400,389,542,771 396,607,892,007
- Giá trị hao mòn lũy kế -176,186,666,779 -179,038,950,731 -184,570,194,033 -186,451,706,052
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,625,656,030 2,446,634,027 6,611,416,617 9,981,114,465
- Nguyên giá 3,580,440,046 3,580,440,046 7,954,036,305 11,640,185,968
- Giá trị hao mòn lũy kế -954,784,016 -1,133,806,019 -1,342,619,688 -1,659,071,503
3. Tài sản cố định vô hình 6,321,406,482 6,292,389,895 3,685,843,267 3,652,548,128
- Nguyên giá 7,988,093,488 7,988,093,488 5,211,620,500 5,211,620,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,666,687,006 -1,695,703,593 -1,525,777,233 -1,559,072,372
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 119,581,050,721 140,462,500,031 197,148,706,773 185,481,765,171
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 367,362,011 367,362,011
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 119,581,050,721 140,462,500,031 196,781,344,762 185,114,403,160
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,358,264,500 9,241,676,260 9,241,676,260 161,141,676,260
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 927,046,465 1,810,458,225 1,810,458,225 2,810,458,225
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,431,218,035 7,431,218,035 7,431,218,035 158,331,218,035
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,154,328,268 9,332,991,214 13,477,729,334 12,482,177,443
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,081,017,621 8,354,910,304 12,556,302,969 11,631,750,360
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 96,885,000 92,654,545 56,000,000 56,000,000
4. Tài sản dài hạn khác 20,000,000 20,000,000 20,000,000
5. Lợi thế thương mại 956,425,647 865,426,365 865,426,365 774,427,083
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,880,445,222,557 2,180,129,215,384 2,223,547,794,311 2,571,509,322,835
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,367,197,782,331 1,669,382,008,257 1,702,532,082,579 2,067,235,044,953
I. Nợ ngắn hạn 1,292,955,846,184 1,553,630,517,540 1,519,355,079,425 1,988,519,747,372
1. Phải trả người bán ngắn hạn 321,319,435,070 569,668,052,346 364,207,606,866 482,721,693,899
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 167,383,393,367 136,571,120,409 174,864,513,950 267,404,211,635
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,583,240,457 26,569,720,808 23,438,276,231 30,480,918,974
4. Phải trả người lao động 25,041,846,884 36,188,590,532 28,274,132,731 36,227,359,746
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,606,960,889 52,251,600,342 59,224,843,405 69,761,253,753
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 28,808,460 28,808,460 28,808,460 28,808,460
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,281,722,822 1,907,726,873 1,233,216,790 1,230,421,043
9. Phải trả ngắn hạn khác 71,423,329,300 91,475,493,792 158,456,380,370 251,164,729,197
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 627,649,577,362 633,492,972,405 704,091,039,491 843,700,792,162
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,336,848,389 3,036,848,389 3,244,132,439 3,244,132,439
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,300,683,184 2,439,583,184 2,292,128,692 2,555,426,064
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 74,241,936,147 115,751,490,717 183,177,003,154 78,715,297,581
1. Phải trả người bán dài hạn 5,239,393,191 5,394,283,406 5,312,411,791 5,605,732,252
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 468,169,000 15,256,910,100 42,923,143,100
3. Chi phí phải trả dài hạn 4,026,285,896
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,426,139,891 55,826,998,963 56,397,685,866 2,034,313,891
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 62,081,948,169 54,530,208,348 106,209,995,397 28,152,108,338
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 513,247,440,226 510,747,207,127 521,015,711,732 504,274,277,882
I. Vốn chủ sở hữu 513,247,440,226 510,747,207,127 521,015,711,732 504,274,277,882
1. Vốn góp của chủ sở hữu 435,980,320,000 435,980,320,000 435,980,320,000 435,980,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 429,550,000 429,550,000 429,550,000 1,130,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -12,034,773,335 -12,034,773,335 -12,034,773,335 -12,034,773,335
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,581,484,135 13,510,795,734 14,292,102,491 17,432,989,335
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,202,591,440 1,737,019,570 6,553,154,857 12,036,062,526
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,014,194,880 3,882,658,095 4,842,952,611 628,674,613
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,811,603,440 -2,145,638,525 1,710,202,246 11,407,387,913
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 72,088,267,986 71,124,295,158 75,795,357,719 49,728,879,356
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,880,445,222,557 2,180,129,215,384 2,223,547,794,311 2,571,509,322,835
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.