TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,192,460,777,902 |
|
1,328,500,593,153 |
1,572,393,248,555 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,267,593,541 |
|
124,458,300,761 |
90,951,999,988 |
|
1. Tiền |
13,267,593,541 |
|
124,458,300,761 |
90,951,999,988 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,725,462,216 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
751,834,471,397 |
|
868,634,190,007 |
1,037,788,303,383 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
542,172,625,502 |
|
506,004,737,324 |
582,191,010,223 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
181,811,172,766 |
|
190,289,529,004 |
322,311,786,334 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
63,650,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,910,615,139 |
|
117,598,005,689 |
141,595,703,425 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,059,942,010 |
|
-8,908,082,010 |
-8,310,196,599 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
403,612,995,093 |
|
333,268,260,165 |
434,964,847,419 |
|
1. Hàng tồn kho |
406,203,764,539 |
|
335,852,665,975 |
437,386,042,874 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,590,769,446 |
|
-2,584,405,810 |
-2,421,195,455 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,020,255,655 |
|
2,139,842,220 |
8,688,097,765 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
774,054,976 |
|
330,504,809 |
1,686,517,171 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,357,677,283 |
|
1,809,337,411 |
6,995,417,805 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
6,162,789 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
14,888,523,396 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
265,032,043,350 |
|
357,821,200,511 |
486,316,112,529 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
27,266,221,364 |
93,530,471,898 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
300,683,622 |
|
300,683,622 |
29,722,095 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
18,534,656,988 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
27,266,221,364 |
74,966,092,815 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-300,683,622 |
|
-300,683,622 |
|
|
II.Tài sản cố định |
253,835,371,075 |
|
233,818,433,857 |
232,096,525,832 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
224,872,108,333 |
|
224,457,926,040 |
223,357,501,910 |
|
- Nguyên giá |
368,833,319,505 |
|
386,784,288,514 |
402,435,224,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-143,961,211,172 |
|
-162,326,362,474 |
-179,077,722,968 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,299,204,243 |
|
3,162,722,039 |
2,446,634,027 |
|
- Nguyên giá |
7,032,040,638 |
|
3,580,440,046 |
3,580,440,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,732,836,395 |
|
-417,718,007 |
-1,133,806,019 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,142,912,276 |
|
6,197,785,778 |
6,292,389,895 |
|
- Nguyên giá |
1,998,553,942 |
|
7,706,640,942 |
7,988,093,488 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-855,641,666 |
|
-1,508,855,164 |
-1,695,703,593 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
74,852,611,860 |
142,134,447,325 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
367,362,011 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,521,146,223 |
|
74,852,611,860 |
141,767,085,314 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,730,579,015 |
|
14,931,218,035 |
9,241,676,260 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,006,417,050 |
|
12,209,858,035 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
2,721,360,000 |
9,241,676,260 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,275,838,035 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,777,593,260 |
|
6,952,715,395 |
9,312,991,214 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,817,837,260 |
|
5,860,481,732 |
8,354,910,304 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
56,000,000 |
92,654,545 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
1,036,233,663 |
865,426,365 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,457,492,821,252 |
|
1,686,321,793,664 |
2,058,709,361,084 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,225,832,607,031 |
|
1,175,412,760,127 |
1,548,010,845,476 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,161,745,479,350 |
|
1,135,728,620,581 |
1,409,378,024,442 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
438,634,439,191 |
|
345,578,697,253 |
450,395,513,420 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
181,458,400,003 |
|
56,039,375,963 |
133,869,387,409 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
47,199,997,785 |
|
28,287,459,852 |
26,435,778,132 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,440,596,660 |
|
39,830,667,079 |
36,466,154,167 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,847,816,123 |
|
45,534,822,855 |
50,493,808,472 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
28,808,460 |
28,808,460 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2,183,017,954 |
1,907,726,873 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
32,271,744,508 |
91,833,140,520 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
580,318,766,432 |
613,009,732,374 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,913,544,389 |
|
3,336,848,389 |
3,036,848,389 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
82,899,255 |
|
2,318,411,836 |
1,901,126,226 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
64,087,127,681 |
|
39,684,139,546 |
138,632,821,034 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
5,209,627,986 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
724,164,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
1,912,682,085 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
680,939,264 |
|
15,980,420,691 |
55,462,898,584 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,554,041,643 |
|
23,703,718,855 |
75,323,448,379 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
170,415,268,171 |
|
510,909,033,537 |
510,698,515,608 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
170,415,268,171 |
|
510,909,033,537 |
510,698,515,608 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
|
435,980,320,000 |
435,980,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,361,645,000 |
|
429,550,000 |
429,550,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,033,675,335 |
|
-12,034,773,335 |
-12,034,773,335 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,912,216,305 |
|
12,111,129,724 |
13,510,795,734 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,973,741,236 |
|
4,494,836,603 |
1,710,202,246 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7,756,731,643 |
3,855,840,771 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3,261,895,040 |
-2,145,638,525 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
69,927,970,545 |
71,102,420,963 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,457,492,821,252 |
|
1,686,321,793,664 |
2,058,709,361,084 |
|