1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,378,033,678 |
183,580,472,713 |
110,234,020,168 |
555,552,908,748 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,378,033,678 |
183,580,472,713 |
110,234,020,168 |
555,552,908,748 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,505,772,629 |
89,698,389,667 |
53,055,471,682 |
254,847,749,702 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,872,261,049 |
93,882,083,046 |
57,178,548,486 |
300,705,159,046 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,098,685,693 |
11,002,208,176 |
3,789,522,961 |
7,163,155,515 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,201,969,696 |
4,454,863,438 |
4,076,822,820 |
4,194,488,541 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,201,969,696 |
4,229,465,733 |
4,076,822,820 |
3,997,837,039 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,589,701,984 |
3,233,025,634 |
2,895,892,284 |
-1,007,514,809 |
|
9. Chi phí bán hàng |
967,637,219 |
1,649,493,593 |
1,396,000,040 |
8,296,527,078 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,482,695,519 |
22,577,736,465 |
13,144,384,540 |
25,562,388,065 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,908,346,292 |
79,435,223,360 |
45,246,756,331 |
268,807,396,068 |
|
12. Thu nhập khác |
900,634,587 |
356,686,906 |
603,149,131 |
1,172,387,669 |
|
13. Chi phí khác |
9,408,750 |
126,696,525 |
216 |
231,931,539 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
891,225,837 |
229,990,381 |
603,148,915 |
940,456,130 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,799,572,129 |
79,665,213,741 |
45,849,905,246 |
269,747,852,198 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,516,749,832 |
5,391,846,108 |
7,486,720,887 |
3,186,298,487 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,861,937,005 |
9,018,754,514 |
5,694,570,000 |
48,973,307,699 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,420,885,292 |
65,254,613,119 |
32,668,614,359 |
217,588,246,012 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,416,579,918 |
65,250,910,974 |
32,665,280,510 |
217,585,021,823 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,305,374 |
3,702,145 |
3,333,849 |
3,224,189 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|