1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
671,927,518,306 |
743,733,800,743 |
413,394,897,622 |
824,358,992,184 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
671,927,518,306 |
743,733,800,743 |
413,394,897,622 |
824,358,992,184 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
560,428,423,356 |
645,147,448,177 |
364,180,833,423 |
714,498,071,197 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
111,499,094,950 |
98,586,352,566 |
49,214,064,199 |
109,860,920,987 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,646,898,426 |
449,697,657 |
1,042,212,499 |
2,354,715,676 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,142,401,267 |
22,829,429,697 |
21,122,409,566 |
16,694,172,746 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,147,870,944 |
22,715,901,646 |
21,122,409,566 |
16,672,171,890 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-69,478,843 |
-3,208,746,655 |
-421,834,740 |
332,050,366 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,371,946,873 |
7,210,217,397 |
155,636,359 |
4,903,336,700 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,145,726,679 |
15,928,596,846 |
13,300,288,092 |
10,228,400,953 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
68,416,439,714 |
49,859,059,628 |
15,256,107,941 |
80,721,776,630 |
|
12. Thu nhập khác |
1,597,552,018 |
848,185,991 |
641,662,929 |
2,043,737,240 |
|
13. Chi phí khác |
1,468,354,374 |
682,356,143 |
508,806,000 |
1,004,843,571 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
129,197,644 |
165,829,848 |
132,856,929 |
1,038,893,669 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
68,545,637,358 |
50,024,889,476 |
15,388,964,870 |
81,760,670,299 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,192,498,163 |
11,569,005,973 |
3,128,894,204 |
16,824,456,734 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,221,396,364 |
-508,903,459 |
-232,407,250 |
401,077,788 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
55,131,742,831 |
38,964,786,962 |
12,492,477,916 |
64,535,135,777 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,592,787,401 |
40,349,276,390 |
12,278,362,146 |
64,574,849,682 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-461,044,570 |
-1,384,489,428 |
214,115,770 |
-39,713,905 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
567 |
392 |
119 |
628 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|