TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,387,079,533,004 |
5,437,305,626,290 |
5,496,650,410,164 |
5,311,641,626,221 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,035,785,911 |
2,190,362,392 |
46,968,282,445 |
3,578,836,411 |
|
1. Tiền |
3,035,785,911 |
2,190,362,392 |
46,968,282,445 |
3,578,836,411 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,118,414,417,236 |
4,164,543,563,845 |
4,047,855,037,175 |
3,878,567,093,255 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
803,835,948,560 |
784,117,412,563 |
785,088,104,880 |
776,658,355,699 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
446,475,818,378 |
514,959,345,473 |
566,542,565,221 |
568,010,864,108 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,867,102,650,298 |
2,864,466,805,809 |
2,695,224,367,074 |
2,533,897,873,448 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,102,890,335,925 |
1,105,727,401,146 |
1,227,907,102,349 |
1,242,769,245,511 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,102,890,335,925 |
1,105,727,401,146 |
1,227,907,102,349 |
1,242,769,245,511 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
162,738,993,932 |
164,844,298,907 |
173,919,988,195 |
186,726,451,044 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
129,722,915,140 |
132,352,925,011 |
130,244,913,532 |
128,010,175,396 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,016,078,792 |
32,491,373,896 |
43,675,074,663 |
58,180,204,484 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
536,071,164 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,469,229,741,382 |
2,469,402,467,092 |
2,093,814,599,993 |
2,103,583,921,757 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,540,427,018,487 |
1,552,028,187,390 |
1,154,841,520,658 |
1,168,662,098,960 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,540,427,018,487 |
1,552,028,187,390 |
1,154,841,520,658 |
1,168,662,098,960 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
499,202,923 |
416,283,765 |
347,619,906 |
281,465,739 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
499,202,923 |
416,283,765 |
347,619,906 |
281,465,739 |
|
- Nguyên giá |
2,420,923,733 |
2,369,787,369 |
2,369,787,369 |
2,369,787,369 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,921,720,810 |
-1,953,503,604 |
-2,022,167,463 |
-2,088,321,630 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,424,301,429 |
1,424,301,429 |
1,424,301,429 |
1,424,301,429 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,424,301,429 |
-1,424,301,429 |
-1,424,301,429 |
-1,424,301,429 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
508,911,601,972 |
494,413,513,819 |
523,677,590,557 |
519,409,343,081 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
472,975,526,659 |
477,296,505,102 |
504,880,581,840 |
513,980,076,299 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
35,936,075,313 |
17,117,008,717 |
18,797,008,717 |
5,429,266,782 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
105,000,000 |
105,000,000 |
105,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
105,000,000 |
105,000,000 |
105,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
419,286,918,000 |
422,439,482,118 |
414,842,868,872 |
415,231,013,977 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
352,276,716,652 |
358,594,034,956 |
350,613,466,112 |
353,582,836,170 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
35,714,131,109 |
34,577,825,921 |
36,990,230,517 |
36,437,454,562 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
31,296,070,239 |
29,267,621,241 |
27,239,172,243 |
25,210,723,245 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,856,309,274,386 |
7,906,708,093,382 |
7,590,465,010,157 |
7,415,225,547,978 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,684,942,471,483 |
4,808,768,896,917 |
4,558,430,247,569 |
4,548,268,331,157 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,898,666,110,128 |
3,072,269,537,562 |
3,317,822,890,214 |
3,256,500,971,802 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
193,216,070,085 |
178,296,315,168 |
182,164,387,111 |
182,916,860,432 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
456,806,079,255 |
456,765,519,634 |
508,121,891,318 |
434,005,629,233 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,840,833,347 |
30,066,746,806 |
31,878,655,989 |
25,338,263,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,662,033,611 |
20,506,018,784 |
24,211,574,642 |
23,473,367,556 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
341,078,563,726 |
336,243,359,822 |
349,850,717,497 |
324,404,805,579 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
994,233,807,163 |
1,056,312,336,272 |
1,147,902,920,227 |
1,242,897,702,677 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
824,324,047,801 |
952,897,487,611 |
1,031,965,492,316 |
981,850,084,371 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,504,675,140 |
41,181,753,465 |
41,727,251,114 |
41,614,258,954 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,786,276,361,355 |
1,736,499,359,355 |
1,240,607,357,355 |
1,291,767,359,355 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,385,099,348,392 |
1,385,322,348,392 |
939,430,348,392 |
940,590,348,392 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
399,999,992,000 |
349,999,990,000 |
299,999,988,000 |
349,999,990,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,177,020,963 |
1,177,020,963 |
1,177,020,963 |
1,177,020,963 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,171,366,802,903 |
3,097,939,196,465 |
3,032,034,762,588 |
2,866,957,216,821 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,171,366,802,903 |
3,097,939,196,465 |
3,032,034,762,588 |
2,866,957,216,821 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,569,725,850,000 |
2,569,725,850,000 |
2,569,725,850,000 |
2,569,725,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,569,725,850,000 |
2,569,725,850,000 |
2,569,725,850,000 |
2,569,725,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,652,400,000 |
-7,652,400,000 |
-7,652,400,000 |
-7,652,400,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,955,575,988 |
36,955,575,988 |
37,040,429,688 |
37,040,429,688 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
572,402,824,517 |
498,975,217,390 |
432,985,933,575 |
267,908,414,291 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
642,386,806,649 |
643,161,236,743 |
642,314,817,650 |
642,314,817,650 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-69,983,982,132 |
-144,186,019,353 |
-209,328,884,075 |
-374,406,403,359 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
952,398 |
953,087 |
949,325 |
922,842 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,856,309,274,386 |
7,906,708,093,382 |
7,590,465,010,157 |
7,415,225,547,978 |
|