MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư LDG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,387,079,533,004 5,437,305,626,290 5,496,650,410,164 5,311,641,626,221
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,035,785,911 2,190,362,392 46,968,282,445 3,578,836,411
1. Tiền 3,035,785,911 2,190,362,392 46,968,282,445 3,578,836,411
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,118,414,417,236 4,164,543,563,845 4,047,855,037,175 3,878,567,093,255
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 803,835,948,560 784,117,412,563 785,088,104,880 776,658,355,699
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 446,475,818,378 514,959,345,473 566,542,565,221 568,010,864,108
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,867,102,650,298 2,864,466,805,809 2,695,224,367,074 2,533,897,873,448
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,102,890,335,925 1,105,727,401,146 1,227,907,102,349 1,242,769,245,511
1. Hàng tồn kho 1,102,890,335,925 1,105,727,401,146 1,227,907,102,349 1,242,769,245,511
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 162,738,993,932 164,844,298,907 173,919,988,195 186,726,451,044
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 129,722,915,140 132,352,925,011 130,244,913,532 128,010,175,396
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,016,078,792 32,491,373,896 43,675,074,663 58,180,204,484
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 536,071,164
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,469,229,741,382 2,469,402,467,092 2,093,814,599,993 2,103,583,921,757
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,540,427,018,487 1,552,028,187,390 1,154,841,520,658 1,168,662,098,960
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,540,427,018,487 1,552,028,187,390 1,154,841,520,658 1,168,662,098,960
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 499,202,923 416,283,765 347,619,906 281,465,739
1. Tài sản cố định hữu hình 499,202,923 416,283,765 347,619,906 281,465,739
- Nguyên giá 2,420,923,733 2,369,787,369 2,369,787,369 2,369,787,369
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,921,720,810 -1,953,503,604 -2,022,167,463 -2,088,321,630
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,424,301,429 1,424,301,429 1,424,301,429 1,424,301,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,424,301,429 -1,424,301,429 -1,424,301,429 -1,424,301,429
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 508,911,601,972 494,413,513,819 523,677,590,557 519,409,343,081
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 472,975,526,659 477,296,505,102 504,880,581,840 513,980,076,299
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35,936,075,313 17,117,008,717 18,797,008,717 5,429,266,782
V. Đầu tư tài chính dài hạn 105,000,000 105,000,000 105,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105,000,000 105,000,000 105,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 419,286,918,000 422,439,482,118 414,842,868,872 415,231,013,977
1. Chi phí trả trước dài hạn 352,276,716,652 358,594,034,956 350,613,466,112 353,582,836,170
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 35,714,131,109 34,577,825,921 36,990,230,517 36,437,454,562
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 31,296,070,239 29,267,621,241 27,239,172,243 25,210,723,245
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,856,309,274,386 7,906,708,093,382 7,590,465,010,157 7,415,225,547,978
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,684,942,471,483 4,808,768,896,917 4,558,430,247,569 4,548,268,331,157
I. Nợ ngắn hạn 2,898,666,110,128 3,072,269,537,562 3,317,822,890,214 3,256,500,971,802
1. Phải trả người bán ngắn hạn 193,216,070,085 178,296,315,168 182,164,387,111 182,916,860,432
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 456,806,079,255 456,765,519,634 508,121,891,318 434,005,629,233
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,840,833,347 30,066,746,806 31,878,655,989 25,338,263,000
4. Phải trả người lao động 13,662,033,611 20,506,018,784 24,211,574,642 23,473,367,556
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 341,078,563,726 336,243,359,822 349,850,717,497 324,404,805,579
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 994,233,807,163 1,056,312,336,272 1,147,902,920,227 1,242,897,702,677
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 824,324,047,801 952,897,487,611 1,031,965,492,316 981,850,084,371
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,504,675,140 41,181,753,465 41,727,251,114 41,614,258,954
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,786,276,361,355 1,736,499,359,355 1,240,607,357,355 1,291,767,359,355
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,385,099,348,392 1,385,322,348,392 939,430,348,392 940,590,348,392
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 399,999,992,000 349,999,990,000 299,999,988,000 349,999,990,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,177,020,963 1,177,020,963 1,177,020,963 1,177,020,963
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,171,366,802,903 3,097,939,196,465 3,032,034,762,588 2,866,957,216,821
I. Vốn chủ sở hữu 3,171,366,802,903 3,097,939,196,465 3,032,034,762,588 2,866,957,216,821
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,569,725,850,000 2,569,725,850,000 2,569,725,850,000 2,569,725,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,569,725,850,000 2,569,725,850,000 2,569,725,850,000 2,569,725,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,652,400,000 -7,652,400,000 -7,652,400,000 -7,652,400,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,955,575,988 36,955,575,988 37,040,429,688 37,040,429,688
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 572,402,824,517 498,975,217,390 432,985,933,575 267,908,414,291
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 642,386,806,649 643,161,236,743 642,314,817,650 642,314,817,650
- LNST chưa phân phối kỳ này -69,983,982,132 -144,186,019,353 -209,328,884,075 -374,406,403,359
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 952,398 953,087 949,325 922,842
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,856,309,274,386 7,906,708,093,382 7,590,465,010,157 7,415,225,547,978
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.