TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,116,982,803,032 |
3,154,196,030,546 |
3,681,212,292,756 |
4,051,857,413,032 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
61,411,798,088 |
105,209,334,305 |
290,331,546,191 |
347,823,793,622 |
|
1. Tiền |
61,411,798,088 |
5,209,334,305 |
190,331,546,191 |
177,563,793,622 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
170,260,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,000,000,000 |
41,000,000,000 |
26,430,000,000 |
4,430,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,000,000,000 |
41,000,000,000 |
26,430,000,000 |
4,430,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,142,514,414,703 |
1,968,747,878,650 |
2,351,112,710,568 |
2,720,985,798,127 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,577,422,272,802 |
1,312,082,386,294 |
1,574,910,654,995 |
1,727,051,973,203 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
217,225,966,018 |
253,897,436,389 |
325,346,873,451 |
389,826,170,085 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,936,418,391 |
16,736,418,391 |
17,336,418,391 |
23,071,418,391 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
354,519,138,757 |
419,041,837,343 |
463,528,963,498 |
609,546,436,215 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,589,381,265 |
-33,010,199,767 |
-30,010,199,767 |
-28,510,199,767 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
790,126,558,126 |
902,397,653,891 |
888,520,620,721 |
934,862,333,348 |
|
1. Hàng tồn kho |
790,126,558,126 |
902,397,653,891 |
888,520,620,721 |
934,862,333,348 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
103,930,032,115 |
136,841,163,700 |
124,817,415,276 |
43,755,487,935 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,528,954,124 |
6,420,706,321 |
2,477,773,374 |
2,241,597,269 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
91,058,990,279 |
129,786,071,028 |
120,140,369,733 |
38,676,378,057 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,342,087,712 |
634,386,351 |
2,199,272,169 |
2,837,512,609 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,483,215,449,534 |
1,737,237,462,646 |
1,910,287,998,879 |
1,822,564,328,466 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
6,372,569,000 |
6,372,569,000 |
6,367,569,001 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
6,372,569,000 |
6,372,569,000 |
6,367,569,001 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
370,215,144,759 |
352,652,680,027 |
334,976,052,958 |
1,012,527,562,423 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
329,750,524,467 |
315,172,380,587 |
300,478,245,993 |
981,045,022,577 |
|
- Nguyên giá |
492,215,080,401 |
491,898,325,856 |
486,791,234,947 |
1,187,851,273,128 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-162,464,555,934 |
-176,725,945,269 |
-186,312,988,954 |
-206,806,250,551 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
38,756,762,059 |
36,067,606,241 |
33,422,118,964 |
30,747,560,397 |
|
- Nguyên giá |
52,003,408,553 |
51,959,740,014 |
51,959,740,014 |
51,959,740,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,246,646,494 |
-15,892,133,773 |
-18,537,621,050 |
-21,212,179,617 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,707,858,233 |
1,412,693,199 |
1,075,688,001 |
734,979,449 |
|
- Nguyên giá |
10,213,240,000 |
10,254,240,000 |
10,254,240,000 |
10,254,240,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,505,381,767 |
-8,841,546,801 |
-9,178,551,999 |
-9,519,260,551 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
345,572,308,565 |
629,508,805,561 |
842,063,870,449 |
73,891,750,740 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
345,572,308,565 |
629,508,805,561 |
842,063,870,449 |
73,891,750,740 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
747,145,778,608 |
728,516,010,564 |
708,933,641,430 |
709,529,283,033 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
231,939,229,108 |
214,559,461,064 |
214,891,511,430 |
215,487,153,033 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
488,647,030,000 |
487,397,030,000 |
492,142,130,000 |
492,142,130,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,559,519,500 |
26,559,519,500 |
1,900,000,000 |
1,900,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,282,217,602 |
20,187,397,494 |
17,941,865,042 |
20,248,163,269 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,211,012,117 |
481,860,930 |
376,666,244 |
438,454,692 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,686,572,156 |
8,320,903,235 |
7,175,400,114 |
9,419,909,894 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
11,384,633,329 |
11,384,633,329 |
10,389,798,684 |
10,389,798,683 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,600,198,252,566 |
4,891,433,493,192 |
5,591,500,291,635 |
5,874,421,741,498 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,035,799,871,868 |
3,290,445,984,445 |
3,938,562,841,010 |
4,133,212,514,766 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,814,976,924,569 |
2,861,682,584,526 |
3,426,849,543,699 |
3,485,933,476,173 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
812,194,916,836 |
900,582,743,960 |
1,395,248,424,463 |
1,214,148,855,139 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
363,761,913,642 |
275,330,392,347 |
509,979,729,095 |
865,663,490,120 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
74,551,736,766 |
81,074,648,418 |
95,061,009,760 |
74,259,644,260 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,965,979,511 |
5,890,214,713 |
5,894,951,375 |
5,973,307,932 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
548,128,424,091 |
631,267,813,970 |
415,961,419,227 |
500,787,457,518 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
122,014,859,125 |
111,212,031,311 |
116,727,451,247 |
142,795,795,066 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
852,645,781,827 |
824,684,630,036 |
845,125,201,827 |
640,351,560,633 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
21,084,448,282 |
19,670,728,282 |
19,670,728,282 |
19,580,137,082 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,628,864,489 |
11,969,381,489 |
23,180,628,423 |
22,373,228,423 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
220,822,947,299 |
428,763,399,919 |
511,713,297,311 |
647,279,038,593 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
89,414,653,881 |
89,414,653,881 |
89,414,653,881 |
89,414,653,881 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,350,468,768 |
17,788,143,015 |
17,735,140,745 |
18,017,618,553 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
112,564,573,150 |
320,067,351,523 |
403,225,783,185 |
539,347,090,659 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,493,251,500 |
1,493,251,500 |
1,337,719,500 |
499,675,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,564,398,380,698 |
1,600,987,508,747 |
1,652,937,450,625 |
1,741,209,226,732 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,564,398,380,698 |
1,600,987,508,747 |
1,652,937,450,625 |
1,741,209,226,732 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,048,992,930,000 |
1,049,017,000,000 |
1,049,017,000,000 |
1,049,017,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,048,992,930,000 |
1,049,017,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
93,686,603,493 |
93,686,603,493 |
93,686,603,494 |
93,686,603,495 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-18,771,380,000 |
-18,771,380,000 |
-18,771,380,000 |
-18,771,380,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
119,204,302,363 |
119,204,302,363 |
119,204,302,363 |
119,204,302,363 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
241,358,836,050 |
252,348,239,457 |
305,455,542,204 |
411,328,772,886 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
192,414,740,965 |
12,278,362,146 |
76,853,211,827 |
182,726,442,509 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
48,944,095,085 |
240,069,877,311 |
228,602,330,377 |
228,602,330,377 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
79,927,088,792 |
105,502,743,434 |
104,345,382,564 |
86,743,927,988 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,600,198,252,566 |
4,891,433,493,192 |
5,591,500,291,635 |
5,874,421,741,498 |
|