MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư LDG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 709,807,273 997,918,645 290,118,177 46,806,719,079
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 667,390,834 844,862,978 83,801,333,444
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 709,807,273 330,527,811 -554,744,801 -36,994,614,365
4. Giá vốn hàng bán 721,259,309 137,494,611 -45,204,675 55,665,905,901
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -11,452,036 193,033,200 -509,540,126 -92,660,520,266
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,333,642 26,334,988 46,702,183 33,409,206
7. Chi phí tài chính 47,016,700,755 48,806,425,935 49,241,701,470 35,815,927,517
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,096,272,807 14,400,665,991 14,418,024,905 1,345,425,182
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,265,812,340 3,572,558,064 2,433,396,382 3,232,381,902
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,079,751,467 24,367,550,481 14,366,014,552 23,699,125,421
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -72,347,382,956 -76,527,166,292 -66,503,950,347 -155,374,545,900
12. Thu nhập khác 604,054,729 199,753,668 283,560,336 604,898,420
13. Chi phí khác 921,246,904 1,634,186,849 1,524,314,213 9,755,122,332
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -317,192,175 -1,434,433,181 -1,240,753,877 -9,150,223,912
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -72,664,575,131 -77,961,599,473 -67,744,704,224 -164,524,769,812
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,680,592,982 -3,766,561,891 -2,765,225,268 552,775,955
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -69,983,982,149 -74,202,037,582 -64,979,478,956 -165,077,545,767
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -69,983,982,132 -74,202,037,221 -64,979,475,194 -165,077,519,284
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -17 -361 -3,762 -26,483
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -259 -275 -254 -644
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -259 -275 -254 -644
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.