MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư LDG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,615,816,799,169 4,489,870,276,168 3,784,469,735,796 4,065,819,047,391
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,109,371,920 30,065,106,822 2,191,143,120 10,337,886,480
1. Tiền 17,109,371,920 30,065,106,822 2,191,143,120 10,337,886,480
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,445,105,189,483 2,505,173,667,329 2,418,473,836,318 2,700,963,614,254
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 433,256,286,033 360,541,656,244 368,708,526,012 403,615,390,014
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 197,539,873,625 85,835,994,063 135,510,037,641 388,490,806,606
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 978,000,000 978,000,000 1,018,000,000 138,563,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,813,331,029,825 2,057,818,017,022 1,913,237,272,665 1,770,294,417,634
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,809,318,645,886 1,660,435,714,983 1,194,342,414,742 1,094,811,680,835
1. Hàng tồn kho 1,809,318,645,886 1,660,435,714,983 1,194,342,414,742 1,094,811,680,835
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 344,283,591,880 294,195,787,034 169,462,341,616 259,705,865,822
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 289,593,675,127 246,572,652,952 129,639,674,281 217,052,297,388
2. Thuế GTGT được khấu trừ 47,778,759,731 38,625,136,672 29,394,699,533 32,021,970,274
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,911,157,022 8,997,997,410 10,427,967,802 10,631,598,160
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,299,171,606,841 1,327,334,114,986 1,466,035,951,842 1,465,884,773,461
I. Các khoản phải thu dài hạn 775,246,901,978 775,246,901,978 780,111,901,978 782,205,507,214
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 775,246,901,978 775,246,901,978 780,111,901,978 782,205,507,214
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,752,309,705 5,353,955,299 4,998,217,868 4,601,886,716
1. Tài sản cố định hữu hình 4,826,930,769 4,531,937,985 4,279,562,176 3,986,592,646
- Nguyên giá 8,874,173,737 8,874,173,737 8,914,628,282 8,914,628,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,047,242,968 -4,342,235,752 -4,635,066,106 -4,928,035,636
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 925,378,936 822,017,314 718,655,692 615,294,070
- Nguyên giá 1,461,041,429 1,461,041,429 1,461,041,429 1,461,041,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -535,662,493 -639,024,115 -742,385,737 -845,747,359
III. Bất động sản đầu tư 7,005,647,316
- Nguyên giá 7,064,518,302
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,870,986
IV. Tài sản dở dang dài hạn 339,880,337,494 341,176,701,130 394,933,939,155 397,173,332,545
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 339,864,128,671 341,160,492,307 394,933,939,155 397,173,332,545
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,208,823 16,208,823
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 178,292,057,664 205,556,556,579 285,991,892,841 274,898,399,670
1. Chi phí trả trước dài hạn 93,516,914,442 124,033,483,007 126,625,095,845 126,657,165,697
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 29,137,685,007 27,914,064,355 29,588,813,197 22,479,769,262
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 55,637,458,215 53,609,009,217 129,777,983,799 125,761,464,711
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,914,988,406,010 5,817,204,391,154 5,250,505,687,638 5,531,703,820,852
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,790,586,415,057 2,723,004,586,463 2,146,063,792,269 2,427,299,731,772
I. Nợ ngắn hạn 2,622,554,468,313 2,637,797,964,882 2,065,853,812,242 2,422,377,786,242
1. Phải trả người bán ngắn hạn 278,673,077,565 346,344,854,429 355,779,338,546 358,793,429,350
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,210,518,233,661 1,076,310,711,306 554,832,463,354 529,341,288,370
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 155,767,247,128 139,496,708,525 96,056,134,031 36,362,753,061
4. Phải trả người lao động 5,635,380,913 5,313,933,551 9,575,253,287 2,104,927,672
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 174,812,062,160 170,997,062,313 190,894,314,475 169,019,804,599
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,687,228,737 1,687,228,737 1,687,228,737 1,818,661,840
9. Phải trả ngắn hạn khác 548,631,906,005 655,908,400,732 544,115,494,030 683,906,435,102
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 216,032,261,244 182,259,431,185 256,199,828,290 587,616,629,506
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,797,070,900 59,479,634,104 56,713,757,492 53,413,856,742
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 168,031,946,744 85,206,621,581 80,209,980,027 4,921,945,530
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 166,918,682,744 84,280,362,581 79,470,726,027 4,369,696,530
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,113,264,000 926,259,000 739,254,000 552,249,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,124,401,990,953 3,094,199,804,691 3,104,441,895,369 3,104,404,089,080
I. Vốn chủ sở hữu 3,124,401,990,953 3,094,199,804,691 3,104,441,895,369 3,104,404,089,080
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,402,124,510,000 2,402,124,510,000 2,402,124,510,000 2,402,124,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,402,124,510,000 2,402,124,510,000 2,402,124,510,000 2,402,124,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,900,400,000 -3,900,400,000 -3,900,400,000 -7,652,400,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,819,749,847 33,884,333,254 33,884,333,254 33,884,333,254
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 703,948,344,849 661,681,195,641 671,874,826,949 675,964,193,964
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,375,813,827 2,378,540,613 12,572,171,921 12,909,538,936
- LNST chưa phân phối kỳ này 702,572,531,022 659,302,655,028 659,302,655,028 663,054,655,028
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 475,786,257 476,165,796 524,625,166 149,451,862
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,914,988,406,010 5,817,204,391,154 5,250,505,687,638 5,531,703,820,852
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.