1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
709,807,273 |
997,918,645 |
290,118,177 |
46,806,719,079 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
667,390,834 |
844,862,978 |
83,801,333,444 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
709,807,273 |
330,527,811 |
-554,744,801 |
-36,994,614,365 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
721,259,309 |
137,494,611 |
-45,204,675 |
55,665,905,901 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-11,452,036 |
193,033,200 |
-509,540,126 |
-92,660,520,266 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,333,642 |
26,334,988 |
46,702,183 |
33,409,206 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,016,700,755 |
48,806,425,935 |
49,241,701,470 |
35,815,927,517 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,096,272,807 |
14,400,665,991 |
14,418,024,905 |
1,345,425,182 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,265,812,340 |
3,572,558,064 |
2,433,396,382 |
3,232,381,902 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,079,751,467 |
24,367,550,481 |
14,366,014,552 |
23,699,125,421 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-72,347,382,956 |
-76,527,166,292 |
-66,503,950,347 |
-155,374,545,900 |
|
12. Thu nhập khác |
604,054,729 |
199,753,668 |
283,560,336 |
604,898,420 |
|
13. Chi phí khác |
921,246,904 |
1,634,186,849 |
1,524,314,213 |
9,755,122,332 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-317,192,175 |
-1,434,433,181 |
-1,240,753,877 |
-9,150,223,912 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-72,664,575,131 |
-77,961,599,473 |
-67,744,704,224 |
-164,524,769,812 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
7,000,000 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,680,592,982 |
-3,766,561,891 |
-2,765,225,268 |
552,775,955 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-69,983,982,149 |
-74,202,037,582 |
-64,979,478,956 |
-165,077,545,767 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-69,983,982,132 |
-74,202,037,221 |
-64,979,475,194 |
-165,077,519,284 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-17 |
-361 |
-3,762 |
-26,483 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-259 |
-275 |
-254 |
-644 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-259 |
-275 |
-254 |
-644 |
|