MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Long Hậu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 72,378,033,678 183,580,472,713 110,234,020,168 555,552,908,748
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 72,378,033,678 183,580,472,713 110,234,020,168 555,552,908,748
4. Giá vốn hàng bán 36,505,772,629 89,698,389,667 53,055,471,682 254,847,749,702
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,872,261,049 93,882,083,046 57,178,548,486 300,705,159,046
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,098,685,693 11,002,208,176 3,789,522,961 7,163,155,515
7. Chi phí tài chính 4,201,969,696 4,454,863,438 4,076,822,820 4,194,488,541
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,201,969,696 4,229,465,733 4,076,822,820 3,997,837,039
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,589,701,984 3,233,025,634 2,895,892,284 -1,007,514,809
9. Chi phí bán hàng 967,637,219 1,649,493,593 1,396,000,040 8,296,527,078
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,482,695,519 22,577,736,465 13,144,384,540 25,562,388,065
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,908,346,292 79,435,223,360 45,246,756,331 268,807,396,068
12. Thu nhập khác 900,634,587 356,686,906 603,149,131 1,172,387,669
13. Chi phí khác 9,408,750 126,696,525 216 231,931,539
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 891,225,837 229,990,381 603,148,915 940,456,130
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 30,799,572,129 79,665,213,741 45,849,905,246 269,747,852,198
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,516,749,832 5,391,846,108 7,486,720,887 3,186,298,487
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,861,937,005 9,018,754,514 5,694,570,000 48,973,307,699
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,420,885,292 65,254,613,119 32,668,614,359 217,588,246,012
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,416,579,918 65,250,910,974 32,665,280,510 217,585,021,823
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,305,374 3,702,145 3,333,849 3,224,189
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.