TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,277,329,097,147 |
|
|
1,457,823,549,053 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,866,530,820 |
|
|
17,743,865,300 |
|
1. Tiền |
22,866,530,820 |
|
|
17,743,865,300 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
844,483,261,966 |
|
|
1,045,625,996,241 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
523,123,009,938 |
|
|
658,356,771,206 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
103,171,788,097 |
|
|
203,485,497,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
4,944,279,412 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
254,721,457,216 |
|
|
206,991,878,662 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,532,993,285 |
|
|
-28,152,430,939 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
376,283,466,404 |
|
|
361,190,129,422 |
|
1. Hàng tồn kho |
376,283,466,404 |
|
|
361,190,129,422 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,695,837,957 |
|
|
33,263,558,090 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,119,610,767 |
|
|
7,686,793,614 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,576,227,190 |
|
|
23,506,504,258 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
2,070,260,218 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
721,083,571,112 |
|
|
783,723,072,100 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
76,205,353,350 |
|
|
118,826,373,586 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
76,203,353,350 |
|
|
118,824,373,586 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,000,000 |
|
|
2,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
94,349,449,529 |
|
|
91,900,998,446 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,678,106,570 |
|
|
86,111,069,336 |
|
- Nguyên giá |
445,781,807,451 |
|
|
409,056,105,364 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-359,103,700,881 |
|
|
-322,945,036,028 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,671,342,959 |
|
|
5,789,929,110 |
|
- Nguyên giá |
10,637,060,000 |
|
|
9,665,060,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,965,717,041 |
|
|
-3,875,130,890 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
89,160,971,810 |
|
|
74,113,389,328 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
89,160,971,810 |
|
|
74,113,389,328 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
449,320,268,229 |
|
|
490,486,089,007 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
449,320,268,229 |
|
|
490,486,089,007 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,047,528,194 |
|
|
8,396,221,733 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,747,528,194 |
|
|
1,986,221,733 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,300,000,000 |
|
|
6,410,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,998,412,668,259 |
|
|
2,241,546,621,153 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
986,530,657,529 |
|
|
1,250,689,365,622 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
925,129,543,532 |
|
|
1,191,565,232,907 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
160,946,010,732 |
|
|
266,338,938,423 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
138,063,241,402 |
|
|
273,633,372,837 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,410,477,292 |
|
|
7,940,360,409 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,034,054,959 |
|
|
3,864,031,791 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
112,786,901,983 |
|
|
148,845,349,585 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
150,037,418,781 |
|
|
77,661,321,402 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
322,562,026,388 |
|
|
397,688,775,304 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,914,970,174 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,374,441,821 |
|
|
15,593,083,156 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
61,401,113,997 |
|
|
59,124,132,715 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,356,270,601 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
7,876,743,767 |
|
|
47,882,223,212 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
147,671,743 |
|
|
65,443,351 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
48,050,388,893 |
|
|
8,885,638,902 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,970,038,993 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
2,290,827,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
973,830,870,042 |
|
|
986,948,547,682 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
973,830,870,042 |
|
|
986,948,547,682 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
762,499,560,000 |
|
|
762,499,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
74,898,773,138 |
|
|
93,686,613,494 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,390,000 |
|
|
-3,390,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
121,893,327,907 |
|
|
119,204,302,363 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,542,598,997 |
|
|
11,561,461,825 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-13,338,865,132 |
|
|
1,731,302,877 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,881,464,129 |
|
|
9,830,158,948 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,998,412,668,259 |
|
|
2,241,546,621,153 |
|