1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
164,889,346,148 |
286,380,928,675 |
221,134,329,442 |
290,686,211,297 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
44,406,364 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
164,844,939,784 |
286,380,928,675 |
221,134,329,442 |
290,686,211,297 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
124,122,282,865 |
232,072,268,013 |
173,556,239,189 |
220,916,242,177 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,722,656,919 |
54,308,660,662 |
47,578,090,253 |
69,769,969,120 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
712,370,770 |
1,145,186,521 |
753,076,137 |
629,392,170 |
|
7. Chi phí tài chính |
116,139,594 |
64,504,994 |
70,759,889 |
143,465,589 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
12,750,833 |
17,237,639 |
20,373,036 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
447,890,227 |
738,513,317 |
499,641,984 |
623,678,320 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,304,936,347 |
28,828,800,855 |
19,786,306,184 |
29,450,326,932 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,566,061,521 |
25,822,028,017 |
27,974,458,333 |
40,181,890,449 |
|
12. Thu nhập khác |
-272,267,053 |
1,472,538,042 |
1,500,381,371 |
3,814,240,847 |
|
13. Chi phí khác |
-77,328,294 |
494,361,807 |
39,741,039 |
1,680,747,805 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-194,938,759 |
978,176,235 |
1,460,640,332 |
2,133,493,042 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,371,122,762 |
26,800,204,252 |
29,435,098,665 |
42,315,383,491 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,448,442,216 |
2,399,194,938 |
5,434,784,979 |
8,269,699,289 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
733,177,971 |
262,016,017 |
660,748,188 |
-54,718,740 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,189,502,575 |
24,138,993,297 |
23,339,565,498 |
34,100,402,942 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,276,738,317 |
16,440,140,307 |
15,319,337,107 |
22,422,688,600 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,912,764,258 |
7,698,852,990 |
8,020,228,391 |
11,677,714,342 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,319 |
3,624 |
2,128 |
3,114 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,319 |
3,624 |
2,128 |
3,114 |
|