1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,720,511,044 |
9,868,090,899 |
8,221,600,838 |
8,666,356,136 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,720,511,044 |
9,868,090,899 |
8,221,600,838 |
8,666,356,136 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,105,036,174 |
7,066,182,602 |
6,796,998,338 |
7,037,406,014 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,615,474,870 |
2,801,908,297 |
1,424,602,500 |
1,628,950,122 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
65,907,539 |
108,207,324 |
98,623,246 |
135,626,551 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,320,182 |
14,924,000 |
9,214,000 |
11,505,090 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,603,937,976 |
2,156,038,068 |
1,599,100,996 |
1,561,631,593 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
56,124,251 |
739,153,553 |
-85,089,250 |
191,439,990 |
|
12. Thu nhập khác |
12,848,000 |
6,001,081 |
17,505,000 |
37,374,147 |
|
13. Chi phí khác |
1,437,573 |
435,338,026 |
557,175 |
42,666 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,410,427 |
-429,336,945 |
16,947,825 |
37,331,481 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
67,534,678 |
309,816,608 |
-68,141,425 |
228,771,471 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,794,450 |
157,030,926 |
|
11,080,243 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
53,740,228 |
152,785,682 |
-68,141,425 |
217,691,228 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
53,740,228 |
152,785,682 |
-68,141,425 |
217,691,228 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
02 |
07 |
-03 |
10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|