TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
122,902,636,011 |
643,823,152,082 |
660,210,692,048 |
667,760,873,023 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,560,130,878 |
30,237,958,078 |
37,404,176,600 |
34,833,300,809 |
|
1. Tiền |
51,560,130,878 |
30,237,958,078 |
37,404,176,600 |
34,833,300,809 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,344,000,000 |
550,344,000,000 |
574,894,000,000 |
578,410,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,344,000,000 |
550,344,000,000 |
574,894,000,000 |
578,410,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,502,074,039 |
54,525,429,417 |
39,704,125,870 |
47,194,299,914 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,766,364,012 |
30,408,033,388 |
7,592,536,440 |
5,051,249,778 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,979,373,100 |
1,033,406,648 |
443,374,730 |
468,095,880 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,948,613,208 |
28,096,553,335 |
36,851,583,219 |
46,775,503,930 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,192,276,281 |
-5,012,563,954 |
-5,183,368,519 |
-5,104,960,760 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
4,411,086 |
|
IV. Hàng tồn kho |
9,178,991,814 |
8,715,764,587 |
8,077,988,503 |
7,277,888,424 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,587,749,352 |
10,124,522,125 |
9,486,746,041 |
8,669,003,009 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,408,757,538 |
-1,408,757,538 |
-1,408,757,538 |
-1,391,114,585 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
317,439,280 |
|
130,401,075 |
45,383,876 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
317,439,280 |
|
130,401,075 |
45,383,876 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,343,033,162,279 |
519,527,494,201 |
513,372,201,167 |
506,220,388,450 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
228,036,580 |
558,036,580 |
330,000,000 |
330,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
228,036,580 |
558,036,580 |
330,000,000 |
330,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
767,165,165,219 |
485,495,946,502 |
477,448,909,090 |
473,630,911,617 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
765,675,002,898 |
484,040,746,964 |
476,029,337,956 |
472,217,891,079 |
|
- Nguyên giá |
1,483,079,526,070 |
997,998,194,842 |
1,000,433,519,956 |
1,007,127,577,027 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-717,404,523,172 |
-513,957,447,878 |
-524,404,182,000 |
-534,909,685,948 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,490,162,321 |
1,455,199,538 |
1,419,571,134 |
1,413,020,538 |
|
- Nguyên giá |
2,003,591,000 |
2,003,591,000 |
2,003,591,000 |
2,033,591,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-513,428,679 |
-548,391,462 |
-584,019,866 |
-620,570,462 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,662,346,941 |
1,397,179,059 |
3,248,811,198 |
811,160,262 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,662,346,941 |
1,397,179,059 |
3,248,811,198 |
811,160,262 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
546,125,252,238 |
11,125,252,238 |
11,125,252,238 |
11,125,252,238 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,125,252,238 |
11,125,252,238 |
11,125,252,238 |
11,125,252,238 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
535,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,852,361,301 |
20,951,079,822 |
21,219,228,641 |
20,323,064,333 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,727,382,975 |
14,111,157,963 |
13,317,280,630 |
12,474,476,008 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
7,124,978,326 |
6,839,921,859 |
7,901,948,011 |
7,848,588,325 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,465,935,798,290 |
1,163,350,646,283 |
1,173,582,893,215 |
1,173,981,261,473 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
287,939,011,142 |
292,300,222,318 |
284,113,741,663 |
271,868,502,109 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
57,179,966,418 |
73,227,081,743 |
65,019,437,416 |
64,205,811,641 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,553,389,815 |
18,398,805,376 |
15,514,437,541 |
14,298,020,851 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,118,456,557 |
638,170,857 |
647,712,778 |
572,822,043 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,191,555,654 |
5,711,775,613 |
6,940,350,888 |
12,216,153,312 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,565,546,839 |
7,711,119,827 |
9,352,586,205 |
7,967,609,873 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,964,003,149 |
2,564,895,977 |
6,356,929,175 |
3,721,237,460 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,469,151,369 |
12,390,599,405 |
1,406,200,141 |
1,421,091,406 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,793,678,241 |
22,793,678,231 |
22,793,678,231 |
22,793,678,239 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
524,184,794 |
3,018,036,457 |
2,007,542,457 |
1,215,198,457 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
230,759,044,724 |
219,073,140,575 |
219,094,304,247 |
207,662,690,468 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
474,755,946 |
453,473,264 |
474,636,936 |
439,862,275 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
229,862,378,815 |
218,465,539,703 |
218,465,539,703 |
207,068,700,585 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
421,909,963 |
154,127,608 |
154,127,608 |
154,127,608 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,177,996,787,148 |
871,050,423,965 |
889,469,151,552 |
902,112,759,364 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
888,250,899,663 |
871,050,423,965 |
889,469,151,552 |
902,112,759,364 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
788,000,000,000 |
788,000,000,000 |
788,000,000,000 |
788,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
788,000,000,000 |
|
788,000,000,000 |
788,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,512,122,705 |
28,512,122,705 |
28,512,122,705 |
28,512,122,705 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,200,937,430 |
16,853,160,429 |
16,853,160,429 |
16,853,160,429 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,206,383,925 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
47,000,931,231 |
26,354,616,459 |
44,773,344,046 |
57,416,951,858 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,542,540,494 |
|
44,773,344,046 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,458,390,737 |
|
|
57,416,951,858 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
11,330,524,372 |
11,330,524,372 |
11,330,524,372 |
11,330,524,372 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
289,745,887,485 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
289,745,887,485 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,465,935,798,290 |
1,163,350,646,283 |
1,173,582,893,215 |
1,173,981,261,473 |
|