MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,328,485,413,287 1,332,899,560,754 1,378,402,610,023 1,693,561,973,245
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 98,990,922,157 23,679,056,072 9,201,016,673 92,383,571,988
1. Tiền 98,990,922,157 23,679,056,072 9,201,016,673 92,383,571,988
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 827,652,310,928 929,637,070,947 945,120,859,767 1,158,053,835,764
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 393,016,532,239 467,144,987,436 449,021,266,437 663,406,506,232
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 227,172,034,584 219,605,708,287 257,623,143,508 294,633,867,420
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 63,650,000,000 63,650,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 63,650,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 152,721,826,115 188,144,457,234 183,734,531,832 208,323,658,711
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,908,082,010 -8,908,082,010 -8,908,082,010 -8,310,196,599
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 394,105,224,052 375,016,540,786 416,878,265,588 433,712,465,322
1. Hàng tồn kho 396,689,629,862 377,600,946,596 419,462,671,398 436,133,660,777
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,584,405,810 -2,584,405,810 -2,584,405,810 -2,421,195,455
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,736,956,150 4,566,892,949 7,202,467,995 9,412,100,171
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 936,260,643 947,639,789 1,372,855,940 1,181,919,823
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,067,695,507 2,657,594,310 4,769,953,205 6,893,337,396
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,162,789
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 733,000,000 961,658,850 1,059,658,850 1,330,680,163
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 467,597,473,280 497,764,612,145 502,042,612,534 486,567,242,139
I. Các khoản phải thu dài hạn 102,053,956,493 135,919,108,451 126,432,376,565 95,394,776,565
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 300,683,622 304,899,922 322,977,384 22,293,762
2. Trả trước cho người bán dài hạn 32,589,217,807 22,326,389,988
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 102,053,956,493 103,325,674,344 104,083,692,815 95,372,482,803
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -300,683,622 -300,683,622 -300,683,622
II.Tài sản cố định 238,960,924,572 233,647,520,758 237,516,592,480 232,135,298,069
1. Tài sản cố định hữu hình 229,851,173,143 224,731,444,847 228,569,529,968 223,396,274,147
- Nguyên giá 398,659,149,152 397,047,136,903 404,756,196,747 402,435,224,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -168,807,976,009 -172,315,692,056 -176,186,666,779 -179,038,950,731
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,983,700,036 2,804,678,033 2,625,656,030 2,446,634,027
- Nguyên giá 3,580,440,046 3,580,440,046 3,580,440,046 3,580,440,046
- Giá trị hao mòn lũy kế -596,740,010 -775,762,013 -954,784,016 -1,133,806,019
3. Tài sản cố định vô hình 6,126,051,393 6,111,397,878 6,321,406,482 6,292,389,895
- Nguyên giá 7,706,640,942 7,706,640,942 7,988,093,488 7,988,093,488
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,580,589,549 -1,595,243,064 -1,666,687,006 -1,695,703,593
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 110,786,759,240 111,156,973,630 119,581,050,721 140,462,500,031
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 367,362,011
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 110,786,759,240 110,789,611,619 119,581,050,721 140,462,500,031
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,431,218,035 7,431,218,035 8,358,264,500 9,241,676,260
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 927,046,465 1,810,458,225
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,431,218,035 7,431,218,035 7,431,218,035 7,431,218,035
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,364,614,940 9,609,791,271 10,154,328,268 9,332,991,214
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,252,381,277 8,577,365,574 9,081,017,621 8,354,910,304
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 56,000,000 56,000,000 96,885,000 92,654,545
4. Tài sản dài hạn khác 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
5. Lợi thế thương mại 1,036,233,663 956,425,697 956,425,647 865,426,365
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,796,082,886,567 1,830,664,172,899 1,880,445,222,557 2,180,129,215,384
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,279,694,106,825 1,319,626,221,204 1,367,197,782,331 1,669,382,008,257
I. Nợ ngắn hạn 1,172,104,921,424 1,238,688,111,859 1,292,955,846,184 1,553,630,517,540
1. Phải trả người bán ngắn hạn 307,263,726,429 325,709,260,443 321,319,435,070 569,668,052,346
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 112,283,125,158 157,137,703,398 167,383,393,367 136,571,120,409
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,973,589,198 28,961,999,088 24,583,240,457 26,569,720,808
4. Phải trả người lao động 30,565,846,910 32,786,739,528 25,041,846,884 36,188,590,532
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,625,426,443 51,459,120,066 48,606,960,889 52,251,600,342
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 28,808,460 28,808,460 28,808,460 28,808,460
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,902,433,410 2,698,347,834 1,281,722,822 1,907,726,873
9. Phải trả ngắn hạn khác 50,517,479,882 48,850,145,951 71,423,329,300 91,475,493,792
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 595,104,387,111 585,297,755,518 627,649,577,362 633,492,972,405
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,336,848,389 3,336,848,389 3,336,848,389 3,036,848,389
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,503,250,034 2,421,383,184 2,300,683,184 2,439,583,184
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 107,589,185,401 80,938,109,345 74,241,936,147 115,751,490,717
1. Phải trả người bán dài hạn 34,478,005 5,239,393,191 5,394,283,406
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 772,871 85,098,871 468,169,000
3. Chi phí phải trả dài hạn 4,026,285,896
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 56,937,629,271 2,286,139,891 2,426,139,891 55,826,998,963
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 50,616,305,254 78,566,870,583 62,081,948,169 54,530,208,348
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 516,388,779,742 511,037,951,695 513,247,440,226 510,747,207,127
I. Vốn chủ sở hữu 516,388,779,742 511,037,951,695 513,247,440,226 510,747,207,127
1. Vốn góp của chủ sở hữu 435,980,320,000 435,980,320,000 435,980,320,000 435,980,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 429,550,000 429,550,000 429,550,000 429,550,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -12,034,773,335 -12,034,773,335 -12,034,773,335 -12,034,773,335
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,744,610,868 13,581,484,135 13,581,484,135 13,510,795,734
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,004,812,207 1,299,224,240 3,202,591,440 1,737,019,570
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,204,253,992 1,778,537,218 9,014,194,880 3,882,658,095
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,800,558,215 -479,312,978 -5,811,603,440 -2,145,638,525
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 73,264,260,002 71,782,146,655 72,088,267,986 71,124,295,158
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,796,082,886,567 1,830,664,172,899 1,880,445,222,557 2,180,129,215,384
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.