MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư LDG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 997,918,645 290,118,177 46,806,719,079 10,315,538,864
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 667,390,834 844,862,978 83,801,333,444 140,484,753,935
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 330,527,811 -554,744,801 -36,994,614,365 -130,169,215,071
4. Giá vốn hàng bán 137,494,611 -45,204,675 55,665,905,901 -61,136,595,833
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 193,033,200 -509,540,126 -92,660,520,266 -69,032,619,238
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,334,988 46,702,183 33,409,206 1,377,412
7. Chi phí tài chính 48,806,425,935 49,241,701,470 35,815,927,517 45,049,588,449
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,400,665,991 14,418,024,905 1,345,425,182 13,094,389,228
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,572,558,064 2,433,396,382 3,232,381,902 1,945,056,415
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,367,550,481 14,366,014,552 23,699,125,421 9,427,657,005
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -76,527,166,292 -66,503,950,347 -155,374,545,900 -125,453,543,695
12. Thu nhập khác 199,753,668 283,560,336 604,898,420 296,668,825
13. Chi phí khác 1,634,186,849 1,524,314,213 9,755,122,332 452,709,579
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,434,433,181 -1,240,753,877 -9,150,223,912 -156,040,754
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -77,961,599,473 -67,744,704,224 -164,524,769,812 -125,609,584,449
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,766,561,891 -2,765,225,268 552,775,955 -741,130,195
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -74,202,037,582 -64,979,478,956 -165,077,545,767 -124,868,454,254
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -74,202,037,221 -64,979,475,194 -165,077,519,284 -124,868,454,236
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -361 -3,762 -26,483 -18
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -275 -254 -644 -487
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -275 -254 -644 -487
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.