1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,582,078,309 |
52,429,617,573 |
45,426,508,283 |
45,341,250,719 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
174,075,810 |
9,147,640 |
101,240,161 |
21,843,574 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,408,002,499 |
52,420,469,933 |
45,325,268,122 |
45,319,407,145 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,053,980,034 |
39,247,770,804 |
37,627,012,714 |
33,268,016,015 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,354,022,465 |
13,172,699,129 |
7,698,255,408 |
12,051,391,130 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
436,434,349 |
171,542,101 |
92,920,145 |
126,178,951 |
|
7. Chi phí tài chính |
952,572,029 |
821,884,937 |
3,288,284,392 |
1,492,946,407 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,093,406,787 |
821,832,137 |
3,285,072,985 |
1,492,946,407 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,587,160,692 |
8,969,445,476 |
6,865,290,813 |
6,752,679,561 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,034,965,747 |
4,487,206,503 |
6,641,423,785 |
3,782,476,320 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,784,241,654 |
-934,295,686 |
-9,003,823,437 |
149,467,793 |
|
12. Thu nhập khác |
102,106,466 |
18,051,886 |
56,832,916 |
29,533,881 |
|
13. Chi phí khác |
186,591,786 |
77,449,727 |
917,661,213 |
1,337,950 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-84,485,320 |
-59,397,841 |
-860,828,297 |
28,195,931 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,868,726,974 |
-993,693,527 |
-9,864,651,734 |
177,663,724 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,868,726,974 |
-993,693,527 |
-9,864,651,734 |
177,663,724 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,868,726,974 |
-993,693,527 |
-9,864,651,734 |
177,663,724 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-226 |
-78 |
-777 |
14 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-226 |
-78 |
-777 |
14 |
|