1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
415,388,406,032 |
461,737,463,594 |
490,535,042,182 |
641,069,424,334 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
65,720,001 |
547,368,419 |
376,579,351 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
415,388,406,032 |
461,671,743,593 |
489,987,673,763 |
640,692,844,983 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
373,207,693,408 |
432,157,945,385 |
442,115,702,235 |
561,038,895,734 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,180,712,624 |
29,513,798,208 |
47,871,971,528 |
79,653,949,249 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
115,141,537,594 |
151,138,658,766 |
5,225,584,840 |
3,066,589,562 |
|
7. Chi phí tài chính |
101,901,835,169 |
43,771,644,147 |
38,019,292,949 |
40,298,537,553 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
101,631,377,897 |
43,729,372,987 |
38,018,145,109 |
37,507,265,732 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
30,325,155,799 |
-91,710,249,881 |
62,488,635,098 |
23,592,599,982 |
|
9. Chi phí bán hàng |
13,244,820,135 |
13,353,998,585 |
11,901,426,263 |
17,090,571,636 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,983,123,706 |
34,563,371,560 |
35,447,518,569 |
43,603,814,160 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,517,627,007 |
-2,746,807,199 |
30,217,953,685 |
5,320,215,444 |
|
12. Thu nhập khác |
3,324,968,047 |
1,199,844,357 |
2,500,818,477 |
1,505,260,106 |
|
13. Chi phí khác |
14,402,080,603 |
8,227,505,161 |
10,633,027,237 |
10,046,002,190 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,077,112,556 |
-7,027,660,804 |
-8,132,208,760 |
-8,540,742,084 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,440,514,451 |
-9,774,468,003 |
22,085,744,925 |
-3,220,526,640 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
519,216,001 |
243,451,132 |
688,740,140 |
4,454,713,851 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
350,341,513 |
-74,904,775 |
-49,612,086 |
279,196,266 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,570,956,937 |
-9,943,014,360 |
21,446,616,871 |
-7,954,436,757 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,588,616,481 |
-15,523,962,995 |
23,576,194,281 |
-5,401,771,922 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
982,340,456 |
5,580,948,635 |
-2,129,577,410 |
-2,552,664,835 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|