MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 337,808,396,810 341,515,505,316 349,217,955,035 346,306,694,255
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111,380,755,556 76,862,245,731 112,786,621,335 102,796,231,614
1. Tiền 76,505,142,193 31,986,632,368 44,711,007,972 22,320,618,251
2. Các khoản tương đương tiền 34,875,613,363 44,875,613,363 68,075,613,363 80,475,613,363
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 668,285,881 668,285,881
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 668,285,881 668,285,881
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 161,626,294,493 181,679,944,835 169,892,267,061 169,656,395,650
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 147,710,414,031 126,013,908,656 129,425,531,406 112,599,606,548
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,108,256,830 53,898,503,050 39,765,574,532 48,984,494,291
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,678,280,000 2,678,280,000 1,664,580,000 134,580,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,443,814,103 21,395,546,004 21,622,770,789 30,523,904,477
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,314,470,471 -22,306,292,875 -22,586,189,666 -22,586,189,666
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 63,807,410,681 80,506,810,100 65,024,297,761 71,552,171,493
1. Hàng tồn kho 65,358,215,550 82,057,614,969 66,575,102,630 73,102,976,362
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,550,804,869 -1,550,804,869 -1,550,804,869 -1,550,804,869
V.Tài sản ngắn hạn khác 325,650,199 1,798,218,769 1,514,768,878 2,301,895,498
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,257,123,113 14,370,342 1,748,475,557
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 325,650,199 531,333,912 1,496,981,564 553,056,303
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,761,744 3,416,972 363,638
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 304,594,269,758 296,950,547,072 307,526,099,235 304,608,665,050
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,355,084,861 1,647,811,256 1,647,811,256 1,647,811,256
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,355,084,861 1,647,811,256 1,647,811,256 1,647,811,256
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 269,307,043,028 263,300,840,153 265,361,288,734 254,133,163,345
1. Tài sản cố định hữu hình 244,570,210,450 238,631,073,860 240,753,752,329 228,171,686,414
- Nguyên giá 595,545,824,087 603,616,360,451 614,453,718,383 614,550,092,662
- Giá trị hao mòn lũy kế -350,975,613,637 -364,985,286,591 -373,699,966,054 -386,378,406,248
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,736,832,578 24,669,766,293 24,607,536,405 25,961,476,931
- Nguyên giá 29,102,750,799 29,102,750,799 29,102,750,799 30,527,350,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,365,918,221 -4,432,984,506 -4,495,214,394 -4,565,873,868
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,701,519,922 5,909,181,067 11,989,705,181 24,186,670,781
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,701,519,922 5,909,181,067 11,989,705,181 24,186,670,781
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,230,621,947 26,092,714,596 28,527,294,064 24,641,019,668
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,485,845,456 21,729,289,236 25,880,791,814 22,460,347,056
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,544,767,170 1,836,783,544 1,733,943,780 1,000,765,809
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,200,009,321 2,526,641,816 912,558,470 1,179,906,803
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 642,402,666,568 638,466,052,388 656,744,054,270 650,915,359,305
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 223,945,869,442 205,944,500,030 207,719,849,246 184,767,057,597
I. Nợ ngắn hạn 222,162,029,982 204,785,460,570 206,733,349,246 183,780,557,597
1. Phải trả người bán ngắn hạn 65,869,567,507 48,944,633,515 51,107,810,645 49,961,231,282
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 97,902,085,574 112,656,807,215 92,200,720,682 72,783,312,992
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,258,763,237 7,552,213,831 17,246,504,669 11,588,839,288
4. Phải trả người lao động 17,623,502,768 6,363,016,687 11,477,838,050 11,402,237,879
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,756,627,474 1,841,019,430 4,066,244,902 12,828,915,788
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,637,207,534 8,254,080,310 8,835,174,008 9,074,337,628
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,271,300,000 1,975,400,000 2,094,900,000 715,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16,542,657,240 15,910,245,934 18,079,899,294 13,843,997,426
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,300,318,648 1,288,043,648 1,624,256,996 1,582,685,314
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,783,839,460 1,159,039,460 986,500,000 986,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 797,339,460 172,539,460
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 986,500,000 986,500,000 986,500,000 986,500,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 418,456,797,126 432,521,552,358 449,024,205,024 466,148,301,708
I. Vốn chủ sở hữu 418,456,797,126 432,521,552,358 449,024,205,024 466,148,301,708
1. Vốn góp của chủ sở hữu 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 72,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 72,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,052,708,180 21,052,708,180 21,052,708,180 21,052,708,180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 85,017,910,483 151,532,562,283 193,087,574,169 154,643,314,836
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116,977,543,826 60,690,745,237 32,025,799,440 49,104,986,389
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51,843,867,123 10,112,870,970 31,796,353,387 10,112,870,970
- LNST chưa phân phối kỳ này 65,133,676,703 50,577,874,267 229,446,053 38,992,115,419
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 159,408,634,637 163,245,536,658 166,858,123,235 169,347,292,303
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 642,402,666,568 638,466,052,388 656,744,054,270 650,915,359,305
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.