MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,109,187,056,270 1,917,639,770,141 1,491,195,478,515 1,221,763,095,595
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,823,176,684 168,666,290,743 143,958,932,622 88,003,961,520
1. Tiền 16,906,623,742 25,749,737,801 41,858,183,174 32,891,862,543
2. Các khoản tương đương tiền 38,916,552,942 142,916,552,942 102,100,749,448 55,112,098,977
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,640,556,600 13,020,514,800 4,640,536,800 4,640,499,400
1. Chứng khoán kinh doanh 4,641,425,325 13,021,425,325 4,641,425,325 4,641,425,325
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -868,725 -910,525 -888,525 -925,925
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 605,182,202,893 492,614,667,142 434,965,402,217 463,211,550,265
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 400,084,179,843 231,888,480,682 182,729,177,902 166,818,307,267
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,517,184,933 61,989,506,686 42,047,499,417 45,258,466,432
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 107,283,657,740 109,949,302,939 35,474,078,143 30,174,078,143
6. Phải thu ngắn hạn khác 118,327,200,993 133,817,397,451 215,015,523,281 268,103,924,324
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,030,020,616 -45,030,020,616 -40,300,876,526 -47,143,225,901
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,425,400,424,227 1,241,369,010,591 904,262,416,246 661,557,033,244
1. Hàng tồn kho 1,425,400,424,227 1,241,369,010,591 904,262,416,246 661,557,033,244
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,140,695,866 1,969,286,865 3,368,190,630 4,350,051,166
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,328,469,390 52,990,200 3,073,852,191 3,419,817,425
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,812,226,476 1,916,296,665 105,328,923 36,243,741
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 189,009,516 893,990,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 418,434,560,895 488,959,521,812 488,942,446,770 472,797,194,884
I. Các khoản phải thu dài hạn 102,025,440,501 115,693,650,501 97,542,008,137 95,097,150,501
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 102,025,440,501 115,693,650,501 97,542,008,137 95,097,150,501
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,364,339,497 23,022,006,679 23,756,736,846 21,954,216,469
1. Tài sản cố định hữu hình 3,521,076,916 3,316,718,920 5,189,424,909 7,097,900,062
- Nguyên giá 8,002,103,698 8,002,103,698 15,321,901,346 16,191,766,536
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,481,026,782 -4,685,384,778 -10,132,476,437 -9,093,866,474
2. Tài sản cố định thuê tài chính 20,744,595,922 19,614,621,101 18,484,645,280 14,781,649,751
- Nguyên giá 34,891,962,596 34,891,962,596 34,891,962,596 25,850,807,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,147,366,674 -15,277,341,495 -16,407,317,316 -11,069,157,733
3. Tài sản cố định vô hình 98,666,659 90,666,658 82,666,657 74,666,656
- Nguyên giá 160,000,000 160,000,000 160,000,000 160,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,333,341 -69,333,342 -77,333,343 -85,333,344
III. Bất động sản đầu tư 72,990,029 48,893,186 24,796,343 699,500
- Nguyên giá 2,577,018,894 2,577,018,894 2,577,018,894 2,577,018,894
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,504,028,865 -2,528,125,708 -2,552,222,551 -2,576,319,394
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,965,983,404 42,970,483,404 43,135,016,264 43,139,516,264
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,965,983,404 42,970,483,404 43,135,016,264 43,139,516,264
V. Đầu tư tài chính dài hạn 105,928,087,871 152,501,052,441 144,607,365,937 159,168,042,790
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 64,662,397,267 108,081,957,837 108,808,271,333 88,729,748,186
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 42,758,783,500 59,758,783,500 42,758,783,500 77,397,983,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,493,092,896 -15,339,688,896 -15,339,688,896 -15,339,688,896
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,380,000,000 8,380,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 143,077,719,593 154,723,435,601 179,876,523,243 153,437,569,360
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,460,276,487 34,453,562,969 38,553,562,263 18,779,782,883
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 917,576,334 917,576,334 3,192,266,756 2,274,690,422
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 122,699,866,772 119,352,296,298 138,130,694,224 132,383,096,055
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,527,621,617,165 2,406,599,291,953 1,980,137,925,285 1,694,560,290,479
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,819,124,703,914 1,628,931,688,056 1,172,728,235,655 881,056,278,052
I. Nợ ngắn hạn 1,290,596,912,179 1,216,089,461,745 1,061,138,319,591 758,058,106,335
1. Phải trả người bán ngắn hạn 127,713,317,693 231,425,388,094 127,199,851,807 114,314,769,362
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 329,913,277,021 269,895,967,830 286,710,706,951 12,060,349,357
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 47,395,418,934 66,504,223,497 82,699,072,785 42,782,548,821
4. Phải trả người lao động 3,098,171,436 2,955,887,754 2,227,469,221 2,797,675,576
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,566,968,407 29,068,031,168 15,982,718,641 15,236,069,949
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 84,763,642 11,717,981,230 16,749,005,181
9. Phải trả ngắn hạn khác 99,907,796,867 68,486,468,061 237,516,188,880 320,643,545,090
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 650,589,167,936 542,544,839,405 287,440,889,391 218,456,654,613
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,158,200,204
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,328,030,243 5,208,655,936 4,485,240,481 15,017,488,386
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 528,527,791,735 412,842,226,311 111,589,916,064 122,998,171,717
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 289,354,129,915 240,104,518,610 12,411,133,132 11,961,133,132
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 236,244,318,617 169,808,364,498 101,152,970,439 110,085,505,367
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,929,343,203 2,929,343,203 2,929,343,203 951,533,218
12. Dự phòng phải trả dài hạn -4,903,530,710
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 708,496,913,251 777,667,603,897 807,409,689,630 813,504,012,427
I. Vốn chủ sở hữu 708,496,913,251 777,667,603,897 807,409,689,630 813,504,012,427
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,458,992,965 1,458,992,965 1,458,992,965 1,458,992,965
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 01
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -43,500,000 -43,500,000 -43,500,000 -43,500,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,157,102,783 23,474,480,771 23,157,102,783 34,255,275,688
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,311,225,290 10,993,847,302 11,311,225,290 16,860,311,743
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,383,237,544 119,369,127,149 139,324,975,266 125,138,797,585
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,691,267,386 24,114,323,169 42,959,603,966
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,691,970,158 115,210,652,097 82,179,193,619
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 119,229,854,669 122,414,655,709 132,200,893,326 135,834,134,446
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,527,621,617,165 2,406,599,291,953 1,980,137,925,285 1,694,560,290,479
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.