MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 581,055,984,224 612,131,576,914 628,526,166,412 658,209,029,941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 146,286,400,938 115,408,635,079 112,256,519,317 169,236,709,615
1. Tiền 52,286,400,938 33,408,635,079 32,256,519,317 67,236,709,615
2. Các khoản tương đương tiền 94,000,000,000 82,000,000,000 80,000,000,000 102,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 28,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 28,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 273,145,086,513 320,464,544,393 361,058,746,156 311,500,576,132
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 151,086,827,751 154,859,035,881 158,196,987,524 124,182,973,799
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 119,941,832,592 132,908,729,724 141,353,862,702 123,408,822,530
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,100,000,000 2,100,000,000 100,000,000 4,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,183,070,460 60,928,262,481 91,739,379,623 95,953,072,060
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,166,644,290 -30,331,483,693 -30,331,483,693 -36,144,292,257
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 154,046,919,141 151,192,820,595 150,465,426,406 141,947,311,922
1. Hàng tồn kho 155,597,724,010 152,743,625,464 152,016,231,275 143,498,116,791
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,550,804,869 -1,550,804,869 -1,550,804,869 -1,550,804,869
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,577,577,632 5,065,576,847 4,745,474,533 7,524,432,272
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 324,074,074
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,835,173,572 4,377,356,371 3,995,607,923 4,331,470,070
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,418,329,986 688,220,476 749,866,610 3,192,962,202
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 467,306,036,651 450,620,614,103 436,941,579,867 436,019,913,867
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,171,551,554 3,171,551,554 3,171,551,554 3,085,352,449
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,171,551,554 3,171,551,554 3,171,551,554 3,085,352,449
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 421,263,884,045 403,585,109,110 386,117,470,426 369,085,918,664
1. Tài sản cố định hữu hình 385,570,815,443 367,988,775,231 350,568,293,417 333,624,756,471
- Nguyên giá 927,627,983,478 917,868,311,503 922,432,605,277 910,857,751,038
- Giá trị hao mòn lũy kế -542,057,168,035 -549,879,536,272 -571,864,311,860 -577,232,994,567
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,693,068,602 35,596,333,879 35,549,177,009 35,461,162,193
- Nguyên giá 41,054,091,474 41,054,091,474 41,069,091,474 41,069,091,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,361,022,872 -5,457,757,595 -5,519,914,465 -5,607,929,281
III. Bất động sản đầu tư 1,772,655,000 1,757,632,500 1,742,610,000 1,727,587,500
- Nguyên giá 2,103,150,000 2,103,150,000 2,103,150,000 2,103,150,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -330,495,000 -345,517,500 -360,540,000 -375,562,500
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,922,544,775 15,702,100,211 20,155,224,820 38,750,707,333
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,922,544,775 15,702,100,211 20,155,224,820 38,750,707,333
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,175,401,277 26,404,220,728 25,754,723,067 23,370,347,921
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,390,094,543 23,550,415,733 22,666,145,690 21,339,797,054
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,785,306,734 2,853,804,995 3,088,577,377 2,030,550,867
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,048,362,020,875 1,062,752,191,017 1,065,467,746,279 1,094,228,943,808
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 395,149,042,491 377,737,471,077 384,388,692,157 406,402,044,823
I. Nợ ngắn hạn 329,640,446,757 315,148,875,343 333,800,096,423 362,013,099,089
1. Phải trả người bán ngắn hạn 80,479,001,217 73,068,971,867 60,313,147,099 59,083,328,151
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 194,598,672,842 159,595,688,345 144,300,835,112 195,104,390,863
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,470,698,892 36,420,777,189 44,029,371,618 8,007,070,274
4. Phải trả người lao động 13,854,156,762 21,208,017,422 29,091,054,315 38,511,187,743
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,107,464,369 3,884,001,640 9,057,403,373 6,931,940,478
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 14,983,651 14,469,371 12,412,291 10,465,939
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,457,348,074 6,405,585,653 4,597,305,862 4,621,436,913
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,337,000,000 6,270,000,000 33,727,837,165 39,987,716,220
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,814,732,237 5,814,732,237 6,222,897,969 7,535,030,889
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,506,388,713 2,466,631,619 2,447,831,619 2,220,531,619
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 65,508,595,734 62,588,595,734 50,588,595,734 44,388,945,734
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,522,095,734 4,602,095,734 4,602,095,734 4,402,445,734
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 60,000,000,000 57,000,000,000 45,000,000,000 39,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 986,500,000 986,500,000 986,500,000 986,500,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 653,212,978,384 685,014,719,940 681,079,054,122 687,826,898,985
I. Vốn chủ sở hữu 653,212,978,384 685,014,719,940 681,079,054,122 687,826,898,985
1. Vốn góp của chủ sở hữu 144,000,000,000 144,000,000,000 144,000,000,000 144,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 144,000,000,000 144,000,000,000 144,000,000,000 144,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,052,708,180 9,052,708,180 9,052,708,180 9,052,708,180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 169,699,262,599 209,371,898,040 209,371,898,040 212,272,033,188
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 94,259,270,751 82,071,891,882 72,370,031,670 77,248,937,272
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 68,419,667,445 22,982,595,396
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,839,603,306 59,089,296,486 72,370,031,670 77,248,937,272
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 236,201,736,854 240,518,221,838 246,284,416,232 245,253,220,345
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,048,362,020,875 1,062,752,191,017 1,065,467,746,279 1,094,228,943,808
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.