MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Long Hậu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 66,768,917,928 67,451,054,395 76,245,765,332
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 66,768,917,928 67,451,054,395 76,245,765,332
4. Giá vốn hàng bán 32,659,940,125 35,052,993,000 35,604,566,901
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,108,977,803 32,398,061,395 40,641,198,431
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,045,871,679 24,157,464,953 16,736,092,456
7. Chi phí tài chính 3,502,745,003 4,169,751,726 3,700,099,324
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,502,745,003 4,169,751,726 3,700,099,324
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,447,834,769 3,527,993,420
9. Chi phí bán hàng 1,736,686,257 1,526,948,619 946,848,852
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,485,384,935 13,559,504,122 13,278,351,644
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,982,198,518 40,827,315,301 39,451,991,067
12. Thu nhập khác 2,215,811,965 801,779,180 586,499,008
13. Chi phí khác 17,713,964 14,401 4,158,960
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,198,098,001 801,764,779 582,340,048
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,180,296,519 41,629,080,080 40,034,331,115
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,334,248,605 12,237,650,031 11,222,182,745
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,570,562,513 -2,609,086,862 -2,641,302,979
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,416,610,427 32,000,516,911 31,453,451,349
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,395,100,510 32,000,803,599 31,453,451,349
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 21,509,917 -286,688
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.