TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,615,816,799,169 |
4,489,870,276,168 |
3,784,469,735,796 |
4,065,819,047,391 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,109,371,920 |
30,065,106,822 |
2,191,143,120 |
10,337,886,480 |
|
1. Tiền |
17,109,371,920 |
30,065,106,822 |
2,191,143,120 |
10,337,886,480 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,445,105,189,483 |
2,505,173,667,329 |
2,418,473,836,318 |
2,700,963,614,254 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
433,256,286,033 |
360,541,656,244 |
368,708,526,012 |
403,615,390,014 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
197,539,873,625 |
85,835,994,063 |
135,510,037,641 |
388,490,806,606 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
978,000,000 |
978,000,000 |
1,018,000,000 |
138,563,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,813,331,029,825 |
2,057,818,017,022 |
1,913,237,272,665 |
1,770,294,417,634 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,809,318,645,886 |
1,660,435,714,983 |
1,194,342,414,742 |
1,094,811,680,835 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,809,318,645,886 |
1,660,435,714,983 |
1,194,342,414,742 |
1,094,811,680,835 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
344,283,591,880 |
294,195,787,034 |
169,462,341,616 |
259,705,865,822 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
289,593,675,127 |
246,572,652,952 |
129,639,674,281 |
217,052,297,388 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,778,759,731 |
38,625,136,672 |
29,394,699,533 |
32,021,970,274 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,911,157,022 |
8,997,997,410 |
10,427,967,802 |
10,631,598,160 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,299,171,606,841 |
1,327,334,114,986 |
1,466,035,951,842 |
1,465,884,773,461 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
775,246,901,978 |
775,246,901,978 |
780,111,901,978 |
782,205,507,214 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
775,246,901,978 |
775,246,901,978 |
780,111,901,978 |
782,205,507,214 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,752,309,705 |
5,353,955,299 |
4,998,217,868 |
4,601,886,716 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,826,930,769 |
4,531,937,985 |
4,279,562,176 |
3,986,592,646 |
|
- Nguyên giá |
8,874,173,737 |
8,874,173,737 |
8,914,628,282 |
8,914,628,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,047,242,968 |
-4,342,235,752 |
-4,635,066,106 |
-4,928,035,636 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
925,378,936 |
822,017,314 |
718,655,692 |
615,294,070 |
|
- Nguyên giá |
1,461,041,429 |
1,461,041,429 |
1,461,041,429 |
1,461,041,429 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-535,662,493 |
-639,024,115 |
-742,385,737 |
-845,747,359 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
7,005,647,316 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
7,064,518,302 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-58,870,986 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
339,880,337,494 |
341,176,701,130 |
394,933,939,155 |
397,173,332,545 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
339,864,128,671 |
341,160,492,307 |
394,933,939,155 |
397,173,332,545 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,208,823 |
16,208,823 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
178,292,057,664 |
205,556,556,579 |
285,991,892,841 |
274,898,399,670 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
93,516,914,442 |
124,033,483,007 |
126,625,095,845 |
126,657,165,697 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
29,137,685,007 |
27,914,064,355 |
29,588,813,197 |
22,479,769,262 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
55,637,458,215 |
53,609,009,217 |
129,777,983,799 |
125,761,464,711 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,914,988,406,010 |
5,817,204,391,154 |
5,250,505,687,638 |
5,531,703,820,852 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,790,586,415,057 |
2,723,004,586,463 |
2,146,063,792,269 |
2,427,299,731,772 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,622,554,468,313 |
2,637,797,964,882 |
2,065,853,812,242 |
2,422,377,786,242 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
278,673,077,565 |
346,344,854,429 |
355,779,338,546 |
358,793,429,350 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,210,518,233,661 |
1,076,310,711,306 |
554,832,463,354 |
529,341,288,370 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
155,767,247,128 |
139,496,708,525 |
96,056,134,031 |
36,362,753,061 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,635,380,913 |
5,313,933,551 |
9,575,253,287 |
2,104,927,672 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
174,812,062,160 |
170,997,062,313 |
190,894,314,475 |
169,019,804,599 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,687,228,737 |
1,687,228,737 |
1,687,228,737 |
1,818,661,840 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
548,631,906,005 |
655,908,400,732 |
544,115,494,030 |
683,906,435,102 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
216,032,261,244 |
182,259,431,185 |
256,199,828,290 |
587,616,629,506 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,797,070,900 |
59,479,634,104 |
56,713,757,492 |
53,413,856,742 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
168,031,946,744 |
85,206,621,581 |
80,209,980,027 |
4,921,945,530 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
166,918,682,744 |
84,280,362,581 |
79,470,726,027 |
4,369,696,530 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,113,264,000 |
926,259,000 |
739,254,000 |
552,249,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,124,401,990,953 |
3,094,199,804,691 |
3,104,441,895,369 |
3,104,404,089,080 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,124,401,990,953 |
3,094,199,804,691 |
3,104,441,895,369 |
3,104,404,089,080 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
2,402,124,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,900,400,000 |
-3,900,400,000 |
-3,900,400,000 |
-7,652,400,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,819,749,847 |
33,884,333,254 |
33,884,333,254 |
33,884,333,254 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
703,948,344,849 |
661,681,195,641 |
671,874,826,949 |
675,964,193,964 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,375,813,827 |
2,378,540,613 |
12,572,171,921 |
12,909,538,936 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
702,572,531,022 |
659,302,655,028 |
659,302,655,028 |
663,054,655,028 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
475,786,257 |
476,165,796 |
524,625,166 |
149,451,862 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,914,988,406,010 |
5,817,204,391,154 |
5,250,505,687,638 |
5,531,703,820,852 |
|