MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 290,339,658,842 333,754,306,707 397,423,318,912 503,504,504,319
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 84,666,050,428 111,406,493,389 148,330,806,947 191,330,991,296
1. Tiền 61,680,119,421 76,530,880,026 40,792,726,391 61,295,546,934
2. Các khoản tương đương tiền 22,985,931,007 34,875,613,363 107,538,080,556 130,035,444,362
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 633,771,930 668,285,881
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 633,771,930 668,285,881
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 157,403,660,988 157,487,754,271 175,911,577,421 207,439,999,447
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 158,452,298,340 139,949,693,144 126,534,696,109 153,536,907,799
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,689,958,792 22,722,259,899 59,733,212,465 63,021,517,525
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,599,580,000 2,678,280,000 134,580,000 2,174,580,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,813,412,582 14,443,814,103 12,476,840,578 12,803,261,132
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,151,588,726 -22,306,292,875 -22,967,751,731 -24,096,267,009
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 47,319,378,270 63,823,446,898 68,971,122,954 96,339,827,518
1. Hàng tồn kho 48,870,183,139 65,374,251,767 70,521,927,823 97,890,632,387
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,550,804,869 -1,550,804,869 -1,550,804,869 -1,550,804,869
V.Tài sản ngắn hạn khác 316,797,226 368,326,268 4,209,811,590 8,393,686,058
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,906,667 17,273,186
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,127,523,598 5,837,944,894
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 294,890,559 351,053,082 1,082,287,992 2,555,741,164
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 260,826,101,087 304,543,246,571 336,127,139,967 407,404,901,631
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,297,374,845 1,355,084,861 1,647,811,256 1,939,407,747
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 211,319,330
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,297,374,845 1,355,084,861 1,647,811,256 1,728,088,417
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 214,232,010,215 269,307,043,027 303,644,763,492 368,865,964,262
1. Tài sản cố định hữu hình 189,943,072,192 244,575,046,845 275,834,707,996 328,751,209,916
- Nguyên giá 505,992,380,223 595,545,824,087 671,579,288,710 782,390,237,733
- Giá trị hao mòn lũy kế -316,049,308,031 -350,970,777,242 -395,744,580,714 -453,639,027,817
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,288,938,023 24,731,996,182 27,810,055,496 40,114,754,346
- Nguyên giá 28,496,192,098 29,102,750,799 32,453,542,599 45,072,208,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,207,254,075 -4,370,754,617 -4,643,487,103 -4,957,453,753
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,889,701,688 4,701,519,922 6,591,052,605 9,369,870,022
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,889,701,688 4,701,519,922 6,591,052,605 9,369,870,022
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,407,014,339 29,179,598,761 24,243,512,614 27,229,659,600
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,308,624,474 24,434,822,270 22,512,267,149 24,790,371,864
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,204,910,518 1,544,767,170 1,224,706,168 2,439,287,736
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,893,479,347 3,200,009,321 506,539,297
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 551,165,759,929 638,297,553,278 733,550,458,879 910,909,405,950
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 186,782,978,730 220,672,000,645 258,772,074,687 392,108,092,700
I. Nợ ngắn hạn 185,154,906,230 218,888,161,185 253,563,478,953 386,899,496,966
1. Phải trả người bán ngắn hạn 76,461,922,756 58,147,181,295 89,255,104,073 94,900,867,260
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,842,452,629 101,513,363,644 106,050,318,914 217,487,808,261
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,410,865,766 11,091,002,584 10,690,670,058 20,692,598,264
4. Phải trả người lao động 17,249,495,840 17,628,502,768 19,084,646,382 29,684,754,634
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,588,647,323 2,756,627,474 9,076,083,041 6,648,311,765
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,024,607,087 8,637,207,532 4,152,538,149 7,976,304,342
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,831,365,000 1,271,300,000 1,055,000,000 1,375,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,536,300,396 16,542,657,240 12,642,133,022 5,607,317,716
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,209,249,433 1,300,318,648 1,556,985,314 2,526,534,724
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,628,072,500 1,783,839,460 5,208,595,734 5,208,595,734
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,222,095,734 4,222,095,734
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 641,572,500 797,339,460
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 986,500,000 986,500,000 986,500,000 986,500,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 364,382,781,199 417,625,552,633 474,778,384,192 518,801,313,250
I. Vốn chủ sở hữu 364,382,781,199 417,625,552,633 474,778,384,192 518,801,313,250
1. Vốn góp của chủ sở hữu 36,000,000,000 36,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 36,000,000,000 36,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,052,708,180 21,052,708,180 21,052,708,180 21,052,708,180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 72,317,910,483 151,532,562,283 154,643,934,596 186,242,466,476
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 90,774,062,585 49,983,444,103 56,515,995,544 52,066,169,622
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39,317,360,302 44,156,178,909 52,758,389,824 45,617,548,031
- LNST chưa phân phối kỳ này 51,456,702,283 5,827,265,194 3,757,605,720 6,448,621,591
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 144,238,099,951 159,056,838,067 170,565,745,872 187,439,968,972
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 551,165,759,929 638,297,553,278 733,550,458,879 910,909,405,950
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.