TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
240,852,077,645 |
307,086,094,477 |
303,343,367,398 |
313,365,749,275 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,350,201,150 |
61,017,309,716 |
45,454,497,696 |
37,893,202,607 |
|
1. Tiền |
35,350,201,150 |
44,017,309,716 |
24,654,497,696 |
29,593,202,607 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
17,000,000,000 |
20,800,000,000 |
8,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,976,785,556 |
16,001,785,556 |
13,629,785,556 |
14,063,990,764 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,976,785,556 |
16,001,785,556 |
13,629,785,556 |
14,063,990,764 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
155,381,297,103 |
189,289,658,867 |
205,508,743,937 |
218,079,446,224 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
126,682,784,617 |
117,649,519,816 |
140,793,120,109 |
141,506,860,443 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,171,919,960 |
67,508,723,793 |
70,162,067,712 |
80,186,840,421 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
99,580,000 |
99,580,000 |
99,580,000 |
99,580,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,702,704,650 |
16,292,272,178 |
6,950,174,602 |
8,495,918,736 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,275,692,124 |
-12,260,436,920 |
-12,496,198,486 |
-12,209,753,376 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,798,665,095 |
39,440,904,905 |
38,300,054,344 |
42,358,638,608 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,095,324,273 |
40,991,709,774 |
39,850,859,213 |
43,909,443,477 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,296,659,178 |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,345,128,741 |
1,336,435,433 |
450,285,865 |
970,471,072 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
970,201,103 |
403,246,723 |
203,246,723 |
103,246,723 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
683,820,525 |
|
640,641,887 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
374,927,638 |
248,097,185 |
247,039,142 |
226,582,462 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,271,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
182,288,770,701 |
182,024,446,673 |
179,276,318,432 |
202,326,968,921 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,152,341,741 |
1,244,941,997 |
1,064,941,997 |
1,064,941,997 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,152,341,741 |
1,244,941,997 |
1,064,941,997 |
1,064,941,997 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
140,911,615,522 |
156,462,932,382 |
152,961,919,243 |
178,259,122,254 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
138,183,321,742 |
153,778,308,006 |
150,320,964,271 |
157,661,836,686 |
|
- Nguyên giá |
391,251,187,514 |
411,684,160,547 |
408,653,982,806 |
425,482,667,728 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-253,067,865,772 |
-257,905,852,541 |
-258,333,018,535 |
-267,820,831,042 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,728,293,780 |
2,684,624,376 |
2,640,954,972 |
20,597,285,568 |
|
- Nguyên giá |
6,729,692,098 |
6,729,692,098 |
6,729,692,098 |
24,729,692,098 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,001,398,318 |
-4,045,067,722 |
-4,088,737,126 |
-4,132,406,530 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,530,048,625 |
4,746,019,056 |
6,818,799,180 |
5,686,091,056 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,530,048,625 |
4,746,019,056 |
6,818,799,180 |
5,686,091,056 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,694,764,813 |
19,570,553,238 |
18,430,658,012 |
17,316,813,614 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,151,767,187 |
8,090,744,283 |
7,660,413,285 |
7,145,105,482 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
267,982,580 |
872,757,062 |
836,560,341 |
911,391,252 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
11,275,015,046 |
10,607,051,893 |
9,933,684,386 |
9,260,316,880 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
423,140,848,346 |
489,110,541,150 |
482,619,685,830 |
515,692,718,196 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
132,797,014,202 |
189,848,053,018 |
185,773,998,939 |
204,369,535,745 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
129,156,833,818 |
181,652,804,607 |
178,229,660,528 |
196,877,497,334 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,745,222,469 |
39,948,334,801 |
47,489,173,003 |
47,902,063,129 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,241,712,881 |
108,012,689,211 |
81,694,729,241 |
82,167,290,390 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,743,391,693 |
5,859,420,337 |
12,198,705,729 |
9,786,321,492 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,731,132,295 |
9,088,330,081 |
12,401,614,893 |
17,248,347,193 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,767,018,040 |
2,603,005,983 |
7,559,416,788 |
3,690,681,845 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,081,751,719 |
7,103,868,335 |
7,263,087,008 |
7,177,209,565 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,133,947,616 |
3,836,462,500 |
4,244,762,500 |
24,031,409,279 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,491,903,541 |
4,014,353,795 |
4,112,652,736 |
3,642,878,186 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,220,753,564 |
1,186,339,564 |
1,265,518,630 |
1,231,296,255 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,640,180,384 |
8,195,248,411 |
7,544,338,411 |
7,492,038,411 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,606,260,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
7,208,748,411 |
6,557,838,411 |
6,505,538,411 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,033,920,384 |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
290,343,834,144 |
299,262,488,132 |
296,845,686,891 |
311,323,182,451 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
290,343,834,144 |
299,262,488,132 |
296,845,686,891 |
311,323,182,451 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,052,708,180 |
21,052,708,180 |
21,052,708,180 |
21,052,708,180 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
71,117,910,483 |
71,117,910,483 |
72,017,910,483 |
72,017,910,482 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
56,476,168,478 |
60,250,371,646 |
58,768,036,044 |
64,900,438,542 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,308,330,260 |
4,820,070,941 |
17,883,901,676 |
25,694,785,592 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,167,838,218 |
55,430,300,705 |
40,884,134,368 |
39,205,652,950 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
105,697,047,003 |
110,841,497,823 |
109,007,032,184 |
117,352,125,247 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
423,140,848,346 |
489,110,541,150 |
482,619,685,830 |
515,692,718,196 |
|