MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,116,982,803,032 3,154,196,030,546 3,681,212,292,756 4,051,857,413,032
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,411,798,088 105,209,334,305 290,331,546,191 347,823,793,622
1. Tiền 61,411,798,088 5,209,334,305 190,331,546,191 177,563,793,622
2. Các khoản tương đương tiền 100,000,000,000 100,000,000,000 170,260,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,000,000,000 41,000,000,000 26,430,000,000 4,430,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,000,000,000 41,000,000,000 26,430,000,000 4,430,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,142,514,414,703 1,968,747,878,650 2,351,112,710,568 2,720,985,798,127
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,577,422,272,802 1,312,082,386,294 1,574,910,654,995 1,727,051,973,203
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 217,225,966,018 253,897,436,389 325,346,873,451 389,826,170,085
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,936,418,391 16,736,418,391 17,336,418,391 23,071,418,391
6. Phải thu ngắn hạn khác 354,519,138,757 419,041,837,343 463,528,963,498 609,546,436,215
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,589,381,265 -33,010,199,767 -30,010,199,767 -28,510,199,767
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 790,126,558,126 902,397,653,891 888,520,620,721 934,862,333,348
1. Hàng tồn kho 790,126,558,126 902,397,653,891 888,520,620,721 934,862,333,348
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 103,930,032,115 136,841,163,700 124,817,415,276 43,755,487,935
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,528,954,124 6,420,706,321 2,477,773,374 2,241,597,269
2. Thuế GTGT được khấu trừ 91,058,990,279 129,786,071,028 120,140,369,733 38,676,378,057
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,342,087,712 634,386,351 2,199,272,169 2,837,512,609
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,483,215,449,534 1,737,237,462,646 1,910,287,998,879 1,822,564,328,466
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,372,569,000 6,372,569,000 6,367,569,001
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,372,569,000 6,372,569,000 6,367,569,001
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 370,215,144,759 352,652,680,027 334,976,052,958 1,012,527,562,423
1. Tài sản cố định hữu hình 329,750,524,467 315,172,380,587 300,478,245,993 981,045,022,577
- Nguyên giá 492,215,080,401 491,898,325,856 486,791,234,947 1,187,851,273,128
- Giá trị hao mòn lũy kế -162,464,555,934 -176,725,945,269 -186,312,988,954 -206,806,250,551
2. Tài sản cố định thuê tài chính 38,756,762,059 36,067,606,241 33,422,118,964 30,747,560,397
- Nguyên giá 52,003,408,553 51,959,740,014 51,959,740,014 51,959,740,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,246,646,494 -15,892,133,773 -18,537,621,050 -21,212,179,617
3. Tài sản cố định vô hình 1,707,858,233 1,412,693,199 1,075,688,001 734,979,449
- Nguyên giá 10,213,240,000 10,254,240,000 10,254,240,000 10,254,240,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,505,381,767 -8,841,546,801 -9,178,551,999 -9,519,260,551
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 345,572,308,565 629,508,805,561 842,063,870,449 73,891,750,740
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 345,572,308,565 629,508,805,561 842,063,870,449 73,891,750,740
V. Đầu tư tài chính dài hạn 747,145,778,608 728,516,010,564 708,933,641,430 709,529,283,033
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 231,939,229,108 214,559,461,064 214,891,511,430 215,487,153,033
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 488,647,030,000 487,397,030,000 492,142,130,000 492,142,130,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,559,519,500 26,559,519,500 1,900,000,000 1,900,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 20,282,217,602 20,187,397,494 17,941,865,042 20,248,163,269
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,211,012,117 481,860,930 376,666,244 438,454,692
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,686,572,156 8,320,903,235 7,175,400,114 9,419,909,894
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 11,384,633,329 11,384,633,329 10,389,798,684 10,389,798,683
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,600,198,252,566 4,891,433,493,192 5,591,500,291,635 5,874,421,741,498
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,035,799,871,868 3,290,445,984,445 3,938,562,841,010 4,133,212,514,766
I. Nợ ngắn hạn 2,814,976,924,569 2,861,682,584,526 3,426,849,543,699 3,485,933,476,173
1. Phải trả người bán ngắn hạn 812,194,916,836 900,582,743,960 1,395,248,424,463 1,214,148,855,139
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 363,761,913,642 275,330,392,347 509,979,729,095 865,663,490,120
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 74,551,736,766 81,074,648,418 95,061,009,760 74,259,644,260
4. Phải trả người lao động 7,965,979,511 5,890,214,713 5,894,951,375 5,973,307,932
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 548,128,424,091 631,267,813,970 415,961,419,227 500,787,457,518
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 122,014,859,125 111,212,031,311 116,727,451,247 142,795,795,066
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 852,645,781,827 824,684,630,036 845,125,201,827 640,351,560,633
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 21,084,448,282 19,670,728,282 19,670,728,282 19,580,137,082
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,628,864,489 11,969,381,489 23,180,628,423 22,373,228,423
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 220,822,947,299 428,763,399,919 511,713,297,311 647,279,038,593
1. Phải trả người bán dài hạn 89,414,653,881 89,414,653,881 89,414,653,881 89,414,653,881
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,350,468,768 17,788,143,015 17,735,140,745 18,017,618,553
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 112,564,573,150 320,067,351,523 403,225,783,185 539,347,090,659
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,493,251,500 1,493,251,500 1,337,719,500 499,675,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,564,398,380,698 1,600,987,508,747 1,652,937,450,625 1,741,209,226,732
I. Vốn chủ sở hữu 1,564,398,380,698 1,600,987,508,747 1,652,937,450,625 1,741,209,226,732
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,048,992,930,000 1,049,017,000,000 1,049,017,000,000 1,049,017,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,048,992,930,000 1,049,017,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 93,686,603,493 93,686,603,493 93,686,603,494 93,686,603,495
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -18,771,380,000 -18,771,380,000 -18,771,380,000 -18,771,380,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 119,204,302,363 119,204,302,363 119,204,302,363 119,204,302,363
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 241,358,836,050 252,348,239,457 305,455,542,204 411,328,772,886
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 192,414,740,965 12,278,362,146 76,853,211,827 182,726,442,509
- LNST chưa phân phối kỳ này 48,944,095,085 240,069,877,311 228,602,330,377 228,602,330,377
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 79,927,088,792 105,502,743,434 104,345,382,564 86,743,927,988
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,600,198,252,566 4,891,433,493,192 5,591,500,291,635 5,874,421,741,498
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.