1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
107,839,106,642 |
49,501,259,950 |
268,942,983,497 |
206,395,949,563 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
107,839,106,642 |
49,501,259,950 |
268,942,983,497 |
206,395,949,563 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,350,291,746 |
24,341,516,233 |
208,426,492,698 |
112,433,629,557 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,488,814,896 |
25,159,743,717 |
60,516,490,799 |
93,962,320,006 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,103,318,193 |
6,275,864,188 |
7,040,895,122 |
4,421,347,230 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,299,612,714 |
1,130,707,516 |
1,763,387,520 |
3,201,354,802 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,090,721,965 |
1,129,281,244 |
1,586,022,192 |
3,201,354,802 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,229,244,245 |
4,523,732,322 |
7,600,724,178 |
4,156,914,194 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,199,035,728 |
1,075,209,116 |
3,389,614,501 |
4,468,235,288 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,315,763,775 |
10,476,421,609 |
19,385,968,746 |
14,818,092,585 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,548,476,627 |
23,277,001,986 |
50,619,139,332 |
80,052,898,755 |
|
12. Thu nhập khác |
700,599,632 |
1,359,924,188 |
606,761,651 |
145,413,605 |
|
13. Chi phí khác |
280,808,305 |
942,350,477 |
63,251,813 |
31,800,972 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
419,791,327 |
417,573,711 |
543,509,838 |
113,612,633 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,968,267,954 |
23,694,575,697 |
51,162,649,170 |
80,166,511,388 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,005,496,977 |
4,850,921,454 |
5,505,589,784 |
3,457,147,657 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,769,610,686 |
191,212,255 |
9,643,168,022 |
13,554,748,416 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,193,160,291 |
18,652,441,988 |
36,013,891,364 |
63,154,615,315 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,187,587,193 |
18,646,869,517 |
36,008,631,944 |
63,150,135,387 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,573,098 |
5,572,471 |
5,259,420 |
4,479,928 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|