MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Long Hậu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 366,946,747,121 57,217,950,250 207,574,598,996 195,951,953,546
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 66,493,966,951 10,228,417,363 139,419,451,764 131,555,393,171
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 300,452,780,170 46,989,532,887 68,155,147,232 64,396,560,375
4. Giá vốn hàng bán 124,667,567,788 23,734,197,765 42,076,513,945 16,493,467,626
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 175,785,212,382 23,255,335,122 26,078,633,287 47,903,092,749
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,566,408,103 3,291,102,549 -701,952,641 -1,288,396,405
7. Chi phí tài chính 1,659,855,310 1,718,411,041 1,505,547,085 1,500,565,588
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,659,855,310 1,390,722,152 1,471,836,877 1,500,565,588
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,990,561,854 1,160,774,532 3,750,109,430 4,181,295,514
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,789,134,992 8,352,528,067 10,863,211,977 10,563,314,254
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 124,912,068,329 15,314,724,031 9,257,812,154 30,369,520,988
12. Thu nhập khác 2,132,455,000 824,043,875 8,023,917,992 5,566,047,955
13. Chi phí khác 1,485,495,335 31,459,128 7,250,082,546 1,711,896,640
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 646,959,665 792,584,747 773,835,446 3,854,151,315
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 125,559,027,994 16,107,308,778 10,031,647,600 34,223,672,303
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 437,921,821
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 23,828,086,230 984,639,349 -2,037,743,339 6,461,492,611
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 101,730,941,764 15,122,669,429 11,631,469,118 27,762,179,692
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 101,730,941,764 15,122,669,429 11,631,469,118 27,762,179,692
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.