MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 133,669,083,523 202,385,876,067
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 133,669,083,523 202,385,876,067
4. Giá vốn hàng bán 122,686,541,266 193,155,756,258
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,982,542,257 9,230,119,810
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,572,511,218 2,455,969,052
7. Chi phí tài chính 8,740,917,360 10,093,833,674
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,740,917,360 8,487,145,273
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -86,404,888 929,107,519
9. Chi phí bán hàng 175,235,000 1,313,636,363
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,208,154,895 10,576,530,095
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 344,341,333 -9,368,803,752
12. Thu nhập khác 10,595,675,204 21,142,594,068
13. Chi phí khác 1,109,857,589 1,434,030,253
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,485,817,615 19,708,563,815
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,830,158,948 10,339,760,063
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,830,158,948 10,339,760,063
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,830,158,948 10,339,760,063
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 129 136
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.