MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,016,576,631,137 1,091,739,315,254 1,040,336,859,629 1,082,063,043,010
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,595,105,031 67,283,176,259 5,385,894,786 4,322,679,054
1. Tiền 6,490,552,638 13,178,623,866 5,281,342,393 4,322,679,054
2. Các khoản tương đương tiền 104,552,393 54,104,552,393 104,552,393
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,320,287,200 5,320,423,600 5,320,623,800 5,321,026,400
1. Chứng khoán kinh doanh 5,321,105,325 5,321,105,325 5,321,105,325 5,321,105,325
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -818,125 -681,725 -481,525 -78,925
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 627,337,581,793 640,760,585,771 642,145,883,169 693,061,568,395
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 293,540,206,385 290,248,368,659 270,171,322,676 255,897,339,591
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,214,443,709 13,835,070,653 15,026,974,788 14,954,425,472
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 97,672,414,049 97,444,914,049 103,600,424,049 105,329,885,261
6. Phải thu ngắn hạn khác 269,077,532,125 292,243,574,601 299,350,188,203 362,882,944,618
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -53,043,612,191 -53,011,342,191 -52,879,624,263 -52,879,624,263
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 6,876,597,716 6,876,597,716 6,876,597,716
IV. Hàng tồn kho 375,711,812,581 376,806,957,795 387,395,189,296 379,178,897,638
1. Hàng tồn kho 377,002,523,022 378,097,668,236 388,685,899,737 380,469,608,079
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,290,710,441 -1,290,710,441 -1,290,710,441 -1,290,710,441
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,611,844,532 1,568,171,829 89,268,578 178,871,523
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,613,241
2. Thuế GTGT được khấu trừ 52,635,422 63,171,829 89,268,578 160,258,282
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 81,709,110
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,477,500,000 1,505,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 735,982,182,004 707,625,513,164 705,448,359,658 676,641,217,329
I. Các khoản phải thu dài hạn 53,850,074,195 32,203,356,943 32,537,777,750 32,478,377,750
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 53,850,074,195 32,203,356,943 32,537,777,750 32,478,377,750
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,381,299,840 17,388,316,444 16,498,263,961 15,521,143,299
1. Tài sản cố định hữu hình 4,701,326,435 5,066,447,953 4,537,518,562 4,237,747,076
- Nguyên giá 16,190,383,571 20,991,463,572 20,991,463,572 23,080,943,572
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,489,057,136 -15,925,015,619 -16,453,945,010 -18,843,196,496
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,957,806,754 4,607,701,841 4,254,578,750 3,585,229,575
- Nguyên giá 18,714,500,775 12,635,984,411 12,635,984,411 10,549,504,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,756,694,021 -8,028,282,570 -8,381,405,661 -6,964,274,836
3. Tài sản cố định vô hình 7,722,166,651 7,714,166,650 7,706,166,649 7,698,166,648
- Nguyên giá 7,847,500,000 7,847,500,000 7,847,500,000 7,847,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,333,349 -133,333,350 -141,333,351 -149,333,352
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 2,577,018,894 2,577,018,894 2,577,018,894 2,577,018,894
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,577,018,894 -2,577,018,894 -2,577,018,894 -2,577,018,894
IV. Tài sản dở dang dài hạn 43,234,316,264 43,289,270,809 43,821,108,500 45,509,889,741
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 43,234,316,264 43,289,270,809 43,821,108,500 45,509,889,741
V. Đầu tư tài chính dài hạn 492,490,418,864 491,136,224,702 492,383,038,417 472,018,194,658
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 449,945,571,672 457,432,671,833 458,137,425,637 459,511,287,555
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 49,046,596,000 49,046,596,000 49,046,596,000 13,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -15,881,748,808 -16,343,043,131 -15,800,983,220 -1,493,092,897
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,380,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 128,026,072,841 123,608,344,266 120,208,171,030 111,113,611,881
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,137,387,496 6,398,002,619 5,867,195,643 735,951,577
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,925,715,125 6,176,043,773 7,235,349,859 7,200,707,122
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 114,962,970,220 111,034,297,874 107,105,625,528 103,176,953,182
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,752,558,813,141 1,799,364,828,418 1,745,785,219,287 1,758,704,260,339
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,071,159,234,508 1,048,085,757,078 988,995,561,547 998,193,813,825
I. Nợ ngắn hạn 955,876,112,187 883,139,945,758 825,448,297,429 834,918,182,209
1. Phải trả người bán ngắn hạn 147,545,939,842 157,864,485,472 155,807,785,673 159,872,067,255
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,124,810,570 18,331,238,934 17,916,418,924 17,859,418,924
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60,188,347,469 63,851,922,365 64,078,632,418 65,390,679,344
4. Phải trả người lao động 2,241,124,192 1,834,961,022 1,491,596,018 1,539,423,727
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,070,885,349 25,459,837,115 21,014,868,569 12,161,332,397
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 31,901,409,256 31,736,422,839 31,650,481,879 31,439,904,560
9. Phải trả ngắn hạn khác 250,766,314,437 244,750,400,882 241,491,199,811 241,935,859,792
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 395,485,200,371 319,612,248,178 272,445,435,906 285,492,117,979
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,552,080,701 19,698,428,951 19,551,878,231 19,227,378,231
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 115,283,122,321 164,945,811,320 163,547,264,118 163,275,631,616
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,961,133,132 161,061,133,132 161,061,133,132 161,061,133,132
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 103,321,989,189 3,884,678,188 2,486,130,986 2,214,498,484
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 681,399,578,633 751,279,071,340 756,789,657,740 760,510,446,514
I. Vốn chủ sở hữu 681,399,578,633 751,279,071,340 756,789,657,740 760,510,446,514
1. Vốn góp của chủ sở hữu 515,000,000,000 515,000,000,000 515,000,000,000 515,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 515,000,000,000 515,000,000,000 515,000,000,000 515,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,458,992,965 1,458,992,965 1,425,992,965 1,425,992,964
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -43,500,000 -43,500,000 -43,500,000 -43,500,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 43,078,459,800 43,078,459,800 43,078,459,800 43,078,459,800
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 21,271,903,799 21,271,903,799 21,271,903,799 21,271,903,799
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -17,203,748,064 55,327,738,782 57,661,399,511 59,922,305,315
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -69,488,657,526 4,565,461,320 1,822,766,879 4,582,984,283
- LNST chưa phân phối kỳ này 52,284,909,462 50,762,277,462 55,838,632,632 55,339,321,032
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 117,837,470,133 115,185,475,994 118,395,401,665 119,855,284,636
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,752,558,813,141 1,799,364,828,418 1,745,785,219,287 1,758,704,260,339
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.