MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 183,932,138,963 218,682,841,963 179,754,728,989 167,111,667,182
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,619,899,346 11,135,646,607 10,719,152,084 11,138,228,006
1. Tiền 8,619,899,346 11,135,646,607 10,719,152,084 11,138,228,006
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,693,626,722 98,973,987,274 52,115,559,739 54,716,524,842
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,270,867,174 96,884,340,792 47,357,786,732 49,820,736,243
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,796,572,922 770,187,258 3,481,594,632 2,775,305,250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,626,186,626 1,319,459,224 1,276,178,375 2,120,483,349
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 119,618,612,895 108,573,208,082 116,879,964,593 101,047,697,568
1. Hàng tồn kho 119,618,612,895 108,573,208,082 116,879,964,593 101,047,697,568
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,052,573 209,216,766
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 40,052,573 209,216,766
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 94,106,435,523 92,391,757,230 95,907,748,208 102,141,595,295
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,040,000 35,040,000 35,040,000 35,040,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,040,000 35,040,000 35,040,000 35,040,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 87,064,985,199 85,334,281,139 88,044,006,511 89,637,262,938
1. Tài sản cố định hữu hình 82,410,246,950 80,724,690,409 83,179,563,300 85,117,967,246
- Nguyên giá 134,797,538,876 135,781,314,876 140,347,005,558 145,021,785,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,387,291,926 -55,056,624,467 -57,167,442,258 -59,903,818,704
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,654,738,249 4,609,590,730 4,864,443,211 4,519,295,692
- Nguyên giá 5,451,564,720 5,451,564,720 5,751,564,720 5,451,564,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -796,826,471 -841,973,990 -887,121,509 -932,269,028
III. Bất động sản đầu tư 1,744,588,572 1,722,208,191 1,699,827,810 1,677,447,429
- Nguyên giá 2,703,478,177 2,703,478,177 2,703,478,177 2,703,478,177
- Giá trị hao mòn lũy kế -958,889,605 -981,269,986 -1,003,650,367 -1,026,030,748
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,256,821,752 5,295,227,900 6,123,873,887 10,786,844,928
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,256,821,752 5,295,227,900 6,123,873,887 10,786,844,928
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 278,038,574,486 311,074,599,193 275,662,477,197 269,253,262,477
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 176,477,154,067 203,692,190,514 166,840,281,613 163,535,609,257
I. Nợ ngắn hạn 156,755,566,682 186,102,155,069 145,797,556,508 143,309,352,805
1. Phải trả người bán ngắn hạn 107,465,789,125 121,329,724,894 87,018,910,260 94,067,480,348
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 409,475,149 432,952,730 477,924,225 781,363,225
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,355,076,418 1,353,598,983 1,018,759,941 803,313,080
4. Phải trả người lao động 3,870,845,231 6,195,226,092 2,691,672,296 3,827,791,825
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 60,000,000 60,000,000 140,000,000 194,119,044
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,118,801,094 1,303,563,428 934,684,963 1,062,558,142
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,126,072,929 53,218,397,206 52,608,573,087 41,690,645,505
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,349,506,736 2,208,691,736 907,031,736 882,081,636
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,721,587,385 17,590,035,445 21,042,725,105 20,226,256,452
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,613,730,000 1,831,230,000 1,851,230,000 1,831,230,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,381,950,418 11,309,969,793 15,019,730,768 13,299,491,743
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 4,725,906,967 4,448,835,652 4,171,764,337 5,095,534,709
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 101,561,420,419 107,382,408,679 108,822,195,584 105,717,653,220
I. Vốn chủ sở hữu 101,342,666,252 107,212,992,011 108,599,070,415 105,494,528,051
1. Vốn góp của chủ sở hữu 78,299,580,000 78,299,580,000 78,299,580,000 78,299,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 78,299,580,000 78,299,580,000 78,299,580,000 78,299,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -320,000 -320,000 -320,000 -320,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,079,988,006 14,079,988,006 14,079,988,006 14,079,988,006
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,963,418,246 14,833,744,005 16,219,822,409 13,115,280,045
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,962,359,436 14,832,685,195 16,218,763,599 -1,510,711,448
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,058,810 1,058,810 1,058,810 14,625,991,493
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 218,754,167 169,416,668 223,125,169 223,125,169
1. Nguồn kinh phí 218,754,167 169,416,668 223,125,169 223,125,169
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 278,038,574,486 311,074,599,193 275,662,477,197 269,253,262,477
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.