MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,082,063,043,010 1,006,585,248,811 1,070,193,689,649 1,081,862,979,772
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,322,679,054 6,988,237,273 19,219,350,851 10,573,941,876
1. Tiền 4,322,679,054 6,988,237,273 19,219,350,851 10,573,941,876
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,321,026,400 5,320,810,800 5,321,066,000 5,321,074,800
1. Chứng khoán kinh doanh 5,321,105,325 5,321,105,325 5,321,105,325 5,321,105,325
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -78,925 -294,525 -39,325 -30,525
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 693,061,568,395 605,385,948,054 688,920,090,481 695,778,662,172
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 255,897,339,591 264,116,324,898 319,313,214,491 286,024,763,326
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,954,425,472 19,161,233,546 19,805,026,968 15,793,840,505
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 105,329,885,261 146,728,489,501 239,020,157,243 274,968,858,546
6. Phải thu ngắn hạn khác 362,882,944,618 221,360,761,046 163,639,150,432 171,837,130,448
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -52,879,624,263 -52,879,624,263 -52,879,624,263 -52,868,096,263
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 6,876,597,716 6,898,763,326 22,165,610 22,165,610
IV. Hàng tồn kho 379,178,897,638 388,638,444,682 354,485,566,625 362,489,788,066
1. Hàng tồn kho 380,469,608,079 389,929,155,123 355,776,277,066 363,780,498,507
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,290,710,441 -1,290,710,441 -1,290,710,441 -1,290,710,441
V.Tài sản ngắn hạn khác 178,871,523 251,808,002 2,247,615,692 7,699,512,858
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,613,241 17,792,069 16,970,897 12,591,310
2. Thuế GTGT được khấu trừ 160,258,282 234,015,933 2,230,644,795 7,686,921,548
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 676,641,217,329 668,076,033,612 598,896,650,853 593,791,633,429
I. Các khoản phải thu dài hạn 32,478,377,750 22,245,655,250 22,245,655,250 22,167,590,250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 32,478,377,750 22,245,655,250 22,245,655,250 22,167,590,250
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,521,143,299 14,630,340,855 12,842,925,974 13,384,190,802
1. Tài sản cố định hữu hình 4,237,747,076 3,624,006,056 2,105,319,245 1,662,760,836
- Nguyên giá 23,080,943,572 23,083,943,572 16,200,488,888 15,845,124,490
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,843,196,496 -19,459,937,516 -14,095,169,643 -14,182,363,654
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,585,229,575 3,316,168,152 3,050,106,729 4,033,929,966
- Nguyên giá 10,549,504,411 10,546,504,411 10,546,504,411 11,854,686,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,964,274,836 -7,230,336,259 -7,496,397,682 -7,820,756,263
3. Tài sản cố định vô hình 7,698,166,648 7,690,166,647 7,687,500,000 7,687,500,000
- Nguyên giá 7,847,500,000 7,847,500,000 7,847,500,000 7,847,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,333,352 -157,333,353 -160,000,000 -160,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 2,577,018,894 2,577,018,894 2,577,018,894 2,577,018,894
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,577,018,894 -2,577,018,894 -2,577,018,894 -2,577,018,894
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,509,889,741 46,182,645,496 58,160,447,557 58,388,500,164
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,509,889,741 46,182,645,496 58,160,447,557 58,388,500,164
V. Đầu tư tài chính dài hạn 472,018,194,658 474,668,063,685 417,844,178,109 414,316,740,816
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 459,511,287,555 462,161,156,582 405,337,271,006 402,036,395,196
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 26,846,596,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,493,092,897 -1,493,092,897 -1,493,092,897 -15,566,250,380
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 111,113,611,881 110,349,328,326 87,803,443,963 85,534,611,397
1. Chi phí trả trước dài hạn 735,951,577 4,898,952,611 2,626,594,408 3,585,102,152
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,200,707,122 6,072,115,560 6,037,472,823 6,160,939,440
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 129,979,318
5. Lợi thế thương mại 103,176,953,182 99,248,280,837 79,139,376,732 75,788,569,805
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,758,704,260,339 1,674,661,282,423 1,669,090,340,502 1,675,654,613,201
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 998,193,813,825 919,885,815,435 897,283,141,250 928,336,434,701
I. Nợ ngắn hạn 834,918,182,209 767,780,115,485 745,734,320,368 875,292,656,667
1. Phải trả người bán ngắn hạn 159,872,067,255 142,681,259,694 138,174,880,563 109,663,686,588
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,859,418,924 53,518,921,485 49,916,670,207 30,746,389,743
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 65,390,679,344 73,191,478,145 63,823,531,652 74,551,167,050
4. Phải trả người lao động 1,539,423,727 1,958,746,902 2,394,129,567 1,500,959,908
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,161,332,397 16,707,172,475 16,760,086,684 5,694,504,454
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 31,439,904,560 31,274,337,232 31,245,972,632 30,980,060,845
9. Phải trả ngắn hạn khác 241,935,859,792 179,539,606,291 171,335,295,757 381,056,051,621
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 285,492,117,979 249,692,015,030 252,909,526,765 222,162,269,917
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,227,378,231 19,216,578,231 19,174,226,541 18,937,566,541
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 163,275,631,616 152,105,699,950 151,548,820,882 53,043,778,034
1. Phải trả người bán dài hạn 20,176,367,667
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 161,061,133,132 150,828,410,632 150,828,410,632 5,251,729,173
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,214,498,484 1,277,289,318 720,410,250 27,146,410,202
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 469,270,992
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 760,510,446,514 754,775,466,988 771,807,199,252 747,318,178,500
I. Vốn chủ sở hữu 760,510,446,514 754,775,466,988 771,807,199,252 747,318,178,500
1. Vốn góp của chủ sở hữu 515,000,000,000 515,000,000,000 515,000,000,000 515,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 515,000,000,000 515,000,000,000 515,000,000,000 515,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,425,992,964 1,425,992,965 1,425,992,965 1,425,992,965
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -43,500,000 -43,500,000 -43,500,000 -43,500,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 43,078,459,800 43,078,459,800 43,078,459,800 42,696,514,304
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 21,271,903,799 21,271,903,799 21,271,903,799 20,954,525,811
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,922,305,315 54,189,356,398 69,425,138,509 53,547,874,851
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,582,984,283 590,705,516 1,231,872,077 1,325,549,934
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,339,321,032 53,598,650,882 68,193,266,432 52,222,324,917
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 119,855,284,636 119,853,254,026 121,649,204,179 113,736,770,569
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,758,704,260,339 1,674,661,282,423 1,669,090,340,502 1,675,654,613,201
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.