1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
888,089,759,689 |
758,141,009,690 |
867,260,334,762 |
1,055,441,387,175 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,186,440,207 |
573,373,566 |
372,329,091 |
501,846,582 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
885,903,319,482 |
757,567,636,124 |
866,888,005,671 |
1,054,939,540,593 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
737,598,612,390 |
607,375,522,393 |
680,742,465,288 |
846,352,793,277 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
148,304,707,092 |
150,192,113,731 |
186,145,540,383 |
208,586,747,316 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,076,219,214 |
2,026,855,663 |
2,808,581,778 |
2,223,171,398 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,548,207,535 |
414,861,082 |
283,722,051 |
661,897,394 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
241,789,612 |
299,413,544 |
99,165,342 |
121,999,961 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,997,235,126 |
4,083,832,401 |
2,338,852,150 |
2,664,174,044 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
60,224,923,177 |
64,854,326,717 |
76,523,434,172 |
100,353,310,091 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
82,610,560,468 |
82,865,949,194 |
109,808,113,788 |
107,130,537,185 |
|
12. Thu nhập khác |
3,658,980,518 |
18,619,621,492 |
2,336,951,937 |
4,650,889,246 |
|
13. Chi phí khác |
1,602,047,724 |
2,592,732,244 |
1,495,821,134 |
2,162,151,305 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,056,932,794 |
16,026,889,248 |
841,130,803 |
2,488,737,941 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
84,667,493,262 |
98,892,838,442 |
110,649,244,591 |
109,619,275,126 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,837,274,266 |
21,184,950,585 |
19,641,187,351 |
21,569,033,757 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-325,403,203 |
-339,856,653 |
320,061,002 |
-1,214,581,567 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
67,155,622,199 |
78,047,744,510 |
90,687,996,238 |
89,264,822,936 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,317,360,302 |
51,356,178,909 |
61,419,563,282 |
60,017,548,031 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
27,838,261,897 |
26,691,565,601 |
29,268,432,956 |
29,247,274,905 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10,861 |
14,195 |
8,476 |
8,216 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
10,861 |
14,195 |
8,476 |
8,216 |
|