1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
269,580,972,673 |
319,389,322,613 |
|
616,922,142,075 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
29,044,768,200 |
6,652,440,000 |
|
136,697,045,097 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
240,536,204,473 |
312,736,882,613 |
|
480,225,096,978 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,899,344,576 |
146,161,465,858 |
|
212,005,135,945 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
142,636,859,897 |
166,575,416,755 |
|
268,219,961,033 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,899,738,369 |
8,603,422,141 |
|
18,982,459,848 |
|
7. Chi phí tài chính |
51,385,534,671 |
30,326,385,915 |
|
8,875,296,679 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
51,385,534,671 |
30,326,385,915 |
|
7,575,744,478 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,128,287,075 |
8,918,585,023 |
|
15,109,663,328 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
34,378,126,725 |
32,404,052,214 |
|
73,790,610,459 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
49,121,584,135 |
44,249,316,146 |
|
189,426,850,415 |
|
12. Thu nhập khác |
10,865,694,094 |
3,339,767,244 |
|
6,668,490,086 |
|
13. Chi phí khác |
8,897,303,976 |
586,780,872 |
|
3,720,792,938 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,968,390,118 |
2,752,986,372 |
|
2,947,697,148 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,089,974,253 |
47,002,302,518 |
|
192,374,547,563 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,662,466,554 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
24,236,304,631 |
21,831,859,787 |
|
30,759,055,590 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,191,203,068 |
25,170,442,731 |
|
161,615,491,973 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,191,203,068 |
25,170,442,731 |
|
161,615,491,973 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
928 |
966 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|