TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,082,063,043,010 |
1,006,585,248,811 |
1,070,193,689,649 |
1,081,862,979,772 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,322,679,054 |
6,988,237,273 |
19,219,350,851 |
10,573,941,876 |
|
1. Tiền |
4,322,679,054 |
6,988,237,273 |
19,219,350,851 |
10,573,941,876 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,321,026,400 |
5,320,810,800 |
5,321,066,000 |
5,321,074,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,321,105,325 |
5,321,105,325 |
5,321,105,325 |
5,321,105,325 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-78,925 |
-294,525 |
-39,325 |
-30,525 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
693,061,568,395 |
605,385,948,054 |
688,920,090,481 |
695,778,662,172 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
255,897,339,591 |
264,116,324,898 |
319,313,214,491 |
286,024,763,326 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,954,425,472 |
19,161,233,546 |
19,805,026,968 |
15,793,840,505 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
105,329,885,261 |
146,728,489,501 |
239,020,157,243 |
274,968,858,546 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
362,882,944,618 |
221,360,761,046 |
163,639,150,432 |
171,837,130,448 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-52,879,624,263 |
-52,879,624,263 |
-52,879,624,263 |
-52,868,096,263 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
6,876,597,716 |
6,898,763,326 |
22,165,610 |
22,165,610 |
|
IV. Hàng tồn kho |
379,178,897,638 |
388,638,444,682 |
354,485,566,625 |
362,489,788,066 |
|
1. Hàng tồn kho |
380,469,608,079 |
389,929,155,123 |
355,776,277,066 |
363,780,498,507 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,290,710,441 |
-1,290,710,441 |
-1,290,710,441 |
-1,290,710,441 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
178,871,523 |
251,808,002 |
2,247,615,692 |
7,699,512,858 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,613,241 |
17,792,069 |
16,970,897 |
12,591,310 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
160,258,282 |
234,015,933 |
2,230,644,795 |
7,686,921,548 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
676,641,217,329 |
668,076,033,612 |
598,896,650,853 |
593,791,633,429 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
32,478,377,750 |
22,245,655,250 |
22,245,655,250 |
22,167,590,250 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
32,478,377,750 |
22,245,655,250 |
22,245,655,250 |
22,167,590,250 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,521,143,299 |
14,630,340,855 |
12,842,925,974 |
13,384,190,802 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,237,747,076 |
3,624,006,056 |
2,105,319,245 |
1,662,760,836 |
|
- Nguyên giá |
23,080,943,572 |
23,083,943,572 |
16,200,488,888 |
15,845,124,490 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,843,196,496 |
-19,459,937,516 |
-14,095,169,643 |
-14,182,363,654 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,585,229,575 |
3,316,168,152 |
3,050,106,729 |
4,033,929,966 |
|
- Nguyên giá |
10,549,504,411 |
10,546,504,411 |
10,546,504,411 |
11,854,686,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,964,274,836 |
-7,230,336,259 |
-7,496,397,682 |
-7,820,756,263 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,698,166,648 |
7,690,166,647 |
7,687,500,000 |
7,687,500,000 |
|
- Nguyên giá |
7,847,500,000 |
7,847,500,000 |
7,847,500,000 |
7,847,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-149,333,352 |
-157,333,353 |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,577,018,894 |
-2,577,018,894 |
-2,577,018,894 |
-2,577,018,894 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,509,889,741 |
46,182,645,496 |
58,160,447,557 |
58,388,500,164 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,509,889,741 |
46,182,645,496 |
58,160,447,557 |
58,388,500,164 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
472,018,194,658 |
474,668,063,685 |
417,844,178,109 |
414,316,740,816 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
459,511,287,555 |
462,161,156,582 |
405,337,271,006 |
402,036,395,196 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
26,846,596,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,493,092,897 |
-1,493,092,897 |
-1,493,092,897 |
-15,566,250,380 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
111,113,611,881 |
110,349,328,326 |
87,803,443,963 |
85,534,611,397 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
735,951,577 |
4,898,952,611 |
2,626,594,408 |
3,585,102,152 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,200,707,122 |
6,072,115,560 |
6,037,472,823 |
6,160,939,440 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
129,979,318 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
103,176,953,182 |
99,248,280,837 |
79,139,376,732 |
75,788,569,805 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,758,704,260,339 |
1,674,661,282,423 |
1,669,090,340,502 |
1,675,654,613,201 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
998,193,813,825 |
919,885,815,435 |
897,283,141,250 |
928,336,434,701 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
834,918,182,209 |
767,780,115,485 |
745,734,320,368 |
875,292,656,667 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
159,872,067,255 |
142,681,259,694 |
138,174,880,563 |
109,663,686,588 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,859,418,924 |
53,518,921,485 |
49,916,670,207 |
30,746,389,743 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
65,390,679,344 |
73,191,478,145 |
63,823,531,652 |
74,551,167,050 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,539,423,727 |
1,958,746,902 |
2,394,129,567 |
1,500,959,908 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,161,332,397 |
16,707,172,475 |
16,760,086,684 |
5,694,504,454 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
31,439,904,560 |
31,274,337,232 |
31,245,972,632 |
30,980,060,845 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
241,935,859,792 |
179,539,606,291 |
171,335,295,757 |
381,056,051,621 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
285,492,117,979 |
249,692,015,030 |
252,909,526,765 |
222,162,269,917 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,227,378,231 |
19,216,578,231 |
19,174,226,541 |
18,937,566,541 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
163,275,631,616 |
152,105,699,950 |
151,548,820,882 |
53,043,778,034 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
20,176,367,667 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
161,061,133,132 |
150,828,410,632 |
150,828,410,632 |
5,251,729,173 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,214,498,484 |
1,277,289,318 |
720,410,250 |
27,146,410,202 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
469,270,992 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
760,510,446,514 |
754,775,466,988 |
771,807,199,252 |
747,318,178,500 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
760,510,446,514 |
754,775,466,988 |
771,807,199,252 |
747,318,178,500 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,425,992,964 |
1,425,992,965 |
1,425,992,965 |
1,425,992,965 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
43,078,459,800 |
43,078,459,800 |
43,078,459,800 |
42,696,514,304 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
21,271,903,799 |
21,271,903,799 |
21,271,903,799 |
20,954,525,811 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,922,305,315 |
54,189,356,398 |
69,425,138,509 |
53,547,874,851 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,582,984,283 |
590,705,516 |
1,231,872,077 |
1,325,549,934 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,339,321,032 |
53,598,650,882 |
68,193,266,432 |
52,222,324,917 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
119,855,284,636 |
119,853,254,026 |
121,649,204,179 |
113,736,770,569 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,758,704,260,339 |
1,674,661,282,423 |
1,669,090,340,502 |
1,675,654,613,201 |
|