TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
337,808,396,810 |
341,515,505,316 |
349,217,955,035 |
346,306,694,255 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
111,380,755,556 |
76,862,245,731 |
112,786,621,335 |
102,796,231,614 |
|
1. Tiền |
76,505,142,193 |
31,986,632,368 |
44,711,007,972 |
22,320,618,251 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
34,875,613,363 |
44,875,613,363 |
68,075,613,363 |
80,475,613,363 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
668,285,881 |
668,285,881 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
668,285,881 |
668,285,881 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
161,626,294,493 |
181,679,944,835 |
169,892,267,061 |
169,656,395,650 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
147,710,414,031 |
126,013,908,656 |
129,425,531,406 |
112,599,606,548 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,108,256,830 |
53,898,503,050 |
39,765,574,532 |
48,984,494,291 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,678,280,000 |
2,678,280,000 |
1,664,580,000 |
134,580,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,443,814,103 |
21,395,546,004 |
21,622,770,789 |
30,523,904,477 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,314,470,471 |
-22,306,292,875 |
-22,586,189,666 |
-22,586,189,666 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,807,410,681 |
80,506,810,100 |
65,024,297,761 |
71,552,171,493 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,358,215,550 |
82,057,614,969 |
66,575,102,630 |
73,102,976,362 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
325,650,199 |
1,798,218,769 |
1,514,768,878 |
2,301,895,498 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,257,123,113 |
14,370,342 |
1,748,475,557 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
325,650,199 |
531,333,912 |
1,496,981,564 |
553,056,303 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
9,761,744 |
3,416,972 |
363,638 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
304,594,269,758 |
296,950,547,072 |
307,526,099,235 |
304,608,665,050 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,355,084,861 |
1,647,811,256 |
1,647,811,256 |
1,647,811,256 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,355,084,861 |
1,647,811,256 |
1,647,811,256 |
1,647,811,256 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
269,307,043,028 |
263,300,840,153 |
265,361,288,734 |
254,133,163,345 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
244,570,210,450 |
238,631,073,860 |
240,753,752,329 |
228,171,686,414 |
|
- Nguyên giá |
595,545,824,087 |
603,616,360,451 |
614,453,718,383 |
614,550,092,662 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-350,975,613,637 |
-364,985,286,591 |
-373,699,966,054 |
-386,378,406,248 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,736,832,578 |
24,669,766,293 |
24,607,536,405 |
25,961,476,931 |
|
- Nguyên giá |
29,102,750,799 |
29,102,750,799 |
29,102,750,799 |
30,527,350,799 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,365,918,221 |
-4,432,984,506 |
-4,495,214,394 |
-4,565,873,868 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,701,519,922 |
5,909,181,067 |
11,989,705,181 |
24,186,670,781 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,701,519,922 |
5,909,181,067 |
11,989,705,181 |
24,186,670,781 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,230,621,947 |
26,092,714,596 |
28,527,294,064 |
24,641,019,668 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,485,845,456 |
21,729,289,236 |
25,880,791,814 |
22,460,347,056 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,544,767,170 |
1,836,783,544 |
1,733,943,780 |
1,000,765,809 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,200,009,321 |
2,526,641,816 |
912,558,470 |
1,179,906,803 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
642,402,666,568 |
638,466,052,388 |
656,744,054,270 |
650,915,359,305 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
223,945,869,442 |
205,944,500,030 |
207,719,849,246 |
184,767,057,597 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
222,162,029,982 |
204,785,460,570 |
206,733,349,246 |
183,780,557,597 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,869,567,507 |
48,944,633,515 |
51,107,810,645 |
49,961,231,282 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
97,902,085,574 |
112,656,807,215 |
92,200,720,682 |
72,783,312,992 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,258,763,237 |
7,552,213,831 |
17,246,504,669 |
11,588,839,288 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,623,502,768 |
6,363,016,687 |
11,477,838,050 |
11,402,237,879 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,756,627,474 |
1,841,019,430 |
4,066,244,902 |
12,828,915,788 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,637,207,534 |
8,254,080,310 |
8,835,174,008 |
9,074,337,628 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,271,300,000 |
1,975,400,000 |
2,094,900,000 |
715,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
16,542,657,240 |
15,910,245,934 |
18,079,899,294 |
13,843,997,426 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,300,318,648 |
1,288,043,648 |
1,624,256,996 |
1,582,685,314 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,783,839,460 |
1,159,039,460 |
986,500,000 |
986,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
797,339,460 |
172,539,460 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
418,456,797,126 |
432,521,552,358 |
449,024,205,024 |
466,148,301,708 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
418,456,797,126 |
432,521,552,358 |
449,024,205,024 |
466,148,301,708 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,052,708,180 |
21,052,708,180 |
21,052,708,180 |
21,052,708,180 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
85,017,910,483 |
151,532,562,283 |
193,087,574,169 |
154,643,314,836 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
116,977,543,826 |
60,690,745,237 |
32,025,799,440 |
49,104,986,389 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
51,843,867,123 |
10,112,870,970 |
31,796,353,387 |
10,112,870,970 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
65,133,676,703 |
50,577,874,267 |
229,446,053 |
38,992,115,419 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
159,408,634,637 |
163,245,536,658 |
166,858,123,235 |
169,347,292,303 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
642,402,666,568 |
638,466,052,388 |
656,744,054,270 |
650,915,359,305 |
|