MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45,582,078,309 52,429,617,573 45,426,508,283 45,341,250,719
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 174,075,810 9,147,640 101,240,161 21,843,574
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 45,408,002,499 52,420,469,933 45,325,268,122 45,319,407,145
4. Giá vốn hàng bán 37,053,980,034 39,247,770,804 37,627,012,714 33,268,016,015
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,354,022,465 13,172,699,129 7,698,255,408 12,051,391,130
6. Doanh thu hoạt động tài chính 436,434,349 171,542,101 92,920,145 126,178,951
7. Chi phí tài chính 952,572,029 821,884,937 3,288,284,392 1,492,946,407
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,093,406,787 821,832,137 3,285,072,985 1,492,946,407
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,587,160,692 8,969,445,476 6,865,290,813 6,752,679,561
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,034,965,747 4,487,206,503 6,641,423,785 3,782,476,320
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,784,241,654 -934,295,686 -9,003,823,437 149,467,793
12. Thu nhập khác 102,106,466 18,051,886 56,832,916 29,533,881
13. Chi phí khác 186,591,786 77,449,727 917,661,213 1,337,950
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -84,485,320 -59,397,841 -860,828,297 28,195,931
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,868,726,974 -993,693,527 -9,864,651,734 177,663,724
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,868,726,974 -993,693,527 -9,864,651,734 177,663,724
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,868,726,974 -993,693,527 -9,864,651,734 177,663,724
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -226 -78 -777 14
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -226 -78 -777 14
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.