1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,654,759,803 |
10,337,305,852 |
10,526,435,998 |
9,131,711,820 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,654,759,803 |
10,337,305,852 |
10,526,435,998 |
9,131,711,820 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,708,522,954 |
8,084,008,629 |
7,783,223,006 |
7,527,401,802 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,946,236,849 |
2,253,297,223 |
2,743,212,992 |
1,604,310,018 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
153,776,048 |
187,864,519 |
160,333,542 |
36,812,362 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,715,455 |
24,367,277 |
26,401,548 |
22,494,549 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,055,482,923 |
2,153,956,111 |
1,911,193,875 |
1,501,903,571 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,814,519 |
262,838,354 |
965,951,111 |
116,724,260 |
|
12. Thu nhập khác |
3,000,000 |
|
225,774,924 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
11,133,317 |
968,438,328 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,000,000 |
-11,133,317 |
-742,663,404 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,814,519 |
251,705,037 |
223,287,707 |
116,724,260 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,321,865 |
52,567,670 |
46,867,518 |
23,344,852 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,492,654 |
199,137,367 |
176,420,189 |
93,379,408 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,492,654 |
199,137,367 |
176,420,189 |
93,379,408 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
01 |
09 |
08 |
04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|