MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 714,175,727,946 523,191,044,503 370,429,388,886 107,992,006,721
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 714,175,727,946 523,191,044,503 370,429,388,886 107,992,006,721
4. Giá vốn hàng bán 504,475,226,394 383,694,673,536 266,746,074,839 77,413,517,299
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 209,700,501,552 139,496,370,967 103,683,314,047 30,578,489,422
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,632,434,777 2,050,995,902 25,647,460,823 35,333,851,063
7. Chi phí tài chính 70,211,059,915 37,299,769,218 30,359,989,507 26,029,904,998
- Trong đó: Chi phí lãi vay -3,299,013,391 637,282,780 3,091,725,351 -54,588,263,796
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -4,769,116,586 930,634,373 -20,078,523,147 404,698,078
9. Chi phí bán hàng 1,168,364,278 70,721,312,780 50,382,664,164 10,561,800,494
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,565,346,406 3,932,367,103 13,745,401,324 6,394,391,375
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 112,619,049,144 30,524,552,141 14,764,196,728 23,330,941,696
12. Thu nhập khác 41,462,022 698,266,479 12,669,547,796 272,249,446
13. Chi phí khác 6,604,310 2,186,327 11,243,029,799 495,899,342
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 34,857,712 696,080,152 1,426,517,997 -223,649,896
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 112,653,906,856 31,220,632,293 16,190,714,725 23,107,291,800
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 27,705,206,291 5,528,328,851 4,249,416,992 1,612,519,447
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,929,343,203
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 82,019,357,362 25,692,303,442 11,941,297,733 21,494,772,353
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 82,122,399,909 24,633,135,913 8,278,674,575 19,821,164,699
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -103,042,547 1,059,167,529 3,662,623,158 1,673,607,654
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,374 478 144 396
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 478
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.