TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
20,750,427,908 |
18,724,636,902 |
17,764,093,565 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
6,481,778,360 |
5,467,878,643 |
624,574,654 |
|
1. Tiền |
|
3,455,900,973 |
1,915,537,974 |
624,574,654 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,025,877,387 |
3,552,340,669 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3,043,355,556 |
4,162,419,394 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,043,355,556 |
4,162,419,394 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
7,535,710,015 |
4,733,667,426 |
6,476,017,344 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
3,881,654,604 |
3,337,335,173 |
5,202,306,643 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,042,428,226 |
206,500,528 |
118,990,973 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,611,627,185 |
1,189,831,725 |
1,154,719,728 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
6,436,368,525 |
5,049,899,590 |
5,757,484,755 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
6,436,368,525 |
5,049,899,590 |
5,757,484,755 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
296,571,008 |
429,835,687 |
743,597,418 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
296,571,008 |
378,359,298 |
125,689,397 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
51,476,389 |
617,908,021 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
214,366,659,935 |
213,274,172,626 |
215,746,558,422 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
209,403,280,259 |
207,315,029,289 |
206,741,948,429 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
208,977,958,451 |
206,952,608,013 |
206,442,427,688 |
|
- Nguyên giá |
|
246,297,242,194 |
252,129,871,662 |
258,004,582,584 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-37,319,283,743 |
-45,177,263,649 |
-51,562,154,896 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
425,321,808 |
362,421,276 |
299,520,741 |
|
- Nguyên giá |
|
479,800,000 |
479,800,000 |
479,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-54,478,192 |
-117,378,724 |
-180,279,259 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
4,671,031,096 |
4,681,560,189 |
8,150,929,050 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
4,671,031,096 |
4,681,560,189 |
8,150,929,050 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
292,348,580 |
1,277,583,148 |
853,680,943 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
292,348,580 |
1,277,583,148 |
853,680,943 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
235,117,087,843 |
231,998,809,528 |
233,510,651,987 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
14,702,559,729 |
11,565,152,777 |
12,939,647,654 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
6,951,604,324 |
11,565,152,777 |
12,939,647,654 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,832,511,798 |
2,810,421,979 |
4,132,533,716 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
112,259,184 |
|
40,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
122,997,742 |
30,291,361 |
335,574,678 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,290,588,893 |
1,633,153,431 |
1,363,498,381 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
67,392,950 |
75,000,000 |
60,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
470,225,229 |
7,015,656,248 |
7,042,818,523 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
972,975,749 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
82,652,779 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
629,758 |
5,182,356 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
7,750,955,405 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,426,599,363 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
6,324,356,042 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
220,414,528,114 |
220,433,656,751 |
220,571,004,333 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
220,414,528,114 |
220,433,656,751 |
220,571,004,333 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
215,865,140,000 |
215,865,140,000 |
215,865,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
215,865,140,000 |
215,865,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
8,852 |
8,852 |
8,852 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
64,889,274 |
158,047,067 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
216,297,581 |
310,525,977 |
354,715,766 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
310,525,977 |
354,044,200 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
671,566 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
4,333,081,681 |
4,193,092,648 |
4,193,092,648 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
235,117,087,843 |
231,998,809,528 |
233,510,651,987 |
|