MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,750,427,908 18,724,636,902 17,764,093,565
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,481,778,360 5,467,878,643 624,574,654
1. Tiền 3,455,900,973 1,915,537,974 624,574,654
2. Các khoản tương đương tiền 3,025,877,387 3,552,340,669
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,043,355,556 4,162,419,394
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,043,355,556 4,162,419,394
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,535,710,015 4,733,667,426 6,476,017,344
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,881,654,604 3,337,335,173 5,202,306,643
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,042,428,226 206,500,528 118,990,973
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,611,627,185 1,189,831,725 1,154,719,728
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,436,368,525 5,049,899,590 5,757,484,755
1. Hàng tồn kho 6,436,368,525 5,049,899,590 5,757,484,755
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 296,571,008 429,835,687 743,597,418
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 296,571,008 378,359,298 125,689,397
2. Thuế GTGT được khấu trừ 51,476,389 617,908,021
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 214,366,659,935 213,274,172,626 215,746,558,422
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 209,403,280,259 207,315,029,289 206,741,948,429
1. Tài sản cố định hữu hình 208,977,958,451 206,952,608,013 206,442,427,688
- Nguyên giá 246,297,242,194 252,129,871,662 258,004,582,584
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,319,283,743 -45,177,263,649 -51,562,154,896
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 425,321,808 362,421,276 299,520,741
- Nguyên giá 479,800,000 479,800,000 479,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,478,192 -117,378,724 -180,279,259
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,671,031,096 4,681,560,189 8,150,929,050
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,671,031,096 4,681,560,189 8,150,929,050
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 292,348,580 1,277,583,148 853,680,943
1. Chi phí trả trước dài hạn 292,348,580 1,277,583,148 853,680,943
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 235,117,087,843 231,998,809,528 233,510,651,987
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,702,559,729 11,565,152,777 12,939,647,654
I. Nợ ngắn hạn 6,951,604,324 11,565,152,777 12,939,647,654
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,832,511,798 2,810,421,979 4,132,533,716
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 112,259,184 40,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 122,997,742 30,291,361 335,574,678
4. Phải trả người lao động 2,290,588,893 1,633,153,431 1,363,498,381
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 67,392,950 75,000,000 60,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 470,225,229 7,015,656,248 7,042,818,523
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 972,975,749
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 82,652,779
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 629,758 5,182,356
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,750,955,405
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,426,599,363
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,324,356,042
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 220,414,528,114 220,433,656,751 220,571,004,333
I. Vốn chủ sở hữu 220,414,528,114 220,433,656,751 220,571,004,333
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,865,140,000 215,865,140,000 215,865,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 215,865,140,000 215,865,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,852 8,852 8,852
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 64,889,274 158,047,067
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 216,297,581 310,525,977 354,715,766
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 310,525,977 354,044,200
- LNST chưa phân phối kỳ này 671,566
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 4,333,081,681 4,193,092,648 4,193,092,648
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 235,117,087,843 231,998,809,528 233,510,651,987
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.