TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
290,339,658,842 |
333,754,306,707 |
397,423,318,912 |
503,504,504,319 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
84,666,050,428 |
111,406,493,389 |
148,330,806,947 |
191,330,991,296 |
|
1. Tiền |
61,680,119,421 |
76,530,880,026 |
40,792,726,391 |
61,295,546,934 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,985,931,007 |
34,875,613,363 |
107,538,080,556 |
130,035,444,362 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
633,771,930 |
668,285,881 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
633,771,930 |
668,285,881 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
157,403,660,988 |
157,487,754,271 |
175,911,577,421 |
207,439,999,447 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
158,452,298,340 |
139,949,693,144 |
126,534,696,109 |
153,536,907,799 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,689,958,792 |
22,722,259,899 |
59,733,212,465 |
63,021,517,525 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,599,580,000 |
2,678,280,000 |
134,580,000 |
2,174,580,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,813,412,582 |
14,443,814,103 |
12,476,840,578 |
12,803,261,132 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,151,588,726 |
-22,306,292,875 |
-22,967,751,731 |
-24,096,267,009 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,319,378,270 |
63,823,446,898 |
68,971,122,954 |
96,339,827,518 |
|
1. Hàng tồn kho |
48,870,183,139 |
65,374,251,767 |
70,521,927,823 |
97,890,632,387 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
316,797,226 |
368,326,268 |
4,209,811,590 |
8,393,686,058 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,906,667 |
17,273,186 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
3,127,523,598 |
5,837,944,894 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
294,890,559 |
351,053,082 |
1,082,287,992 |
2,555,741,164 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
260,826,101,087 |
304,543,246,571 |
336,127,139,967 |
407,404,901,631 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,297,374,845 |
1,355,084,861 |
1,647,811,256 |
1,939,407,747 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
211,319,330 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,297,374,845 |
1,355,084,861 |
1,647,811,256 |
1,728,088,417 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
214,232,010,215 |
269,307,043,027 |
303,644,763,492 |
368,865,964,262 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
189,943,072,192 |
244,575,046,845 |
275,834,707,996 |
328,751,209,916 |
|
- Nguyên giá |
505,992,380,223 |
595,545,824,087 |
671,579,288,710 |
782,390,237,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-316,049,308,031 |
-350,970,777,242 |
-395,744,580,714 |
-453,639,027,817 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,288,938,023 |
24,731,996,182 |
27,810,055,496 |
40,114,754,346 |
|
- Nguyên giá |
28,496,192,098 |
29,102,750,799 |
32,453,542,599 |
45,072,208,099 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,207,254,075 |
-4,370,754,617 |
-4,643,487,103 |
-4,957,453,753 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,889,701,688 |
4,701,519,922 |
6,591,052,605 |
9,369,870,022 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,889,701,688 |
4,701,519,922 |
6,591,052,605 |
9,369,870,022 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,407,014,339 |
29,179,598,761 |
24,243,512,614 |
27,229,659,600 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,308,624,474 |
24,434,822,270 |
22,512,267,149 |
24,790,371,864 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,204,910,518 |
1,544,767,170 |
1,224,706,168 |
2,439,287,736 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,893,479,347 |
3,200,009,321 |
506,539,297 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
551,165,759,929 |
638,297,553,278 |
733,550,458,879 |
910,909,405,950 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
186,782,978,730 |
220,672,000,645 |
258,772,074,687 |
392,108,092,700 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
185,154,906,230 |
218,888,161,185 |
253,563,478,953 |
386,899,496,966 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
76,461,922,756 |
58,147,181,295 |
89,255,104,073 |
94,900,867,260 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,842,452,629 |
101,513,363,644 |
106,050,318,914 |
217,487,808,261 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,410,865,766 |
11,091,002,584 |
10,690,670,058 |
20,692,598,264 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,249,495,840 |
17,628,502,768 |
19,084,646,382 |
29,684,754,634 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,588,647,323 |
2,756,627,474 |
9,076,083,041 |
6,648,311,765 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,024,607,087 |
8,637,207,532 |
4,152,538,149 |
7,976,304,342 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,831,365,000 |
1,271,300,000 |
1,055,000,000 |
1,375,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,536,300,396 |
16,542,657,240 |
12,642,133,022 |
5,607,317,716 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,209,249,433 |
1,300,318,648 |
1,556,985,314 |
2,526,534,724 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,628,072,500 |
1,783,839,460 |
5,208,595,734 |
5,208,595,734 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4,222,095,734 |
4,222,095,734 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
641,572,500 |
797,339,460 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
364,382,781,199 |
417,625,552,633 |
474,778,384,192 |
518,801,313,250 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
364,382,781,199 |
417,625,552,633 |
474,778,384,192 |
518,801,313,250 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,052,708,180 |
21,052,708,180 |
21,052,708,180 |
21,052,708,180 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
72,317,910,483 |
151,532,562,283 |
154,643,934,596 |
186,242,466,476 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
90,774,062,585 |
49,983,444,103 |
56,515,995,544 |
52,066,169,622 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,317,360,302 |
44,156,178,909 |
52,758,389,824 |
45,617,548,031 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,456,702,283 |
5,827,265,194 |
3,757,605,720 |
6,448,621,591 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
144,238,099,951 |
159,056,838,067 |
170,565,745,872 |
187,439,968,972 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
551,165,759,929 |
638,297,553,278 |
733,550,458,879 |
910,909,405,950 |
|