TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
581,055,984,224 |
612,131,576,914 |
628,526,166,412 |
658,209,029,941 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
146,286,400,938 |
115,408,635,079 |
112,256,519,317 |
169,236,709,615 |
|
1. Tiền |
52,286,400,938 |
33,408,635,079 |
32,256,519,317 |
67,236,709,615 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
94,000,000,000 |
82,000,000,000 |
80,000,000,000 |
102,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
20,000,000,000 |
|
28,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000,000 |
|
28,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
273,145,086,513 |
320,464,544,393 |
361,058,746,156 |
311,500,576,132 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
151,086,827,751 |
154,859,035,881 |
158,196,987,524 |
124,182,973,799 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
119,941,832,592 |
132,908,729,724 |
141,353,862,702 |
123,408,822,530 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
100,000,000 |
4,100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,183,070,460 |
60,928,262,481 |
91,739,379,623 |
95,953,072,060 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,166,644,290 |
-30,331,483,693 |
-30,331,483,693 |
-36,144,292,257 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
154,046,919,141 |
151,192,820,595 |
150,465,426,406 |
141,947,311,922 |
|
1. Hàng tồn kho |
155,597,724,010 |
152,743,625,464 |
152,016,231,275 |
143,498,116,791 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,577,577,632 |
5,065,576,847 |
4,745,474,533 |
7,524,432,272 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
324,074,074 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,835,173,572 |
4,377,356,371 |
3,995,607,923 |
4,331,470,070 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,418,329,986 |
688,220,476 |
749,866,610 |
3,192,962,202 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
467,306,036,651 |
450,620,614,103 |
436,941,579,867 |
436,019,913,867 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,171,551,554 |
3,171,551,554 |
3,171,551,554 |
3,085,352,449 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,171,551,554 |
3,171,551,554 |
3,171,551,554 |
3,085,352,449 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
421,263,884,045 |
403,585,109,110 |
386,117,470,426 |
369,085,918,664 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
385,570,815,443 |
367,988,775,231 |
350,568,293,417 |
333,624,756,471 |
|
- Nguyên giá |
927,627,983,478 |
917,868,311,503 |
922,432,605,277 |
910,857,751,038 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-542,057,168,035 |
-549,879,536,272 |
-571,864,311,860 |
-577,232,994,567 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,693,068,602 |
35,596,333,879 |
35,549,177,009 |
35,461,162,193 |
|
- Nguyên giá |
41,054,091,474 |
41,054,091,474 |
41,069,091,474 |
41,069,091,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,361,022,872 |
-5,457,757,595 |
-5,519,914,465 |
-5,607,929,281 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,772,655,000 |
1,757,632,500 |
1,742,610,000 |
1,727,587,500 |
|
- Nguyên giá |
2,103,150,000 |
2,103,150,000 |
2,103,150,000 |
2,103,150,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-330,495,000 |
-345,517,500 |
-360,540,000 |
-375,562,500 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,922,544,775 |
15,702,100,211 |
20,155,224,820 |
38,750,707,333 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,922,544,775 |
15,702,100,211 |
20,155,224,820 |
38,750,707,333 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,175,401,277 |
26,404,220,728 |
25,754,723,067 |
23,370,347,921 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,390,094,543 |
23,550,415,733 |
22,666,145,690 |
21,339,797,054 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,785,306,734 |
2,853,804,995 |
3,088,577,377 |
2,030,550,867 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,048,362,020,875 |
1,062,752,191,017 |
1,065,467,746,279 |
1,094,228,943,808 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
395,149,042,491 |
377,737,471,077 |
384,388,692,157 |
406,402,044,823 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
329,640,446,757 |
315,148,875,343 |
333,800,096,423 |
362,013,099,089 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
80,479,001,217 |
73,068,971,867 |
60,313,147,099 |
59,083,328,151 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
194,598,672,842 |
159,595,688,345 |
144,300,835,112 |
195,104,390,863 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,470,698,892 |
36,420,777,189 |
44,029,371,618 |
8,007,070,274 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,854,156,762 |
21,208,017,422 |
29,091,054,315 |
38,511,187,743 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,107,464,369 |
3,884,001,640 |
9,057,403,373 |
6,931,940,478 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
14,983,651 |
14,469,371 |
12,412,291 |
10,465,939 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,457,348,074 |
6,405,585,653 |
4,597,305,862 |
4,621,436,913 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,337,000,000 |
6,270,000,000 |
33,727,837,165 |
39,987,716,220 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,814,732,237 |
5,814,732,237 |
6,222,897,969 |
7,535,030,889 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,506,388,713 |
2,466,631,619 |
2,447,831,619 |
2,220,531,619 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
65,508,595,734 |
62,588,595,734 |
50,588,595,734 |
44,388,945,734 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,522,095,734 |
4,602,095,734 |
4,602,095,734 |
4,402,445,734 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
60,000,000,000 |
57,000,000,000 |
45,000,000,000 |
39,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
653,212,978,384 |
685,014,719,940 |
681,079,054,122 |
687,826,898,985 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
653,212,978,384 |
685,014,719,940 |
681,079,054,122 |
687,826,898,985 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,052,708,180 |
9,052,708,180 |
9,052,708,180 |
9,052,708,180 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
169,699,262,599 |
209,371,898,040 |
209,371,898,040 |
212,272,033,188 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
94,259,270,751 |
82,071,891,882 |
72,370,031,670 |
77,248,937,272 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
68,419,667,445 |
22,982,595,396 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,839,603,306 |
59,089,296,486 |
72,370,031,670 |
77,248,937,272 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
236,201,736,854 |
240,518,221,838 |
246,284,416,232 |
245,253,220,345 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,048,362,020,875 |
1,062,752,191,017 |
1,065,467,746,279 |
1,094,228,943,808 |
|