MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,192,460,777,902 1,328,500,593,153 1,572,393,248,555
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,267,593,541 124,458,300,761 90,951,999,988
1. Tiền 13,267,593,541 124,458,300,761 90,951,999,988
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,725,462,216
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 751,834,471,397 868,634,190,007 1,037,788,303,383
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 542,172,625,502 506,004,737,324 582,191,010,223
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 181,811,172,766 190,289,529,004 322,311,786,334
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 63,650,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,910,615,139 117,598,005,689 141,595,703,425
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,059,942,010 -8,908,082,010 -8,310,196,599
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 403,612,995,093 333,268,260,165 434,964,847,419
1. Hàng tồn kho 406,203,764,539 335,852,665,975 437,386,042,874
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,590,769,446 -2,584,405,810 -2,421,195,455
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,020,255,655 2,139,842,220 8,688,097,765
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 774,054,976 330,504,809 1,686,517,171
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,357,677,283 1,809,337,411 6,995,417,805
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,162,789
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 14,888,523,396
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 265,032,043,350 357,821,200,511 486,316,112,529
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,266,221,364 93,530,471,898
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 300,683,622 300,683,622 29,722,095
2. Trả trước cho người bán dài hạn 18,534,656,988
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 27,266,221,364 74,966,092,815
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -300,683,622 -300,683,622
II.Tài sản cố định 253,835,371,075 233,818,433,857 232,096,525,832
1. Tài sản cố định hữu hình 224,872,108,333 224,457,926,040 223,357,501,910
- Nguyên giá 368,833,319,505 386,784,288,514 402,435,224,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -143,961,211,172 -162,326,362,474 -179,077,722,968
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,299,204,243 3,162,722,039 2,446,634,027
- Nguyên giá 7,032,040,638 3,580,440,046 3,580,440,046
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,732,836,395 -417,718,007 -1,133,806,019
3. Tài sản cố định vô hình 1,142,912,276 6,197,785,778 6,292,389,895
- Nguyên giá 1,998,553,942 7,706,640,942 7,988,093,488
- Giá trị hao mòn lũy kế -855,641,666 -1,508,855,164 -1,695,703,593
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74,852,611,860 142,134,447,325
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 367,362,011
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,521,146,223 74,852,611,860 141,767,085,314
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,730,579,015 14,931,218,035 9,241,676,260
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,006,417,050 12,209,858,035
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,721,360,000 9,241,676,260
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,275,838,035
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,777,593,260 6,952,715,395 9,312,991,214
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,817,837,260 5,860,481,732 8,354,910,304
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 56,000,000 92,654,545
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,036,233,663 865,426,365
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,457,492,821,252 1,686,321,793,664 2,058,709,361,084
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,225,832,607,031 1,175,412,760,127 1,548,010,845,476
I. Nợ ngắn hạn 1,161,745,479,350 1,135,728,620,581 1,409,378,024,442
1. Phải trả người bán ngắn hạn 438,634,439,191 345,578,697,253 450,395,513,420
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 181,458,400,003 56,039,375,963 133,869,387,409
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 47,199,997,785 28,287,459,852 26,435,778,132
4. Phải trả người lao động 29,440,596,660 39,830,667,079 36,466,154,167
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,847,816,123 45,534,822,855 50,493,808,472
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 28,808,460 28,808,460
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,183,017,954 1,907,726,873
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,271,744,508 91,833,140,520
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 580,318,766,432 613,009,732,374
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,913,544,389 3,336,848,389 3,036,848,389
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 82,899,255 2,318,411,836 1,901,126,226
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 64,087,127,681 39,684,139,546 138,632,821,034
1. Phải trả người bán dài hạn 5,209,627,986
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 724,164,000
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,912,682,085
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 680,939,264 15,980,420,691 55,462,898,584
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,554,041,643 23,703,718,855 75,323,448,379
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 170,415,268,171 510,909,033,537 510,698,515,608
I. Vốn chủ sở hữu 170,415,268,171 510,909,033,537 510,698,515,608
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 435,980,320,000 435,980,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,361,645,000 429,550,000 429,550,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,033,675,335 -12,034,773,335 -12,034,773,335
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,912,216,305 12,111,129,724 13,510,795,734
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,973,741,236 4,494,836,603 1,710,202,246
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,756,731,643 3,855,840,771
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,261,895,040 -2,145,638,525
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 69,927,970,545 71,102,420,963
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,457,492,821,252 1,686,321,793,664 2,058,709,361,084
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.