MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,277,329,097,147 1,457,823,549,053
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,866,530,820 17,743,865,300
1. Tiền 22,866,530,820 17,743,865,300
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 844,483,261,966 1,045,625,996,241
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 523,123,009,938 658,356,771,206
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 103,171,788,097 203,485,497,900
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,944,279,412
6. Phải thu ngắn hạn khác 254,721,457,216 206,991,878,662
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,532,993,285 -28,152,430,939
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 376,283,466,404 361,190,129,422
1. Hàng tồn kho 376,283,466,404 361,190,129,422
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,695,837,957 33,263,558,090
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,119,610,767 7,686,793,614
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,576,227,190 23,506,504,258
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,070,260,218
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 721,083,571,112 783,723,072,100
I. Các khoản phải thu dài hạn 76,205,353,350 118,826,373,586
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 76,203,353,350 118,824,373,586
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,000 2,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 94,349,449,529 91,900,998,446
1. Tài sản cố định hữu hình 86,678,106,570 86,111,069,336
- Nguyên giá 445,781,807,451 409,056,105,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -359,103,700,881 -322,945,036,028
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,671,342,959 5,789,929,110
- Nguyên giá 10,637,060,000 9,665,060,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,965,717,041 -3,875,130,890
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 89,160,971,810 74,113,389,328
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 89,160,971,810 74,113,389,328
V. Đầu tư tài chính dài hạn 449,320,268,229 490,486,089,007
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 449,320,268,229 490,486,089,007
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,047,528,194 8,396,221,733
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,747,528,194 1,986,221,733
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 8,300,000,000 6,410,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,998,412,668,259 2,241,546,621,153
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 986,530,657,529 1,250,689,365,622
I. Nợ ngắn hạn 925,129,543,532 1,191,565,232,907
1. Phải trả người bán ngắn hạn 160,946,010,732 266,338,938,423
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 138,063,241,402 273,633,372,837
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,410,477,292 7,940,360,409
4. Phải trả người lao động 5,034,054,959 3,864,031,791
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 112,786,901,983 148,845,349,585
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 150,037,418,781 77,661,321,402
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 322,562,026,388 397,688,775,304
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,914,970,174
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,374,441,821 15,593,083,156
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,401,113,997 59,124,132,715
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,356,270,601
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7,876,743,767 47,882,223,212
7. Phải trả dài hạn khác 147,671,743 65,443,351
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 48,050,388,893 8,885,638,902
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,970,038,993
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,290,827,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 973,830,870,042 986,948,547,682
I. Vốn chủ sở hữu 973,830,870,042 986,948,547,682
1. Vốn góp của chủ sở hữu 762,499,560,000 762,499,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 74,898,773,138 93,686,613,494
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,390,000 -3,390,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 121,893,327,907 119,204,302,363
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,542,598,997 11,561,461,825
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -13,338,865,132 1,731,302,877
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,881,464,129 9,830,158,948
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,998,412,668,259 2,241,546,621,153
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.