MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 122,902,636,011 643,823,152,082 660,210,692,048 667,760,873,023
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,560,130,878 30,237,958,078 37,404,176,600 34,833,300,809
1. Tiền 51,560,130,878 30,237,958,078 37,404,176,600 34,833,300,809
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,344,000,000 550,344,000,000 574,894,000,000 578,410,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,344,000,000 550,344,000,000 574,894,000,000 578,410,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46,502,074,039 54,525,429,417 39,704,125,870 47,194,299,914
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,766,364,012 30,408,033,388 7,592,536,440 5,051,249,778
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,979,373,100 1,033,406,648 443,374,730 468,095,880
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,948,613,208 28,096,553,335 36,851,583,219 46,775,503,930
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,192,276,281 -5,012,563,954 -5,183,368,519 -5,104,960,760
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 4,411,086
IV. Hàng tồn kho 9,178,991,814 8,715,764,587 8,077,988,503 7,277,888,424
1. Hàng tồn kho 10,587,749,352 10,124,522,125 9,486,746,041 8,669,003,009
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,408,757,538 -1,408,757,538 -1,408,757,538 -1,391,114,585
V.Tài sản ngắn hạn khác 317,439,280 130,401,075 45,383,876
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 317,439,280 130,401,075 45,383,876
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,343,033,162,279 519,527,494,201 513,372,201,167 506,220,388,450
I. Các khoản phải thu dài hạn 228,036,580 558,036,580 330,000,000 330,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 228,036,580 558,036,580 330,000,000 330,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 767,165,165,219 485,495,946,502 477,448,909,090 473,630,911,617
1. Tài sản cố định hữu hình 765,675,002,898 484,040,746,964 476,029,337,956 472,217,891,079
- Nguyên giá 1,483,079,526,070 997,998,194,842 1,000,433,519,956 1,007,127,577,027
- Giá trị hao mòn lũy kế -717,404,523,172 -513,957,447,878 -524,404,182,000 -534,909,685,948
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,490,162,321 1,455,199,538 1,419,571,134 1,413,020,538
- Nguyên giá 2,003,591,000 2,003,591,000 2,003,591,000 2,033,591,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -513,428,679 -548,391,462 -584,019,866 -620,570,462
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,662,346,941 1,397,179,059 3,248,811,198 811,160,262
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,662,346,941 1,397,179,059 3,248,811,198 811,160,262
V. Đầu tư tài chính dài hạn 546,125,252,238 11,125,252,238 11,125,252,238 11,125,252,238
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,125,252,238 11,125,252,238 11,125,252,238 11,125,252,238
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 535,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 22,852,361,301 20,951,079,822 21,219,228,641 20,323,064,333
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,727,382,975 14,111,157,963 13,317,280,630 12,474,476,008
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 7,124,978,326 6,839,921,859 7,901,948,011 7,848,588,325
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,465,935,798,290 1,163,350,646,283 1,173,582,893,215 1,173,981,261,473
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 287,939,011,142 292,300,222,318 284,113,741,663 271,868,502,109
I. Nợ ngắn hạn 57,179,966,418 73,227,081,743 65,019,437,416 64,205,811,641
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,553,389,815 18,398,805,376 15,514,437,541 14,298,020,851
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,118,456,557 638,170,857 647,712,778 572,822,043
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,191,555,654 5,711,775,613 6,940,350,888 12,216,153,312
4. Phải trả người lao động 5,565,546,839 7,711,119,827 9,352,586,205 7,967,609,873
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,964,003,149 2,564,895,977 6,356,929,175 3,721,237,460
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,469,151,369 12,390,599,405 1,406,200,141 1,421,091,406
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,793,678,241 22,793,678,231 22,793,678,231 22,793,678,239
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 524,184,794 3,018,036,457 2,007,542,457 1,215,198,457
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 230,759,044,724 219,073,140,575 219,094,304,247 207,662,690,468
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 474,755,946 453,473,264 474,636,936 439,862,275
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 229,862,378,815 218,465,539,703 218,465,539,703 207,068,700,585
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 421,909,963 154,127,608 154,127,608 154,127,608
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,177,996,787,148 871,050,423,965 889,469,151,552 902,112,759,364
I. Vốn chủ sở hữu 888,250,899,663 871,050,423,965 889,469,151,552 902,112,759,364
1. Vốn góp của chủ sở hữu 788,000,000,000 788,000,000,000 788,000,000,000 788,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 788,000,000,000 788,000,000,000 788,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,512,122,705 28,512,122,705 28,512,122,705 28,512,122,705
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,200,937,430 16,853,160,429 16,853,160,429 16,853,160,429
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,206,383,925
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,000,931,231 26,354,616,459 44,773,344,046 57,416,951,858
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,542,540,494 44,773,344,046
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,458,390,737 57,416,951,858
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 11,330,524,372 11,330,524,372 11,330,524,372 11,330,524,372
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 289,745,887,485
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 289,745,887,485
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,465,935,798,290 1,163,350,646,283 1,173,582,893,215 1,173,981,261,473
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.