1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,768,917,928 |
67,451,054,395 |
|
76,245,765,332 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,768,917,928 |
67,451,054,395 |
|
76,245,765,332 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,659,940,125 |
35,052,993,000 |
|
35,604,566,901 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,108,977,803 |
32,398,061,395 |
|
40,641,198,431 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,045,871,679 |
24,157,464,953 |
|
16,736,092,456 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,502,745,003 |
4,169,751,726 |
|
3,700,099,324 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,502,745,003 |
4,169,751,726 |
|
3,700,099,324 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,447,834,769 |
3,527,993,420 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,736,686,257 |
1,526,948,619 |
|
946,848,852 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,485,384,935 |
13,559,504,122 |
|
13,278,351,644 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,982,198,518 |
40,827,315,301 |
|
39,451,991,067 |
|
12. Thu nhập khác |
2,215,811,965 |
801,779,180 |
|
586,499,008 |
|
13. Chi phí khác |
17,713,964 |
14,401 |
|
4,158,960 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,198,098,001 |
801,764,779 |
|
582,340,048 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,180,296,519 |
41,629,080,080 |
|
40,034,331,115 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,334,248,605 |
12,237,650,031 |
|
11,222,182,745 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,570,562,513 |
-2,609,086,862 |
|
-2,641,302,979 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,416,610,427 |
32,000,516,911 |
|
31,453,451,349 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,395,100,510 |
32,000,803,599 |
|
31,453,451,349 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
21,509,917 |
-286,688 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|