1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
170,746,423,853 |
|
109,919,861,384 |
253,670,268,627 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
170,746,423,853 |
|
109,919,861,384 |
253,670,268,627 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
139,301,237,493 |
|
92,550,713,980 |
207,311,281,488 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,445,186,360 |
|
17,369,147,404 |
46,358,987,139 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,156,274,186 |
|
17,595,153,268 |
41,057,283,852 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,482,104,080 |
|
10,125,017,346 |
19,476,501,987 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,408,858,790 |
|
10,125,017,346 |
19,476,501,987 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,480,882,446 |
|
3,059,702,032 |
5,313,638,391 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,211,712,953 |
|
7,371,332,779 |
17,919,028,650 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,426,761,067 |
|
14,408,248,515 |
44,707,101,963 |
|
12. Thu nhập khác |
6,349,056,981 |
|
551,938,007 |
1,546,243,985 |
|
13. Chi phí khác |
4,552,399,381 |
|
126,657,206 |
1,864,638,394 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,796,657,600 |
|
425,280,801 |
-318,394,409 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,223,418,667 |
|
14,833,529,316 |
44,388,707,554 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,462,105,222 |
|
3,038,767,773 |
9,102,029,300 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,761,313,445 |
|
11,794,761,543 |
35,286,678,254 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,761,313,445 |
|
11,794,761,543 |
35,286,678,254 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
444 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|