1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
194,648,506,421 |
448,215,375,869 |
1,233,608,346,312 |
314,801,989,116 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
114,991,442,919 |
6,351,873,366 |
119,892,556,445 |
1,326,641,114 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
79,657,063,502 |
441,863,502,503 |
1,113,715,789,867 |
313,475,348,002 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,945,357,827 |
131,488,963,893 |
654,079,113,900 |
131,329,258,413 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,711,705,675 |
310,374,538,610 |
459,636,675,967 |
182,146,089,589 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
948,967,884 |
52,613,385,242 |
6,300,235,091 |
2,314,490,342 |
|
7. Chi phí tài chính |
81,124,383 |
84,237,000 |
78,398,505 |
74,293,357 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
81,124,383 |
84,237,000 |
78,398,505 |
74,293,357 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,315,576,218 |
14,462,557,251 |
23,817,070,744 |
5,205,177,791 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,886,211,675 |
18,418,140,438 |
31,796,086,581 |
26,638,349,063 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,377,761,283 |
330,022,989,163 |
410,245,355,228 |
152,542,759,720 |
|
12. Thu nhập khác |
1,876,575,234 |
871,831,261 |
861,920,235 |
951,101,464 |
|
13. Chi phí khác |
1,460,985,315 |
479,405,808 |
111,353,558 |
230,892,427 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
415,589,919 |
392,425,453 |
750,566,677 |
720,209,037 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,793,351,202 |
330,415,414,616 |
410,995,921,905 |
153,262,968,757 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,257,460,040 |
69,621,843,319 |
122,279,586,089 |
24,638,885,214 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-174,413,291 |
-145,155,139 |
-37,426,273,605 |
7,751,666,536 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,710,304,453 |
260,938,726,436 |
326,142,609,421 |
120,872,417,007 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,519,430,531 |
260,642,315,458 |
326,162,267,071 |
120,829,043,173 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
190,873,922 |
296,410,978 |
-19,657,650 |
43,373,834 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
68 |
1,310 |
1,626 |
602 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
68 |
1,310 |
1,626 |
602 |
|