MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Long Hậu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 107,839,106,642 49,501,259,950 268,942,983,497 206,395,949,563
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 107,839,106,642 49,501,259,950 268,942,983,497 206,395,949,563
4. Giá vốn hàng bán 59,350,291,746 24,341,516,233 208,426,492,698 112,433,629,557
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,488,814,896 25,159,743,717 60,516,490,799 93,962,320,006
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,103,318,193 6,275,864,188 7,040,895,122 4,421,347,230
7. Chi phí tài chính 1,299,612,714 1,130,707,516 1,763,387,520 3,201,354,802
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,090,721,965 1,129,281,244 1,586,022,192 3,201,354,802
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,229,244,245 4,523,732,322 7,600,724,178 4,156,914,194
9. Chi phí bán hàng 2,199,035,728 1,075,209,116 3,389,614,501 4,468,235,288
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,315,763,775 10,476,421,609 19,385,968,746 14,818,092,585
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,548,476,627 23,277,001,986 50,619,139,332 80,052,898,755
12. Thu nhập khác 700,599,632 1,359,924,188 606,761,651 145,413,605
13. Chi phí khác 280,808,305 942,350,477 63,251,813 31,800,972
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 419,791,327 417,573,711 543,509,838 113,612,633
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,968,267,954 23,694,575,697 51,162,649,170 80,166,511,388
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,005,496,977 4,850,921,454 5,505,589,784 3,457,147,657
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,769,610,686 191,212,255 9,643,168,022 13,554,748,416
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,193,160,291 18,652,441,988 36,013,891,364 63,154,615,315
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,187,587,193 18,646,869,517 36,008,631,944 63,150,135,387
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,573,098 5,572,471 5,259,420 4,479,928
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.