MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Long Hậu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 268,942,983,497 206,395,949,563 213,123,826,171 72,378,033,678
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 31,899,200,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 268,942,983,497 206,395,949,563 181,224,626,171 72,378,033,678
4. Giá vốn hàng bán 208,426,492,698 112,433,629,557 111,481,316,429 36,505,772,629
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 60,516,490,799 93,962,320,006 69,743,309,742 35,872,261,049
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,040,895,122 4,421,347,230 8,817,576,440 10,098,685,693
7. Chi phí tài chính 1,763,387,520 3,201,354,802 4,006,048,979 4,201,969,696
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,586,022,192 3,201,354,802 3,998,884,858 4,201,969,696
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 7,600,724,178 4,156,914,194 -4,040,221,318 1,589,701,984
9. Chi phí bán hàng 3,389,614,501 4,468,235,288 3,703,260,300 967,637,219
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,385,968,746 14,818,092,585 15,235,063,349 12,482,695,519
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 50,619,139,332 80,052,898,755 51,576,292,236 29,908,346,292
12. Thu nhập khác 606,761,651 145,413,605 325,719,220 900,634,587
13. Chi phí khác 63,251,813 31,800,972 300,274 9,408,750
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 543,509,838 113,612,633 325,418,946 891,225,837
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 51,162,649,170 80,166,511,388 51,901,711,182 30,799,572,129
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,505,589,784 3,457,147,657 6,052,653,097 5,516,749,832
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,643,168,022 13,554,748,416 2,177,958,946 1,861,937,005
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 36,013,891,364 63,154,615,315 43,671,099,139 23,420,885,292
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,008,631,944 63,150,135,387 43,666,590,075 23,416,579,918
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,259,420 4,479,928 4,509,064 4,305,374
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.