MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 240,852,077,645 307,086,094,477 303,343,367,398 313,365,749,275
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,350,201,150 61,017,309,716 45,454,497,696 37,893,202,607
1. Tiền 35,350,201,150 44,017,309,716 24,654,497,696 29,593,202,607
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 17,000,000,000 20,800,000,000 8,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,976,785,556 16,001,785,556 13,629,785,556 14,063,990,764
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,976,785,556 16,001,785,556 13,629,785,556 14,063,990,764
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 155,381,297,103 189,289,658,867 205,508,743,937 218,079,446,224
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 126,682,784,617 117,649,519,816 140,793,120,109 141,506,860,443
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,171,919,960 67,508,723,793 70,162,067,712 80,186,840,421
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 99,580,000 99,580,000 99,580,000 99,580,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,702,704,650 16,292,272,178 6,950,174,602 8,495,918,736
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,275,692,124 -12,260,436,920 -12,496,198,486 -12,209,753,376
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,798,665,095 39,440,904,905 38,300,054,344 42,358,638,608
1. Hàng tồn kho 32,095,324,273 40,991,709,774 39,850,859,213 43,909,443,477
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,296,659,178 -1,550,804,869 -1,550,804,869 -1,550,804,869
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,345,128,741 1,336,435,433 450,285,865 970,471,072
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 970,201,103 403,246,723 203,246,723 103,246,723
2. Thuế GTGT được khấu trừ 683,820,525 640,641,887
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 374,927,638 248,097,185 247,039,142 226,582,462
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,271,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 182,288,770,701 182,024,446,673 179,276,318,432 202,326,968,921
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,152,341,741 1,244,941,997 1,064,941,997 1,064,941,997
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,152,341,741 1,244,941,997 1,064,941,997 1,064,941,997
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 140,911,615,522 156,462,932,382 152,961,919,243 178,259,122,254
1. Tài sản cố định hữu hình 138,183,321,742 153,778,308,006 150,320,964,271 157,661,836,686
- Nguyên giá 391,251,187,514 411,684,160,547 408,653,982,806 425,482,667,728
- Giá trị hao mòn lũy kế -253,067,865,772 -257,905,852,541 -258,333,018,535 -267,820,831,042
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,728,293,780 2,684,624,376 2,640,954,972 20,597,285,568
- Nguyên giá 6,729,692,098 6,729,692,098 6,729,692,098 24,729,692,098
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,001,398,318 -4,045,067,722 -4,088,737,126 -4,132,406,530
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,530,048,625 4,746,019,056 6,818,799,180 5,686,091,056
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,530,048,625 4,746,019,056 6,818,799,180 5,686,091,056
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,694,764,813 19,570,553,238 18,430,658,012 17,316,813,614
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,151,767,187 8,090,744,283 7,660,413,285 7,145,105,482
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 267,982,580 872,757,062 836,560,341 911,391,252
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 11,275,015,046 10,607,051,893 9,933,684,386 9,260,316,880
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 423,140,848,346 489,110,541,150 482,619,685,830 515,692,718,196
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 132,797,014,202 189,848,053,018 185,773,998,939 204,369,535,745
I. Nợ ngắn hạn 129,156,833,818 181,652,804,607 178,229,660,528 196,877,497,334
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,745,222,469 39,948,334,801 47,489,173,003 47,902,063,129
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 51,241,712,881 108,012,689,211 81,694,729,241 82,167,290,390
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,743,391,693 5,859,420,337 12,198,705,729 9,786,321,492
4. Phải trả người lao động 8,731,132,295 9,088,330,081 12,401,614,893 17,248,347,193
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,767,018,040 2,603,005,983 7,559,416,788 3,690,681,845
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,081,751,719 7,103,868,335 7,263,087,008 7,177,209,565
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,133,947,616 3,836,462,500 4,244,762,500 24,031,409,279
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,491,903,541 4,014,353,795 4,112,652,736 3,642,878,186
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,220,753,564 1,186,339,564 1,265,518,630 1,231,296,255
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,640,180,384 8,195,248,411 7,544,338,411 7,492,038,411
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,606,260,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,208,748,411 6,557,838,411 6,505,538,411
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,033,920,384 986,500,000 986,500,000 986,500,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 290,343,834,144 299,262,488,132 296,845,686,891 311,323,182,451
I. Vốn chủ sở hữu 290,343,834,144 299,262,488,132 296,845,686,891 311,323,182,451
1. Vốn góp của chủ sở hữu 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,052,708,180 21,052,708,180 21,052,708,180 21,052,708,180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 71,117,910,483 71,117,910,483 72,017,910,483 72,017,910,482
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,476,168,478 60,250,371,646 58,768,036,044 64,900,438,542
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,308,330,260 4,820,070,941 17,883,901,676 25,694,785,592
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,167,838,218 55,430,300,705 40,884,134,368 39,205,652,950
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 105,697,047,003 110,841,497,823 109,007,032,184 117,352,125,247
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 423,140,848,346 489,110,541,150 482,619,685,830 515,692,718,196
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.