1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,330,210,241 |
11,867,724,689 |
32,030,710,013 |
49,599,630,629 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,330,210,241 |
11,867,724,689 |
32,030,710,013 |
49,599,630,629 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,902,338,522 |
10,124,719,884 |
48,776,282,970 |
43,695,485,863 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
427,871,719 |
1,743,004,805 |
-16,745,572,957 |
5,904,144,766 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,382,716,378 |
4,222,340,418 |
89,476,505,179 |
809,988,105 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,308,788,106 |
5,433,855,769 |
34,858,405,672 |
4,426,556,031 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,357,372,692 |
43,063,003 |
13,662,284,993 |
3,137,594,832 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,373,861,918 |
3,117,375,768 |
-4,005,685,577 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,917,139,496 |
|
1,898,699,815 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,129,262,302 |
25,607,171,380 |
378,730,686 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,958,522,413 |
-1,480,397,080 |
6,360,969,778 |
1,908,846,154 |
|
12. Thu nhập khác |
2,473,084,742 |
2,038,022,089 |
1,363,911,459 |
1,334,016,890 |
|
13. Chi phí khác |
44,714,810 |
877,060 |
4,189,122 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,428,369,932 |
2,037,145,029 |
1,359,722,337 |
1,334,016,890 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,386,892,345 |
556,747,949 |
7,720,692,115 |
3,242,863,044 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,132,149,232 |
256,851,525 |
5,262,801,125 |
648,572,609 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
34,642,737 |
34,642,739 |
34,642,737 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,220,100,376 |
265,253,685 |
2,423,248,253 |
2,594,290,435 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,760,217,405 |
263,005,620 |
627,298,100 |
2,594,290,435 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,459,882,971 |
2,248,065 |
1,795,950,153 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
58 |
05 |
12 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|