MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 888,089,759,689 758,141,009,690 867,260,334,762 1,055,441,387,175
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,186,440,207 573,373,566 372,329,091 501,846,582
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 885,903,319,482 757,567,636,124 866,888,005,671 1,054,939,540,593
4. Giá vốn hàng bán 737,598,612,390 607,375,522,393 680,742,465,288 846,352,793,277
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 148,304,707,092 150,192,113,731 186,145,540,383 208,586,747,316
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,076,219,214 2,026,855,663 2,808,581,778 2,223,171,398
7. Chi phí tài chính 2,548,207,535 414,861,082 283,722,051 661,897,394
- Trong đó: Chi phí lãi vay 241,789,612 299,413,544 99,165,342 121,999,961
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,997,235,126 4,083,832,401 2,338,852,150 2,664,174,044
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 60,224,923,177 64,854,326,717 76,523,434,172 100,353,310,091
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 82,610,560,468 82,865,949,194 109,808,113,788 107,130,537,185
12. Thu nhập khác 3,658,980,518 18,619,621,492 2,336,951,937 4,650,889,246
13. Chi phí khác 1,602,047,724 2,592,732,244 1,495,821,134 2,162,151,305
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,056,932,794 16,026,889,248 841,130,803 2,488,737,941
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 84,667,493,262 98,892,838,442 110,649,244,591 109,619,275,126
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,837,274,266 21,184,950,585 19,641,187,351 21,569,033,757
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -325,403,203 -339,856,653 320,061,002 -1,214,581,567
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 67,155,622,199 78,047,744,510 90,687,996,238 89,264,822,936
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 39,317,360,302 51,356,178,909 61,419,563,282 60,017,548,031
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 27,838,261,897 26,691,565,601 29,268,432,956 29,247,274,905
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 10,861 14,195 8,476 8,216
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 10,861 14,195 8,476 8,216
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.