1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
744,792,811,545 |
197,329,043,713 |
69,570,289,662 |
129,490,726,982 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,800,619,798 |
|
32,554,224,719 |
39,163,579,312 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
731,992,191,747 |
197,329,043,713 |
37,016,064,943 |
90,327,147,670 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
558,939,880,252 |
130,844,674,679 |
5,866,374,244 |
44,509,889,595 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
173,052,311,495 |
66,484,369,034 |
31,149,690,699 |
45,817,258,075 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,970,464 |
3,085,255,448 |
3,589,011,866 |
3,079,803,333 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,207,576,689 |
8,341,074,645 |
11,803,648,035 |
11,570,861,213 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,207,576,689 |
7,993,883,191 |
11,723,648,035 |
10,969,023,713 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
135,044,038,409 |
14,522,189,653 |
2,029,406,073 |
4,439,107,709 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,376,917,839 |
25,771,307,454 |
20,101,922,137 |
31,495,776,593 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,451,749,022 |
20,935,052,730 |
803,726,320 |
1,391,315,893 |
|
12. Thu nhập khác |
1,295,410,553 |
852,403,550 |
731,761,349 |
1,589,878,562 |
|
13. Chi phí khác |
31,859,219 |
15,514,312,397 |
63,718,922 |
701,779,082 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,263,551,334 |
-14,661,908,847 |
668,042,427 |
888,099,480 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,715,300,356 |
6,273,143,883 |
1,471,768,747 |
2,279,415,373 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,201,269,473 |
-1,178,093,763 |
1,155,544,116 |
-1,155,544,116 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,674,748,842 |
7,109,043,935 |
8,262,171 |
2,719,568,931 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,188,779,725 |
342,193,711 |
307,962,460 |
715,390,558 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,193,631,308 |
337,367,015 |
307,942,462 |
715,379,059 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-4,851,583 |
4,826,696 |
19,998 |
11,499 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
40 |
01 |
01 |
03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
40 |
01 |
01 |
03 |
|