MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Licogi - Công ty Cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 546,659,780,466 780,895,525,748 592,709,668,814 787,940,374,164
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 45,590,289 2,714,500 247,088,559
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 546,614,190,177 780,892,811,248 592,709,668,814 787,693,285,605
4. Giá vốn hàng bán 472,522,647,534 697,066,979,855 516,283,332,766 721,466,980,382
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 74,091,542,643 83,825,831,393 76,426,336,048 66,226,305,223
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,797,428,421 75,779,733,441 54,504,615,630 49,902,826,849
7. Chi phí tài chính 35,854,968,966 36,158,659,658 32,772,761,625 52,730,794,060
- Trong đó: Chi phí lãi vay 35,379,391,608 35,869,386,717 37,044,332,389 49,406,107,276
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,000,000,000 -32,281,333,835 15,567,070,756 26,218,810,101
9. Chi phí bán hàng 10,344,249,446 14,762,370,318 9,055,881,154 12,069,177,372
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,076,089,407 58,542,575,389 44,938,302,847 52,373,287,988
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -13,386,336,755 17,860,625,634 59,731,076,808 25,174,682,753
12. Thu nhập khác 4,724,081,594 3,318,618,462 2,836,093,483 791,912,290
13. Chi phí khác 9,523,324,768 6,309,464,323 9,215,953,544 6,307,271,288
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,799,243,174 -2,990,845,861 -6,379,860,061 -5,515,358,998
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -18,185,579,929 14,869,779,773 53,351,216,747 19,659,323,755
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,536,814,000 1,799,458,752 2,785,773,258 4,103,573,442
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 39,552,186 -59,260,935
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -19,722,393,929 13,070,321,021 50,525,891,303 15,615,011,248
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -25,977,240,982 8,707,042,109 43,546,881,770 13,329,918,873
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,254,847,053 4,363,278,912 6,979,009,533 2,285,092,375
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 484 148
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.