1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,862,729,661 |
96,681,772,420 |
104,447,781,574 |
233,143,784,441 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
597,283,636 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,862,729,661 |
96,084,488,784 |
104,447,781,574 |
233,143,784,441 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,242,568,063 |
86,344,587,752 |
103,089,304,719 |
209,954,413,301 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,620,161,598 |
9,739,901,032 |
1,358,476,855 |
23,189,371,140 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,750,172,892 |
1,955,176,247 |
2,407,764,156 |
5,580,294,968 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,104,563,154 |
14,692,787,394 |
15,999,331,294 |
14,663,667,445 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,104,563,154 |
14,692,787,394 |
15,999,331,294 |
14,663,667,445 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,280,464,809 |
1,999,851,486 |
2,035,692,390 |
1,463,253,124 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,386,809,869 |
11,926,407,879 |
29,972,020,497 |
9,308,266,969 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,331,275,322 |
-16,791,032,480 |
-53,354,082,040 |
-494,169,140 |
|
12. Thu nhập khác |
6,526,855,861 |
4,120,261,826 |
1,941,227,090 |
1,366,728,561 |
|
13. Chi phí khác |
6,067,516,588 |
2,392,902,681 |
84,592,154,794 |
622,757,132 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
459,339,273 |
1,727,359,145 |
-82,650,927,704 |
743,971,429 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-31,216,993,731 |
-30,423,865,637 |
-148,692,852,735 |
238,103,733 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-120,124,585 |
85,669,875 |
31,405,999 |
33,858,310 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
10,255,105,986 |
412,326,436 |
14,833,961,072 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-26,595,015,744 |
-30,921,861,948 |
-163,558,219,806 |
204,245,423 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-27,093,235,575 |
-30,983,011,292 |
-163,587,971,809 |
160,244,768 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|